Tổng hợp thành tích và danh hiệu của América

  • 30 tháng 10, 2025

América được thành lập năm 1916 và hiện thi đấu tại Liga MX Clausura. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 78 trận, giành 48 thắng, 17 hòa và 13 thua, ghi 142 bàn và để thủng lưới 72.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Diego Valdés (21/22), với mức phí € 10,6 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Edson Álvarez (19/20), với mức phí € 15 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Miguel Herrera, với 277 trận, giành 142 thắng, 66 hòa, 69 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Guadalajara, với thành tích 36 thắng, 22 hòa và 27 thua (ghi 98 bàn, thủng lưới 83 bàn). Đối thủ tiếp theo là Cruz Azul, với thành tích 34 thắng, 26 hòa và 23 thua (ghi 128 bàn, thủng lưới 110 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo América
América
Năm thành lập1916
Sân vận độngEstadio Azteca (Sức chứa: 81.070)
Huấn luyện viênAndré Jardine
Trang web chính thứchttps://www.clubamerica.com.mx

Biểu đồ thành tích theo mùa của América

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của América qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/264위2163119109
    24/258위2783627216
    23/241위401241371423
    22/231위381223381721
    21/221위351052211011

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Campeones Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)

    • Copa MX (Lượt về): 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 18/19)

    • CONCACAF Champions Cup: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 89/90)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Miguel Herrera
    277142666951.3%
    André Jardine
    12871312655.5%
    Manuel Lapuente
    12559313547.2%
    Carlos Reinoso
    8031193038.8%
    Luis Fernando Tena
    7936182545.6%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    Guadalajara
    85362227988315
    Cruz Azul
    8334262312811018
    Deportivo Toluca
    83292232126130−4
    Tigres UANL
    7934222313511520
    Pachuca
    772621301161097

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 21,6 Tr€ 0€ 21,6 Tr
    24/25€ 24,2 Tr€ 16,6 Tr€ 7,7 Tr
    23/24€ 24 Tr€ 14,6 Tr€ 9,4 Tr
    22/23€ 16,3 Tr€ 7,4 Tr€ 8,9 Tr
    21/22€ 23,6 Tr€ 5 Tr€ 18,6 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Diego Valdés
    21/22€ 10,6 Tr
    Santos Laguna
    Allan Saint-Maximin
    25/26€ 10,3 Tr
    Kevin Álvarez
    23/24€ 10,3 Tr
    Pachuca
    Julián Quiñones
    23/24€ 9,2 Tr
    Atlas Guadalajara
    Érick Sánchez
    24/25€ 9 Tr
    Pachuca

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Edson Álvarez
    19/20€ 15 Tr
    Diego Lainez
    18/19€ 14 Tr
    Julián Quiñones
    24/25€ 13,8 Tr
    Christian Benítez
    13/14€ 11,7 Tr
    El-Jaish SC (- 2017)
    Raúl Jiménez
    14/15€ 10,5 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26423.7015.925-70.7%
    24/2517343.70620.218-47.1%
    23/2417649.36738.198+3.0%
    22/2317630.31937.077+51.4%
    21/2217416.36224.491-

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của América

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    4
    21
    6
    3
    1
    19
    10
    9
    5.925
    € 21Tr 600N
    € 0
    € 21Tr 600N
    24/25
    8
    27
    8
    3
    6
    27
    21
    6
    20.218
    € 24Tr 200N
    € 16Tr 550N
    € 7Tr 650N
    23/24
    1
    40
    12
    4
    1
    37
    14
    23
    38.198
    € 24Tr 20N
    € 14Tr 600N
    € 9Tr 420N
    22/23
    1
    38
    12
    2
    3
    38
    17
    21
    37.077
    € 16Tr 300N
    € 7Tr 360N
    € 8Tr 940N
    21/22
    1
    35
    10
    5
    2
    21
    10
    11
    24.491
    € 23Tr 600N
    € 5Tr
    € 18Tr 600N
    20/21
    3
    32
    9
    5
    3
    31
    22
    9
    0
    € 5Tr 230N
    € 0
    € 5Tr 230N
    19/20
    6
    31
    8
    7
    3
    32
    22
    10
    27.168
    € 11Tr 430N
    € 37Tr 950N
    -€ 26Tr 520N
    18/19
    2
    33
    9
    6
    2
    33
    17
    16
    27.935
    € 22Tr 580N
    € 20Tr 700N
    € 1Tr 880N
    17/18
    3
    30
    9
    3
    5
    23
    18
    5
    27.365
    € 14Tr 880N
    € 5Tr 600N
    € 9Tr 280N
    16/17
    5
    28
    7
    7
    3
    29
    26
    3
    26.404
    € 17Tr 520N
    € 4Tr 400N
    € 13Tr 120N
    15/16
    6
    28
    9
    1
    7
    30
    21
    9
    42.063
    € 6Tr 300N
    € 0
    € 6Tr 300N
    14/15
    1
    31
    9
    4
    4
    28
    18
    10
    7.063
    € 28Tr 490N
    € 12Tr 300N
    € 16Tr 190N
    13/14
    1
    37
    11
    4
    2
    31
    12
    19
    26.837
    € 0
    € 19Tr 300N
    -€ 19Tr 300N
    12/13
    4
    31
    8
    7
    2
    28
    15
    13
    27.677
    € 9Tr 430N
    € 0
    € 9Tr 430N
    11/12
    17
    15
    3
    6
    8
    26
    31
    -5
    40.411
    € 12Tr 300N
    € 0
    € 12Tr 300N
    10/11
    1
    27
    7
    6
    4
    22
    16
    6
    17.411
    € 0
    € 4Tr 800N
    -€ 4Tr 800N
    09/10
    4
    30
    8
    6
    3
    29
    16
    13
    6.176
    € 7Tr 800N
    € 0
    € 7Tr 800N
    08/09
    6
    21
    5
    6
    6
    22
    23
    -1
    6.176
    € 17Tr 50N
    € 0
    € 17Tr 50N
    07/08
    3
    26
    7
    5
    5
    26
    22
    4
    6.176
    € 13Tr 300N
    € 480.000
    € 12Tr 820N
    06/07
    2
    29
    8
    5
    4
    21
    15
    6
    14.117
    € 8Tr
    € 3Tr 650N
    € 4Tr 350N