América được thành lập năm 1916 và hiện thi đấu tại Liga MX Clausura. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 78 trận, giành 48 thắng, 17 hòa và 13 thua, ghi 142 bàn và để thủng lưới 72.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Diego Valdés (21/22), với mức phí € 10,6 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Edson Álvarez (19/20), với mức phí € 15 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Miguel Herrera, với 277 trận, giành 142 thắng, 66 hòa, 69 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Guadalajara, với thành tích 36 thắng, 22 hòa và 27 thua (ghi 98 bàn, thủng lưới 83 bàn). Đối thủ tiếp theo là Cruz Azul, với thành tích 34 thắng, 26 hòa và 23 thua (ghi 128 bàn, thủng lưới 110 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| América | |
| Năm thành lập | 1916 |
| Sân vận động | Estadio Azteca (Sức chứa: 81.070) |
| Huấn luyện viên | André Jardine |
| Trang web chính thức | https://www.clubamerica.com.mx |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 4위 | 21 | 6 | 3 | 1 | 19 | 10 | 9 |
| 24/25 | 8위 | 27 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 |
| 23/24 | 1위 | 40 | 12 | 4 | 1 | 37 | 14 | 23 |
| 22/23 | 1위 | 38 | 12 | 2 | 3 | 38 | 17 | 21 |
| 21/22 | 1위 | 35 | 10 | 5 | 2 | 21 | 10 | 11 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Campeones Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)
-
Copa MX (Lượt về): 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 18/19)
-
CONCACAF Champions Cup: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 89/90)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 277 | 142 | 66 | 69 | 51.3% | |
| 128 | 71 | 31 | 26 | 55.5% | |
| 125 | 59 | 31 | 35 | 47.2% | |
| 80 | 31 | 19 | 30 | 38.8% | |
| 79 | 36 | 18 | 25 | 45.6% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 85 | 36 | 22 | 27 | 98 | 83 | 15 | |
| 83 | 34 | 26 | 23 | 128 | 110 | 18 | |
| 83 | 29 | 22 | 32 | 126 | 130 | −4 | |
| 79 | 34 | 22 | 23 | 135 | 115 | 20 | |
| 77 | 26 | 21 | 30 | 116 | 109 | 7 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 21,6 Tr | € 0 | € 21,6 Tr |
| 24/25 | € 24,2 Tr | € 16,6 Tr | € 7,7 Tr |
| 23/24 | € 24 Tr | € 14,6 Tr | € 9,4 Tr |
| 22/23 | € 16,3 Tr | € 7,4 Tr | € 8,9 Tr |
| 21/22 | € 23,6 Tr | € 5 Tr | € 18,6 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 21/22 | € 10,6 Tr | ||
| 25/26 | € 10,3 Tr | ||
| 23/24 | € 10,3 Tr | ||
| 23/24 | € 9,2 Tr | ||
| 24/25 | € 9 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 19/20 | € 15 Tr | ||
| 18/19 | € 14 Tr | ||
| 24/25 | € 13,8 Tr | ||
| 13/14 | € 11,7 Tr | ||
| 14/15 | € 10,5 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 4 | 23.701 | 5.925 | -70.7% |
| 24/25 | 17 | 343.706 | 20.218 | -47.1% |
| 23/24 | 17 | 649.367 | 38.198 | +3.0% |
| 22/23 | 17 | 630.319 | 37.077 | +51.4% |
| 21/22 | 17 | 416.362 | 24.491 | - |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của América
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 4 | 21 | 6 | 3 | 1 | 19 | 10 | 9 | 5.925 | € 21Tr 600N | € 0 | € 21Tr 600N |
24/25 | 8 | 27 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 20.218 | € 24Tr 200N | € 16Tr 550N | € 7Tr 650N |
23/24 | 1 | 40 | 12 | 4 | 1 | 37 | 14 | 23 | 38.198 | € 24Tr 20N | € 14Tr 600N | € 9Tr 420N |
22/23 | 1 | 38 | 12 | 2 | 3 | 38 | 17 | 21 | 37.077 | € 16Tr 300N | € 7Tr 360N | € 8Tr 940N |
21/22 | 1 | 35 | 10 | 5 | 2 | 21 | 10 | 11 | 24.491 | € 23Tr 600N | € 5Tr | € 18Tr 600N |
20/21 | 3 | 32 | 9 | 5 | 3 | 31 | 22 | 9 | 0 | € 5Tr 230N | € 0 | € 5Tr 230N |
19/20 | 6 | 31 | 8 | 7 | 3 | 32 | 22 | 10 | 27.168 | € 11Tr 430N | € 37Tr 950N | -€ 26Tr 520N |
18/19 | 2 | 33 | 9 | 6 | 2 | 33 | 17 | 16 | 27.935 | € 22Tr 580N | € 20Tr 700N | € 1Tr 880N |
17/18 | 3 | 30 | 9 | 3 | 5 | 23 | 18 | 5 | 27.365 | € 14Tr 880N | € 5Tr 600N | € 9Tr 280N |
16/17 | 5 | 28 | 7 | 7 | 3 | 29 | 26 | 3 | 26.404 | € 17Tr 520N | € 4Tr 400N | € 13Tr 120N |
15/16 | 6 | 28 | 9 | 1 | 7 | 30 | 21 | 9 | 42.063 | € 6Tr 300N | € 0 | € 6Tr 300N |
14/15 | 1 | 31 | 9 | 4 | 4 | 28 | 18 | 10 | 7.063 | € 28Tr 490N | € 12Tr 300N | € 16Tr 190N |
13/14 | 1 | 37 | 11 | 4 | 2 | 31 | 12 | 19 | 26.837 | € 0 | € 19Tr 300N | -€ 19Tr 300N |
12/13 | 4 | 31 | 8 | 7 | 2 | 28 | 15 | 13 | 27.677 | € 9Tr 430N | € 0 | € 9Tr 430N |
11/12 | 17 | 15 | 3 | 6 | 8 | 26 | 31 | -5 | 40.411 | € 12Tr 300N | € 0 | € 12Tr 300N |
10/11 | 1 | 27 | 7 | 6 | 4 | 22 | 16 | 6 | 17.411 | € 0 | € 4Tr 800N | -€ 4Tr 800N |
09/10 | 4 | 30 | 8 | 6 | 3 | 29 | 16 | 13 | 6.176 | € 7Tr 800N | € 0 | € 7Tr 800N |
08/09 | 6 | 21 | 5 | 6 | 6 | 22 | 23 | -1 | 6.176 | € 17Tr 50N | € 0 | € 17Tr 50N |
07/08 | 3 | 26 | 7 | 5 | 5 | 26 | 22 | 4 | 6.176 | € 13Tr 300N | € 480.000 | € 12Tr 820N |
06/07 | 2 | 29 | 8 | 5 | 4 | 21 | 15 | 6 | 14.117 | € 8Tr | € 3Tr 650N | € 4Tr 350N |





