Nuremberg được thành lập năm 1900 và hiện thi đấu tại 2. Bundesliga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 142 trận, giành 50 thắng, 32 hòa và 60 thua, ghi 188 bàn và để thủng lưới 226.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Stefanos Tzimas (24/25), với mức phí € 18 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Stefanos Tzimas (24/25), với mức phí € 26,5 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Franz Binder, với 187 trận, giành 99 thắng, 32 hòa, 56 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Stuttgart, với thành tích 36 thắng, 27 hòa và 53 thua (ghi 148 bàn, thủng lưới 205 bàn). Đối thủ tiếp theo là Bayern Munich, với thành tích 29 thắng, 22 hòa và 54 thua (ghi 146 bàn, thủng lưới 179 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Nuremberg | |
| Năm thành lập | 1900 |
| Sân vận động | Max-Morlock-Stadion (Sức chứa: 50.000) |
| Huấn luyện viên | Miroslav Klose |
| Trang web chính thức | https://www.fcn.de |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 16위 | 4 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | −3 |
| 24/25 | 10위 | 48 | 14 | 6 | 14 | 60 | 57 | 3 |
| 23/24 | 12위 | 40 | 11 | 7 | 16 | 43 | 64 | −21 |
| 22/23 | 14위 | 39 | 10 | 9 | 15 | 32 | 49 | −17 |
| 21/22 | 8위 | 51 | 14 | 9 | 11 | 49 | 49 | 0 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
- Cúp Quốc gia Đức: 4 lần (Lần vô địch gần nhất: 06/07)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 187 | 99 | 32 | 56 | 52.9% | |
| 172 | 68 | 34 | 70 | 39.5% | |
| 142 | 66 | 22 | 54 | 46.5% | |
| 134 | 89 | 17 | 28 | 66.4% | |
| 126 | 46 | 28 | 52 | 36.5% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 116 | 36 | 27 | 53 | 148 | 205 | −57 | |
| 105 | 29 | 22 | 54 | 146 | 179 | −33 | |
| 104 | 30 | 32 | 42 | 138 | 160 | −22 | |
| 103 | 41 | 26 | 36 | 161 | 141 | 20 | |
| 95 | 42 | 24 | 29 | 157 | 114 | 43 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 5 Tr | € 17,4 Tr | -€ 12,3 Tr |
| 24/25 | € 20,5 Tr | € 48,9 Tr | -€ 28,4 Tr |
| 23/24 | € 1,9 Tr | € 9,3 Tr | -€ 7,4 Tr |
| 22/23 | € 1,8 Tr | € 4,2 Tr | -€ 2,4 Tr |
| 21/22 | € 1,6 Tr | € 2,1 Tr | -€ 500 N |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 24/25 | € 18 Tr | ||
| 18/19 | € 3 Tr | ||
| 19/20 | € 2,5 Tr | ||
| 07/08 | € 2,5 Tr | ||
| 13/14 | € 2,5 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 24/25 | € 26,5 Tr | ||
| 25/26 | € 12 Tr | ||
| 24/25 | € 11 Tr | ||
| 24/25 | € 9,5 Tr | ||
| 19/20 | € 7 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 96.569 | 32.189 | -14.0% |
| 24/25 | 17 | 635.943 | 37.408 | +8.7% |
| 23/24 | 17 | 585.079 | 34.416 | +13.4% |
| 22/23 | 17 | 515.797 | 30.341 | +49.0% |
| 21/22 | 17 | 346.287 | 20.369 | +2,004.2% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Nuremberg
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 16 | 4 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | -3 | 32.189 | € 5Tr 10N | € 17Tr 350N | -€ 12Tr 340N |
24/25 | 10 | 48 | 14 | 6 | 14 | 60 | 57 | 3 | 37.408 | € 20Tr 530N | € 48Tr 900N | -€ 28Tr 370N |
23/24 | 12 | 40 | 11 | 7 | 16 | 43 | 64 | -21 | 34.416 | € 1Tr 930N | € 9Tr 300N | -€ 7Tr 370N |
22/23 | 14 | 39 | 10 | 9 | 15 | 32 | 49 | -17 | 30.341 | € 1Tr 820N | € 4Tr 200N | -€ 2Tr 380N |
21/22 | 8 | 51 | 14 | 9 | 11 | 49 | 49 | 0 | 20.369 | € 1Tr 600N | € 2Tr 100N | € −500.000 |
20/21 | 11 | 44 | 11 | 11 | 12 | 46 | 51 | -5 | 968 | € 1Tr 650N | € 0 | € 1Tr 650N |
19/20 | 16 | 37 | 8 | 13 | 13 | 45 | 58 | -13 | 22.649 | € 7Tr 350N | € 11Tr 225N | -€ 3Tr 875N |
18/19 | 18 | 19 | 3 | 10 | 21 | 26 | 68 | -42 | 40.372 | € 3Tr 500N | € 0 | € 3Tr 500N |
17/18 | 2 | 60 | 17 | 9 | 8 | 61 | 39 | 22 | 30.558 | € 3Tr | € 5Tr 100N | -€ 2Tr 100N |
16/17 | 12 | 42 | 12 | 6 | 16 | 46 | 52 | -6 | 28.834 | € 420.000 | € 3Tr 700N | -€ 3Tr 280N |
15/16 | 3 | 65 | 19 | 8 | 7 | 68 | 41 | 27 | 30.723 | € 1Tr 100N | € 8Tr 600N | -€ 7Tr 500N |
14/15 | 9 | 45 | 13 | 6 | 15 | 42 | 47 | -5 | 30.784 | € 3Tr 900N | € 18Tr 100N | -€ 14Tr 200N |
13/14 | 17 | 26 | 5 | 11 | 18 | 37 | 70 | -33 | 40.412 | € 7Tr 320N | € 6Tr 750N | € 570.000 |
12/13 | 10 | 44 | 11 | 11 | 12 | 39 | 47 | -8 | 41.517 | € 2Tr 500N | € 7Tr | -€ 4Tr 500N |
11/12 | 10 | 42 | 12 | 6 | 16 | 38 | 49 | -11 | 41.968 | € 3Tr 850N | € 5Tr 500N | -€ 1Tr 650N |
10/11 | 6 | 47 | 13 | 8 | 13 | 47 | 45 | 2 | 42.019 | € 650.000 | € 2Tr 750N | -€ 2Tr 100N |
09/10 | 16 | 31 | 8 | 7 | 19 | 32 | 58 | -26 | 42.335 | € 0 | € 1Tr 700N | -€ 1Tr 700N |
08/09 | 3 | 60 | 16 | 12 | 6 | 51 | 29 | 22 | 33.083 | € 4Tr 800N | € 13Tr 400N | -€ 8Tr 600N |
07/08 | 16 | 31 | 7 | 10 | 17 | 35 | 51 | -16 | 43.482 | € 6Tr 700N | € 6Tr 200N | € 500.000 |
06/07 | 6 | 48 | 11 | 15 | 8 | 43 | 32 | 11 | 41.538 | € 1Tr 250N | € 7Tr 350N | -€ 6Tr 100N |





