Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Nuremberg

  • 30 tháng 10, 2025

Nuremberg được thành lập năm 1900 và hiện thi đấu tại 2. Bundesliga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 142 trận, giành 50 thắng, 32 hòa và 60 thua, ghi 188 bàn và để thủng lưới 226.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Stefanos Tzimas (24/25), với mức phí € 18 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Stefanos Tzimas (24/25), với mức phí € 26,5 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Franz Binder, với 187 trận, giành 99 thắng, 32 hòa, 56 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Stuttgart, với thành tích 36 thắng, 27 hòa và 53 thua (ghi 148 bàn, thủng lưới 205 bàn). Đối thủ tiếp theo là Bayern Munich, với thành tích 29 thắng, 22 hòa và 54 thua (ghi 146 bàn, thủng lưới 179 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Nuremberg
Nuremberg
Năm thành lập1900
Sân vận độngMax-Morlock-Stadion (Sức chứa: 50.000)
Huấn luyện viênMiroslav Klose
Trang web chính thứchttps://www.fcn.de

Biểu đồ thành tích theo mùa của Nuremberg

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Nuremberg qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2616위411447−3
    24/2510위481461460573
    23/2412위40117164364−21
    22/2314위39109153249−17
    21/228위511491149490

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Quốc gia Đức: 4 lần (Lần vô địch gần nhất: 06/07)

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Franz Binder
    18799325652.9%
    Heinz Höher
    17268347039.5%
    Willi Entenmann
    14266225446.5%
    Herbert Widmayer
    13489172866.4%
    Dieter Hecking
    12646285236.5%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    116362753148205−57
    105292254146179−33
    104303242138160−22
    10341263616114120
    SpVgg Greuther Fürth
    9542242915711443

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 5 Tr€ 17,4 Tr-€ 12,3 Tr
    24/25€ 20,5 Tr€ 48,9 Tr-€ 28,4 Tr
    23/24€ 1,9 Tr€ 9,3 Tr-€ 7,4 Tr
    22/23€ 1,8 Tr€ 4,2 Tr-€ 2,4 Tr
    21/22€ 1,6 Tr€ 2,1 Tr-€ 500 N

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Stefanos Tzimas
    24/25€ 18 Tr
    PAOK Thessaloniki
    Virgil Misidjan
    18/19€ 3 Tr
    Ludogorets Razgrad
    Nikola Dovedan
    19/20€ 2,5 Tr
    Heidenheim
    Angelos Charisteas
    07/08€ 2,5 Tr
    Makoto Hasebe
    13/14€ 2,5 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Stefanos Tzimas
    24/25€ 26,5 Tr
    Caspar Jander
    25/26€ 12 Tr
    Can Uzun
    24/25€ 11 Tr
    Finn Jeltsch
    24/25€ 9,5 Tr
    Eduard Löwen
    19/20€ 7 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26396.56932.189-14.0%
    24/2517635.94337.408+8.7%
    23/2417585.07934.416+13.4%
    22/2317515.79730.341+49.0%
    21/2217346.28720.369+2,004.2%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Nuremberg

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    16
    4
    1
    1
    4
    4
    7
    -3
    32.189
    € 5Tr 10N
    € 17Tr 350N
    -€ 12Tr 340N
    24/25
    10
    48
    14
    6
    14
    60
    57
    3
    37.408
    € 20Tr 530N
    € 48Tr 900N
    -€ 28Tr 370N
    23/24
    12
    40
    11
    7
    16
    43
    64
    -21
    34.416
    € 1Tr 930N
    € 9Tr 300N
    -€ 7Tr 370N
    22/23
    14
    39
    10
    9
    15
    32
    49
    -17
    30.341
    € 1Tr 820N
    € 4Tr 200N
    -€ 2Tr 380N
    21/22
    8
    51
    14
    9
    11
    49
    49
    0
    20.369
    € 1Tr 600N
    € 2Tr 100N
    € −500.000
    20/21
    11
    44
    11
    11
    12
    46
    51
    -5
    968
    € 1Tr 650N
    € 0
    € 1Tr 650N
    19/20
    16
    37
    8
    13
    13
    45
    58
    -13
    22.649
    € 7Tr 350N
    € 11Tr 225N
    -€ 3Tr 875N
    18/19
    18
    19
    3
    10
    21
    26
    68
    -42
    40.372
    € 3Tr 500N
    € 0
    € 3Tr 500N
    17/18
    2
    60
    17
    9
    8
    61
    39
    22
    30.558
    € 3Tr
    € 5Tr 100N
    -€ 2Tr 100N
    16/17
    12
    42
    12
    6
    16
    46
    52
    -6
    28.834
    € 420.000
    € 3Tr 700N
    -€ 3Tr 280N
    15/16
    3
    65
    19
    8
    7
    68
    41
    27
    30.723
    € 1Tr 100N
    € 8Tr 600N
    -€ 7Tr 500N
    14/15
    9
    45
    13
    6
    15
    42
    47
    -5
    30.784
    € 3Tr 900N
    € 18Tr 100N
    -€ 14Tr 200N
    13/14
    17
    26
    5
    11
    18
    37
    70
    -33
    40.412
    € 7Tr 320N
    € 6Tr 750N
    € 570.000
    12/13
    10
    44
    11
    11
    12
    39
    47
    -8
    41.517
    € 2Tr 500N
    € 7Tr
    -€ 4Tr 500N
    11/12
    10
    42
    12
    6
    16
    38
    49
    -11
    41.968
    € 3Tr 850N
    € 5Tr 500N
    -€ 1Tr 650N
    10/11
    6
    47
    13
    8
    13
    47
    45
    2
    42.019
    € 650.000
    € 2Tr 750N
    -€ 2Tr 100N
    09/10
    16
    31
    8
    7
    19
    32
    58
    -26
    42.335
    € 0
    € 1Tr 700N
    -€ 1Tr 700N
    08/09
    3
    60
    16
    12
    6
    51
    29
    22
    33.083
    € 4Tr 800N
    € 13Tr 400N
    -€ 8Tr 600N
    07/08
    16
    31
    7
    10
    17
    35
    51
    -16
    43.482
    € 6Tr 700N
    € 6Tr 200N
    € 500.000
    06/07
    6
    48
    11
    15
    8
    43
    32
    11
    41.538
    € 1Tr 250N
    € 7Tr 350N
    -€ 6Tr 100N