Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Karlsruhe

  • 30 tháng 10, 2025

Karlsruhe được thành lập năm 1952 và hiện thi đấu tại 2. Bundesliga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 142 trận, giành 54 thắng, 43 hòa và 45 thua, ghi 242 bàn và để thủng lưới 217.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Thomas Häßler (94/95), với mức phí € 3,7 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Max Weiß (25/26), với mức phí € 4 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Winfried Schäfer, với 519 trận, giành 209 thắng, 148 hòa, 162 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Nuremberg, với thành tích 36 thắng, 26 hòa và 41 thua (ghi 141 bàn, thủng lưới 161 bàn). Đối thủ tiếp theo là SpVgg Greuther Fürth, với thành tích 41 thắng, 19 hòa và 25 thua (ghi 138 bàn, thủng lưới 110 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Karlsruhe
Karlsruhe
Năm thành lập1952
Sân vận độngBBBank Wildpark (Sức chứa: 32.190)
Huấn luyện viênChristian Eichner
Trang web chính thứchttps://www.ksc.de

Biểu đồ thành tích theo mùa của Karlsruhe

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Karlsruhe qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/267위11321761
    24/258위5214101057552
    23/245위5515109684820
    22/237위461371456533
    21/2212위41914115455−1

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Baden: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 18/19)

    • Cúp Nam Đức: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 59/60)

    • Cúp Quốc gia Đức: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 55/56)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Winfried Schäfer
    51920914816240.3%
    Christian Eichner
    20279576639.1%
    Edmund Becker
    16668366241.0%
    Markus Kauczinski
    16471543943.3%
    Manfred Krafft
    14268334147.9%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    103362641141161−20
    SpVgg Greuther Fürth
    8541192513811028
    78241638122152−30
    7525143689127−38
    TSV 1860 Munich
    74291629124132−8

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 1,2 Tr€ 4 Tr-€ 2,8 Tr
    24/25€ 750 N€ 2 Tr-€ 1,3 Tr
    23/24€ 0€ 3,2 Tr-€ 3,2 Tr
    22/23€ 250 N€ 62 N€ 188 N
    21/22€ 0€ 100 N-€ 100 N

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Thomas Häßler
    94/95€ 3,7 Tr
    Alex Nyarko
    97/98€ 2,5 Tr
    Gunther Schepens
    97/98€ 1,5 Tr
    Thomas Hengen
    96/97€ 1,3 Tr
    Dimitrios Diamantakos
    16/17€ 900 N

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Max Weiß
    25/26€ 4 Tr
    Philipp Max
    15/16€ 3,8 Tr
    Augsburg
    Sean Dundee
    97/98€ 2,8 Tr
    Stefano Celozzi
    09/10€ 2,5 Tr
    Thorsten Fink
    97/98€ 2,5 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26390.16930.056+1.9%
    24/2517501.35629.491+8.8%
    23/2417460.61627.095+43.8%
    22/2317320.27218.839+62.5%
    21/2217197.05511.591+6,840.7%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Karlsruhe

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    7
    11
    3
    2
    1
    7
    6
    1
    30.056
    € 1Tr 200N
    € 4Tr
    -€ 2Tr 800N
    24/25
    8
    52
    14
    10
    10
    57
    55
    2
    29.491
    € 750.000
    € 2Tr
    -€ 1Tr 250N
    23/24
    5
    55
    15
    10
    9
    68
    48
    20
    27.095
    € 0
    € 3Tr 160N
    -€ 3Tr 160N
    22/23
    7
    46
    13
    7
    14
    56
    53
    3
    18.839
    € 250.000
    € 62.000
    € 188.000
    21/22
    12
    41
    9
    14
    11
    54
    55
    -1
    11.591
    € 0
    € 100.000
    € −100.000
    20/21
    6
    52
    14
    10
    10
    51
    44
    7
    167
    € 500.000
    € 0
    € 500.000
    19/20
    15
    37
    8
    13
    13
    45
    56
    -11
    9.288
    € 345.000
    € 0
    € 345.000
    18/19
    2
    71
    20
    11
    7
    64
    38
    26
    13.218
    € 0
    € 1Tr 880N
    -€ 1Tr 880N
    17/18
    3
    69
    19
    12
    7
    49
    29
    20
    11.680
    € 95.000
    € 350.000
    € −255.000
    16/17
    18
    25
    5
    10
    19
    27
    56
    -29
    13.855
    € 1Tr 700N
    € 2Tr 600N
    € −900.000
    15/16
    7
    47
    12
    11
    11
    35
    37
    -2
    16.018
    € 0
    € 6Tr 400N
    -€ 6Tr 400N
    14/15
    3
    58
    15
    13
    6
    46
    26
    20
    17.381
    € 1Tr 150N
    € 0
    € 1Tr 150N
    13/14
    5
    50
    12
    14
    8
    47
    34
    13
    16.218
    € 550.000
    € 1Tr
    € −450.000
    12/13
    1
    79
    23
    10
    5
    69
    27
    42
    11.973
    € 200.000
    € 2Tr 500N
    -€ 2Tr 300N
    11/12
    16
    33
    9
    6
    19
    34
    60
    -26
    15.342
    € 195.000
    € 1Tr 700N
    -€ 1Tr 505N
    10/11
    15
    33
    8
    9
    17
    46
    72
    -26
    14.717
    € 675.000
    € 0
    € 675.000
    09/10
    10
    46
    13
    7
    14
    43
    45
    -2
    17.961
    € 1Tr 600N
    € 3Tr 925N
    -€ 2Tr 325N
    08/09
    17
    29
    8
    5
    21
    30
    54
    -24
    28.049
    € 1Tr 400N
    € 2Tr 900N
    -€ 1Tr 500N
    07/08
    11
    43
    11
    10
    13
    38
    53
    -15
    28.825
    € 900.000
    € 0
    € 900.000
    06/07
    1
    70
    21
    7
    6
    69
    41
    28
    24.846
    € 120.000
    € 0
    € 120.000