Karlsruhe được thành lập năm 1952 và hiện thi đấu tại 2. Bundesliga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 142 trận, giành 54 thắng, 43 hòa và 45 thua, ghi 242 bàn và để thủng lưới 217.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Thomas Häßler (94/95), với mức phí € 3,7 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Max Weiß (25/26), với mức phí € 4 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Winfried Schäfer, với 519 trận, giành 209 thắng, 148 hòa, 162 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Nuremberg, với thành tích 36 thắng, 26 hòa và 41 thua (ghi 141 bàn, thủng lưới 161 bàn). Đối thủ tiếp theo là SpVgg Greuther Fürth, với thành tích 41 thắng, 19 hòa và 25 thua (ghi 138 bàn, thủng lưới 110 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Karlsruhe | |
| Năm thành lập | 1952 |
| Sân vận động | BBBank Wildpark (Sức chứa: 32.190) |
| Huấn luyện viên | Christian Eichner |
| Trang web chính thức | https://www.ksc.de |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 7위 | 11 | 3 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 |
| 24/25 | 8위 | 52 | 14 | 10 | 10 | 57 | 55 | 2 |
| 23/24 | 5위 | 55 | 15 | 10 | 9 | 68 | 48 | 20 |
| 22/23 | 7위 | 46 | 13 | 7 | 14 | 56 | 53 | 3 |
| 21/22 | 12위 | 41 | 9 | 14 | 11 | 54 | 55 | −1 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Cúp Baden: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 18/19)
-
Cúp Nam Đức: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 59/60)
-
Cúp Quốc gia Đức: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 55/56)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 519 | 209 | 148 | 162 | 40.3% | |
| 202 | 79 | 57 | 66 | 39.1% | |
| 166 | 68 | 36 | 62 | 41.0% | |
| 164 | 71 | 54 | 39 | 43.3% | |
| 142 | 68 | 33 | 41 | 47.9% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 103 | 36 | 26 | 41 | 141 | 161 | −20 | |
| 85 | 41 | 19 | 25 | 138 | 110 | 28 | |
| 78 | 24 | 16 | 38 | 122 | 152 | −30 | |
| 75 | 25 | 14 | 36 | 89 | 127 | −38 | |
| 74 | 29 | 16 | 29 | 124 | 132 | −8 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 1,2 Tr | € 4 Tr | -€ 2,8 Tr |
| 24/25 | € 750 N | € 2 Tr | -€ 1,3 Tr |
| 23/24 | € 0 | € 3,2 Tr | -€ 3,2 Tr |
| 22/23 | € 250 N | € 62 N | € 188 N |
| 21/22 | € 0 | € 100 N | -€ 100 N |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 94/95 | € 3,7 Tr | ||
| 97/98 | € 2,5 Tr | ||
| 97/98 | € 1,5 Tr | ||
| 96/97 | € 1,3 Tr | ||
| 16/17 | € 900 N |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 4 Tr | ||
| 15/16 | € 3,8 Tr | ||
| 97/98 | € 2,8 Tr | ||
| 09/10 | € 2,5 Tr | ||
| 97/98 | € 2,5 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 90.169 | 30.056 | +1.9% |
| 24/25 | 17 | 501.356 | 29.491 | +8.8% |
| 23/24 | 17 | 460.616 | 27.095 | +43.8% |
| 22/23 | 17 | 320.272 | 18.839 | +62.5% |
| 21/22 | 17 | 197.055 | 11.591 | +6,840.7% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Karlsruhe
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 7 | 11 | 3 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 30.056 | € 1Tr 200N | € 4Tr | -€ 2Tr 800N |
24/25 | 8 | 52 | 14 | 10 | 10 | 57 | 55 | 2 | 29.491 | € 750.000 | € 2Tr | -€ 1Tr 250N |
23/24 | 5 | 55 | 15 | 10 | 9 | 68 | 48 | 20 | 27.095 | € 0 | € 3Tr 160N | -€ 3Tr 160N |
22/23 | 7 | 46 | 13 | 7 | 14 | 56 | 53 | 3 | 18.839 | € 250.000 | € 62.000 | € 188.000 |
21/22 | 12 | 41 | 9 | 14 | 11 | 54 | 55 | -1 | 11.591 | € 0 | € 100.000 | € −100.000 |
20/21 | 6 | 52 | 14 | 10 | 10 | 51 | 44 | 7 | 167 | € 500.000 | € 0 | € 500.000 |
19/20 | 15 | 37 | 8 | 13 | 13 | 45 | 56 | -11 | 9.288 | € 345.000 | € 0 | € 345.000 |
18/19 | 2 | 71 | 20 | 11 | 7 | 64 | 38 | 26 | 13.218 | € 0 | € 1Tr 880N | -€ 1Tr 880N |
17/18 | 3 | 69 | 19 | 12 | 7 | 49 | 29 | 20 | 11.680 | € 95.000 | € 350.000 | € −255.000 |
16/17 | 18 | 25 | 5 | 10 | 19 | 27 | 56 | -29 | 13.855 | € 1Tr 700N | € 2Tr 600N | € −900.000 |
15/16 | 7 | 47 | 12 | 11 | 11 | 35 | 37 | -2 | 16.018 | € 0 | € 6Tr 400N | -€ 6Tr 400N |
14/15 | 3 | 58 | 15 | 13 | 6 | 46 | 26 | 20 | 17.381 | € 1Tr 150N | € 0 | € 1Tr 150N |
13/14 | 5 | 50 | 12 | 14 | 8 | 47 | 34 | 13 | 16.218 | € 550.000 | € 1Tr | € −450.000 |
12/13 | 1 | 79 | 23 | 10 | 5 | 69 | 27 | 42 | 11.973 | € 200.000 | € 2Tr 500N | -€ 2Tr 300N |
11/12 | 16 | 33 | 9 | 6 | 19 | 34 | 60 | -26 | 15.342 | € 195.000 | € 1Tr 700N | -€ 1Tr 505N |
10/11 | 15 | 33 | 8 | 9 | 17 | 46 | 72 | -26 | 14.717 | € 675.000 | € 0 | € 675.000 |
09/10 | 10 | 46 | 13 | 7 | 14 | 43 | 45 | -2 | 17.961 | € 1Tr 600N | € 3Tr 925N | -€ 2Tr 325N |
08/09 | 17 | 29 | 8 | 5 | 21 | 30 | 54 | -24 | 28.049 | € 1Tr 400N | € 2Tr 900N | -€ 1Tr 500N |
07/08 | 11 | 43 | 11 | 10 | 13 | 38 | 53 | -15 | 28.825 | € 900.000 | € 0 | € 900.000 |
06/07 | 1 | 70 | 21 | 7 | 6 | 69 | 41 | 28 | 24.846 | € 120.000 | € 0 | € 120.000 |





