Dnipro được thành lập năm 1918 và hiện thi đấu tại Premier Liga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 146 trận, giành 75 thắng, 36 hòa và 35 thua, ghi 247 bàn và để thủng lưới 141.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Giuliano (10/11), với mức phí € 11 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Giuliano (14/15), với mức phí € 6 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Yevgen Kucherevskyi, với 344 trận, giành 175 thắng, 84 hòa, 85 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Shakhtar Donetsk, với thành tích 30 thắng, 25 hòa và 48 thua (ghi 128 bàn, thủng lưới 168 bàn). Đối thủ tiếp theo là Dynamo Kyiv, với thành tích 19 thắng, 21 hòa và 57 thua (ghi 83 bàn, thủng lưới 161 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Dnipro | |
| Năm thành lập | 1918 |
| Sân vận động | Meteor (Sức chứa: 24.381) |
| Huấn luyện viên | Oleksandr Poklonskyi |
| Trang web chính thức | https://fcdnipro.ua |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17/18 | 8위 | 37 | 16 | 7 | 10 | 57 | 34 | 23 |
| 16/17 | 11위 | 19 | 8 | 13 | 11 | 31 | 40 | −9 |
| 15/16 | 3위 | 53 | 16 | 5 | 5 | 53 | 22 | 31 |
| 14/15 | 3위 | 54 | 16 | 6 | 4 | 47 | 17 | 30 |
| 13/14 | 2위 | 59 | 19 | 5 | 5 | 59 | 28 | 31 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
- Cúp Liên Xô: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 88/89)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 344 | 175 | 84 | 85 | 50.9% | |
| 216 | 96 | 57 | 63 | 44.4% | |
| 139 | 80 | 29 | 30 | 57.6% | |
| 125 | 44 | 32 | 49 | 35.2% | |
| 116 | 67 | 22 | 27 | 57.8% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 103 | 30 | 25 | 48 | 128 | 168 | −40 | |
| 97 | 19 | 21 | 57 | 83 | 161 | −78 | |
| 81 | 38 | 19 | 24 | 102 | 78 | 24 | |
| 62 | 29 | 12 | 21 | 93 | 58 | 35 | |
| 62 | 27 | 18 | 17 | 82 | 57 | 25 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 17/18 | € 0 | € 180 N | -€ 180 N |
| 16/17 | € 0 | € 1,5 Tr | -€ 1,5 Tr |
| 15/16 | € 1 Tr | € 10,3 Tr | -€ 9,3 Tr |
| 14/15 | € 2,3 Tr | € 6 Tr | -€ 3,8 Tr |
| 13/14 | € 800 N | € 0 | € 800 N |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 10/11 | € 11 Tr | ||
| 10/11 | € 7 Tr | ||
| 11/12 | € 7 Tr | ||
| 11/12 | € 6 Tr | ||
| 10/11 | € 5,3 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 14/15 | € 6 Tr | ||
| 15/16 | € 5,5 Tr | ||
| 05/06 | € 4,2 Tr | ||
| 07/08 | € 3,6 Tr | ||
| 15/16 | € 3,3 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 17/18 | 17 | 23.619 | 1.389 | -70.0% |
| 16/17 | 16 | 74.137 | 4.633 | -50.7% |
| 15/16 | 13 | 122.111 | 9.393 | -18.4% |
| 14/15 | 13 | 149.604 | 11.508 | -31.9% |
| 13/14 | 15 | 253.544 | 16.902 | +0.0% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Dnipro
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/18 | 8 | 37 | 16 | 7 | 10 | 57 | 34 | 23 | 1.389 | € 0 | € 180.000 | € −180.000 |
16/17 | 11 | 19 | 8 | 13 | 11 | 31 | 40 | -9 | 4.633 | € 0 | € 1Tr 500N | -€ 1Tr 500N |
15/16 | 3 | 53 | 16 | 5 | 5 | 53 | 22 | 31 | 9.393 | € 1Tr | € 10Tr 300N | -€ 9Tr 300N |
14/15 | 3 | 54 | 16 | 6 | 4 | 47 | 17 | 30 | 11.508 | € 2Tr 250N | € 6Tr | -€ 3Tr 750N |
13/14 | 2 | 59 | 19 | 5 | 5 | 59 | 28 | 31 | 16.902 | € 800.000 | € 0 | € 800.000 |
12/13 | 4 | 56 | 16 | 8 | 6 | 56 | 27 | 29 | 16.901 | € 5Tr | € 0 | € 5Tr |
11/12 | 4 | 52 | 15 | 7 | 8 | 52 | 35 | 17 | 15.828 | € 24Tr 440N | € 2Tr 500N | € 21Tr 940N |
10/11 | 4 | 57 | 16 | 9 | 5 | 46 | 20 | 26 | 16.433 | € 28Tr 300N | € 0 | € 28Tr 300N |
09/10 | 4 | 54 | 15 | 9 | 6 | 48 | 25 | 23 | 15.786 | € 11Tr 530N | € 0 | € 11Tr 530N |
08/09 | 6 | 48 | 13 | 9 | 8 | 34 | 25 | 9 | 11.927 | € 8Tr 200N | € 400.000 | € 7Tr 800N |
07/08 | 4 | 59 | 18 | 5 | 7 | 40 | 27 | 13 | 9.302 | € 16Tr 550N | € 4Tr 600N | € 11Tr 950N |
06/07 | 4 | 47 | 11 | 14 | 5 | 32 | 24 | 8 | 8.068 | € 2Tr 60N | € 1Tr 200N | € 860.000 |
05/06 | 4 | 43 | 11 | 10 | 9 | 33 | 23 | 10 | 6.793 | € 750.000 | € 5Tr 50N | -€ 4Tr 300N |
04/05 | 4 | 48 | 13 | 9 | 8 | 38 | 34 | 4 | 7.436 | € 150.000 | € 0 | € 150.000 |
03/04 | 3 | 57 | 16 | 9 | 5 | 44 | 23 | 21 | 9.966 | € 200.000 | € 0 | € 200.000 |
02/03 | 4 | 59 | 18 | 5 | 7 | 48 | 27 | 21 | 8.933 | € 400.000 | € 0 | € 400.000 |
01/02 | 6 | 40 | 11 | 7 | 8 | 30 | 20 | 10 | 12.492 | € 0 | € 700.000 | € −700.000 |
98/99 | 12 | 32 | 9 | 5 | 16 | 28 | 46 | -18 | 11.466 | € 0 | € 50.000 | € −50.000 |
97/98 | 4 | 55 | 17 | 4 | 9 | 47 | 27 | 20 | 2.006 | € 0 | € 150.000 | € −150.000 |
96/97 | 4 | 55 | 14 | 13 | 3 | 48 | 19 | 29 | 4.066 | € 0 | € 900.000 | € −900.000 |





