Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Dnipro

  • 30 tháng 10, 2025

Dnipro được thành lập năm 1918 và hiện thi đấu tại Premier Liga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 146 trận, giành 75 thắng, 36 hòa và 35 thua, ghi 247 bàn và để thủng lưới 141.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Giuliano (10/11), với mức phí € 11 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Giuliano (14/15), với mức phí € 6 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Yevgen Kucherevskyi, với 344 trận, giành 175 thắng, 84 hòa, 85 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Shakhtar Donetsk, với thành tích 30 thắng, 25 hòa và 48 thua (ghi 128 bàn, thủng lưới 168 bàn). Đối thủ tiếp theo là Dynamo Kyiv, với thành tích 19 thắng, 21 hòa và 57 thua (ghi 83 bàn, thủng lưới 161 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Dnipro
Dnipro
Năm thành lập1918
Sân vận độngMeteor (Sức chứa: 24.381)
Huấn luyện viênOleksandr Poklonskyi
Trang web chính thứchttps://fcdnipro.ua

Biểu đồ thành tích theo mùa của Dnipro

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Dnipro qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    17/188위3716710573423
    16/1711위19813113140−9
    15/163위531655532231
    14/153위541664471730
    13/142위591955592831

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Liên Xô: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 88/89)

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Yevgen Kucherevskyi
    344175848550.9%
    Volodymyr Yemets
    21696576344.4%
    Juande Ramos
    13980293057.6%
    Viktor Kanevskyi
    12544324935.2%
    Mykola Pavlov
    11667222757.8%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    103302548128168−40
    9719215783161−78
    Chornomorets Odesa
    813819241027824
    Metalist Kharkiv (- 2016)
    62291221935835
    Karpaty Lviv (-2021)
    62271817825725

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    17/18€ 0€ 180 N-€ 180 N
    16/17€ 0€ 1,5 Tr-€ 1,5 Tr
    15/16€ 1 Tr€ 10,3 Tr-€ 9,3 Tr
    14/15€ 2,3 Tr€ 6 Tr-€ 3,8 Tr
    13/14€ 800 N€ 0€ 800 N

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Giuliano
    10/11€ 11 Tr
    Internacional
    Oleksandr Gladkyi
    10/11€ 7 Tr
    Denys Oliynyk
    11/12€ 7 Tr
    Metalist Kharkiv (- 2016)
    Nikola Kalinić
    11/12€ 6 Tr
    Samuel Inkoom
    10/11€ 5,3 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Giuliano
    14/15€ 6 Tr
    Grêmio
    Nikola Kalinić
    15/16€ 5,5 Tr
    Ruslan Rotan
    05/06€ 4,2 Tr
    Kostyantyn Kravchenko
    07/08€ 3,6 Tr
    Denys Boyko
    15/16€ 3,3 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    17/181723.6191.389-70.0%
    16/171674.1374.633-50.7%
    15/1613122.1119.393-18.4%
    14/1513149.60411.508-31.9%
    13/1415253.54416.902+0.0%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Dnipro

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    17/18
    8
    37
    16
    7
    10
    57
    34
    23
    1.389
    € 0
    € 180.000
    € −180.000
    16/17
    11
    19
    8
    13
    11
    31
    40
    -9
    4.633
    € 0
    € 1Tr 500N
    -€ 1Tr 500N
    15/16
    3
    53
    16
    5
    5
    53
    22
    31
    9.393
    € 1Tr
    € 10Tr 300N
    -€ 9Tr 300N
    14/15
    3
    54
    16
    6
    4
    47
    17
    30
    11.508
    € 2Tr 250N
    € 6Tr
    -€ 3Tr 750N
    13/14
    2
    59
    19
    5
    5
    59
    28
    31
    16.902
    € 800.000
    € 0
    € 800.000
    12/13
    4
    56
    16
    8
    6
    56
    27
    29
    16.901
    € 5Tr
    € 0
    € 5Tr
    11/12
    4
    52
    15
    7
    8
    52
    35
    17
    15.828
    € 24Tr 440N
    € 2Tr 500N
    € 21Tr 940N
    10/11
    4
    57
    16
    9
    5
    46
    20
    26
    16.433
    € 28Tr 300N
    € 0
    € 28Tr 300N
    09/10
    4
    54
    15
    9
    6
    48
    25
    23
    15.786
    € 11Tr 530N
    € 0
    € 11Tr 530N
    08/09
    6
    48
    13
    9
    8
    34
    25
    9
    11.927
    € 8Tr 200N
    € 400.000
    € 7Tr 800N
    07/08
    4
    59
    18
    5
    7
    40
    27
    13
    9.302
    € 16Tr 550N
    € 4Tr 600N
    € 11Tr 950N
    06/07
    4
    47
    11
    14
    5
    32
    24
    8
    8.068
    € 2Tr 60N
    € 1Tr 200N
    € 860.000
    05/06
    4
    43
    11
    10
    9
    33
    23
    10
    6.793
    € 750.000
    € 5Tr 50N
    -€ 4Tr 300N
    04/05
    4
    48
    13
    9
    8
    38
    34
    4
    7.436
    € 150.000
    € 0
    € 150.000
    03/04
    3
    57
    16
    9
    5
    44
    23
    21
    9.966
    € 200.000
    € 0
    € 200.000
    02/03
    4
    59
    18
    5
    7
    48
    27
    21
    8.933
    € 400.000
    € 0
    € 400.000
    01/02
    6
    40
    11
    7
    8
    30
    20
    10
    12.492
    € 0
    € 700.000
    € −700.000
    98/99
    12
    32
    9
    5
    16
    28
    46
    -18
    11.466
    € 0
    € 50.000
    € −50.000
    97/98
    4
    55
    17
    4
    9
    47
    27
    20
    2.006
    € 0
    € 150.000
    € −150.000
    96/97
    4
    55
    14
    13
    3
    48
    19
    29
    4.066
    € 0
    € 900.000
    € −900.000