Salernitana được thành lập năm 1919 và hiện thi đấu tại Serie B. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 158 trận, giành 34 thắng, 45 hòa và 79 thua, ghi 160 bàn và để thủng lưới 274.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Boulaye Dia (23/24), với mức phí € 14,4 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Éderson (22/23), với mức phí € 22,9 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Delio Rossi, với 145 trận, giành 59 thắng, 52 hòa, 34 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Cosenza Calcio, với thành tích 26 thắng, 25 hòa và 19 thua (ghi 75 bàn, thủng lưới 54 bàn). Đối thủ tiếp theo là Pescara, với thành tích 25 thắng, 21 hòa và 19 thua (ghi 90 bàn, thủng lưới 71 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Salernitana | |
| Năm thành lập | 1919 |
| Sân vận động | Arechi (Sức chứa: 29.739) |
| Huấn luyện viên | Giuseppe Raffaele |
| Trang web chính thức | https://salernitana.it |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 1위 | 15 | 5 | 0 | 1 | 10 | 6 | 4 |
| 24/25 | 16위 | 42 | 11 | 9 | 18 | 37 | 47 | −10 |
| 23/24 | 20위 | 17 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | −49 |
| 22/23 | 15위 | 42 | 9 | 15 | 14 | 48 | 62 | −14 |
| 21/22 | 17위 | 31 | 7 | 10 | 21 | 33 | 78 | −45 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Cúp Quốc gia Ý Serie C: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 13/14)
-
Siêu cúp Hạng 2: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 12/13)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 145 | 59 | 52 | 34 | 40.7% | |
| 106 | 41 | 30 | 35 | 38.7% | |
| 82 | 34 | 19 | 29 | 41.5% | |
| 81 | 46 | 24 | 11 | 56.8% | |
| 75 | 22 | 39 | 14 | 29.3% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 70 | 26 | 25 | 19 | 75 | 54 | 21 | |
| 65 | 25 | 21 | 19 | 90 | 71 | 19 | |
| 61 | 17 | 22 | 22 | 52 | 63 | −11 | |
| 59 | 19 | 14 | 26 | 59 | 74 | −15 | |
| 53 | 17 | 22 | 14 | 54 | 50 | 4 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 500 N | € 2,5 Tr | -€ 2 Tr |
| 24/25 | € 1,9 Tr | € 19,1 Tr | -€ 17,2 Tr |
| 23/24 | € 28,1 Tr | € 4,3 Tr | € 23,7 Tr |
| 22/23 | € 43,2 Tr | € 24,4 Tr | € 18,8 Tr |
| 21/22 | € 12,9 Tr | € 0 | € 12,9 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 23/24 | € 14,4 Tr | ||
| 22/23 | € 7 Tr | ||
| 21/22 | € 6,5 Tr | ||
| 22/23 | € 5,8 Tr | ||
| 22/23 | € 5 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 22/23 | € 22,9 Tr | ||
| 20/21 | € 12,7 Tr | ||
| 01/02 | € 12 Tr | ||
| 99/00 | € 8,5 Tr | ||
| 24/25 | € 8,5 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 4 | 34.373 | 8.593 | -35.2% |
| 24/25 | 19 | 252.027 | 13.264 | -27.0% |
| 23/24 | 19 | 345.070 | 18.161 | -9.5% |
| 22/23 | 19 | 381.286 | 20.067 | +32.6% |
| 21/22 | 19 | 287.549 | 15.134 | +48,719.4% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Salernitana
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 1 | 15 | 5 | 0 | 1 | 10 | 6 | 4 | 8.593 | € 500.000 | € 2Tr 500N | -€ 2Tr |
24/25 | 16 | 42 | 11 | 9 | 18 | 37 | 47 | -10 | 13.264 | € 1Tr 880N | € 19Tr 100N | -€ 17Tr 220N |
23/24 | 20 | 17 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 18.161 | € 28Tr 50N | € 4Tr 310N | € 23Tr 740N |
22/23 | 15 | 42 | 9 | 15 | 14 | 48 | 62 | -14 | 20.067 | € 43Tr 240N | € 24Tr 420N | € 18Tr 820N |
21/22 | 17 | 31 | 7 | 10 | 21 | 33 | 78 | -45 | 15.134 | € 12Tr 870N | € 0 | € 12Tr 870N |
20/21 | 2 | 69 | 19 | 12 | 7 | 46 | 34 | 12 | 31 | € 1Tr 865N | € 13Tr 219N | -€ 11Tr 354N |
19/20 | 10 | 52 | 14 | 10 | 14 | 53 | 50 | 3 | 5.542 | € 500.000 | € 3Tr 160N | -€ 2Tr 660N |
18/19 | 16 | 38 | 10 | 8 | 18 | 41 | 57 | -16 | 8.141 | € 2Tr 466N | € 6Tr 830N | -€ 4Tr 364N |
17/18 | 12 | 51 | 11 | 18 | 13 | 51 | 58 | -7 | 8.720 | € 1Tr 10N | € 2Tr 350N | -€ 1Tr 340N |
16/17 | 10 | 54 | 13 | 15 | 14 | 44 | 44 | 0 | 10.923 | € 900.000 | € 300.000 | € 600.000 |
15/16 | 18 | 45 | 9 | 18 | 15 | 48 | 62 | -14 | 12.148 | € 550.000 | € 650.000 | € −100.000 |
09/10 | 22 | 17 | 5 | 8 | 29 | 40 | 80 | -40 | 6.367 | € 400.000 | € 0 | € 400.000 |
07/08 | 1 | 62 | 16 | 14 | 4 | 42 | 24 | 18 | 11.524 | € 0 | € 45.000 | € −45.000 |
06/07 | 10 | 44 | 11 | 11 | 12 | 37 | 41 | -4 | 4.101 | € 0 | € 175.000 | € −175.000 |
01/02 | 7 | 53 | 14 | 11 | 13 | 57 | 59 | -2 | 10.293 | € 834.000 | € 16Tr 350N | -€ 15Tr 516N |
99/00 | 7 | 52 | 14 | 10 | 14 | 55 | 61 | -6 | 11.014 | € 3Tr 616N | € 18Tr | -€ 14Tr 384N |
98/99 | 15 | 38 | 10 | 8 | 16 | 37 | 51 | -14 | 33.226 | € 21Tr 300N | € 6Tr 259N | € 15Tr 40N |
97/98 | 1 | 72 | 19 | 15 | 4 | 65 | 32 | 33 | 0 | € 3Tr 830N | € 2Tr 850N | € 980.000 |
96/97 | 15 | 44 | 10 | 14 | 14 | 31 | 44 | -13 | 6.371 | € 0 | € 200.000 | € −200.000 |
95/96 | 5 | 58 | 15 | 13 | 10 | 46 | 32 | 14 | 0 | € 0 | € 3Tr 600N | -€ 3Tr 600N |





