Holland Sport được thành lập năm 1954 và hiện thi đấu tại Eredivisie. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 176 trận, giành 74 thắng, 44 hòa và 58 thua, ghi 252 bàn và để thủng lưới 230.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Martin van Vianen (66/67), với mức phí € 32 N; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Jan Fransz (65/66), với mức phí € 12 N.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Cor van der Hart, với 190 trận, giành 77 thắng, 45 hòa, 68 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Excelsior Rotterdam, với thành tích 8 thắng, 1 hòa và 11 thua (ghi 36 bàn, thủng lưới 35 bàn). Đối thủ tiếp theo là FC Eindhoven, với thành tích 12 thắng, 4 hòa và 2 thua (ghi 43 bàn, thủng lưới 29 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Holland Sport | |
| Năm thành lập | 1954 |
| Sân vận động | Sportpark "Houtrust" (Sức chứa: 3.000) |
| Huấn luyện viên | Cor van der Hart |
| Trang web chính thức | https://None |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 70/71 | 15위 | 24 | 5 | 14 | 15 | 34 | 60 | −26 |
| 69/70 | 9위 | 33 | 13 | 7 | 14 | 48 | 63 | −15 |
| 68/69 | 10위 | 33 | 12 | 9 | 13 | 32 | 45 | −13 |
| 67/68 | 1위 | 53 | 23 | 7 | 6 | 72 | 30 | 42 |
| 66/67 | 3위 | 49 | 21 | 7 | 10 | 66 | 32 | 34 |
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 190 | 77 | 45 | 68 | 40.5% | |
| 35 | 7 | 4 | 24 | 20.0% | |
| 10 | 2 | 4 | 4 | 20.0% | |
| 1 | 0 | 0 | 1 | 0.0% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | 8 | 1 | 11 | 36 | 35 | 1 | |
| 18 | 12 | 4 | 2 | 43 | 29 | 14 | |
| 17 | 10 | 4 | 3 | 28 | 18 | 10 | |
| 15 | 2 | 4 | 9 | 27 | 35 | −8 | |
| 14 | 10 | 3 | 1 | 35 | 17 | 18 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 71/72 | € 0 | € 9 N | -€ 9 N |
| 70/71 | € 9 N | € 0 | € 9 N |
| 69/70 | € 1 N | € 5 N | -€ 4 N |
| 66/67 | € 81 N | € 0 | € 81 N |
| 65/66 | € 1 N | € 12 N | -€ 11 N |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 66/67 | € 32 N | ||
| 61/62 | € 16 N | ||
| 66/67 | € 16 N | ||
| 66/67 | € 14 N | ||
| 66/67 | € 9 N |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 65/66 | € 12 N | ||
| 71/72 | € 9 N | ||
| 55/56 | € 7 N | ||
| 69/70 | € 5 N | ||
| 64/65 | € 4 N |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 70/71 | 17 | 145.300 | 8.547 | -31.5% |
| 69/70 | 17 | 212.000 | 12.470 | -7.8% |
| 68/69 | 17 | 230.000 | 13.529 | +19.1% |
| 67/68 | 18 | 204.500 | 11.361 | +27.6% |
| 66/67 | 19 | 169.200 | 8.905 | +0.3% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Holland Sport
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
70/71 | 15 | 24 | 5 | 14 | 15 | 34 | 60 | -26 | 8.547 | € 9.000 | € 0 | € 9.000 |
69/70 | 9 | 33 | 13 | 7 | 14 | 48 | 63 | -15 | 12.470 | € 1.000 | € 5.000 | € −4.000 |
66/67 | 3 | 49 | 21 | 7 | 10 | 66 | 32 | 34 | 8.905 | € 81.000 | € 0 | € 81.000 |
65/66 | 11 | 22 | 9 | 4 | 15 | 40 | 63 | -23 | 8.875 | € 1.000 | € 12.000 | € −11.000 |





