RKSV Sittardia được thành lập năm 1950 và hiện thi đấu tại Eredivisie. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 156 trận, giành 66 thắng, 30 hòa và 60 thua, ghi 248 bàn và để thủng lưới 234.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Theo Netten (65/66), với mức phí € 45 N.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Vladimir Beara, với 61 trận, giành 15 thắng, 15 hòa, 31 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là MVV Maastricht, với thành tích 4 thắng, 3 hòa và 11 thua (ghi 26 bàn, thủng lưới 51 bàn). Đối thủ tiếp theo là VVV-Venlo, với thành tích 6 thắng, 5 hòa và 5 thua (ghi 29 bàn, thủng lưới 22 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| RKSV Sittardia | |
| Năm thành lập | 1950 |
| Sân vận động | Stadion "De Baandert" (Sức chứa: 20.000) |
| Huấn luyện viên | Co Sins |
| Trang web chính thức | https://None |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 67/68 | 18위 | 19 | 6 | 7 | 21 | 38 | 79 | −41 |
| 66/67 | 7위 | 35 | 13 | 9 | 12 | 34 | 40 | −6 |
| 65/66 | 1위 | 41 | 19 | 3 | 6 | 68 | 38 | 30 |
| 64/65 | 15위 | 23 | 8 | 7 | 15 | 36 | 46 | −10 |
| 63/64 | 1위 | 44 | 20 | 4 | 6 | 72 | 31 | 41 |
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 61 | 15 | 15 | 31 | 24.6% | |
| 33 | 4 | 6 | 23 | 12.1% | |
| 33 | 9 | 8 | 16 | 27.3% | |
| 13 | 6 | 2 | 5 | 46.2% | |
| 10 | 6 | 1 | 3 | 60.0% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | 4 | 3 | 11 | 26 | 51 | −25 | |
| 16 | 6 | 5 | 5 | 29 | 22 | 7 | |
| 16 | 7 | 2 | 7 | 28 | 30 | −2 | |
| 16 | 6 | 2 | 8 | 22 | 31 | −9 | |
| 16 | 3 | 3 | 10 | 22 | 43 | −21 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 65/66 | € 45 N | € 0 | € 45 N |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 65/66 | € 45 N |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 67/68 | 17 | 112.500 | 6.617 | -38.4% |
| 66/67 | 17 | 182.500 | 10.735 | +34.2% |
| 65/66 | 4 | 32.000 | 8.000 | -30.6% |
| 64/65 | 15 | 173.000 | 11.533 | +64.1% |
| 59/60 | 17 | 119.500 | 7.029 | - |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của RKSV Sittardia
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
65/66 | 1 | 41 | 19 | 3 | 6 | 68 | 38 | 30 | 8.000 | € 45.000 | € 0 | € 45.000 |





