Tổng hợp thành tích và danh hiệu của VVV-Venlo

  • 30 tháng 10, 2025

VVV-Venlo được thành lập năm 1903 và hiện thi đấu tại Keuken Kampioen Divisie. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 159 trận, giành 57 thắng, 33 hòa và 69 thua, ghi 213 bàn và để thủng lưới 254.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Peniel Mlapa (19/20), với mức phí € 500 N; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Keisuke Honda (09/10), với mức phí € 6,3 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Rob Baan, với 236 trận, giành 76 thắng, 76 hòa, 84 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là FC Eindhoven, với thành tích 55 thắng, 21 hòa và 24 thua (ghi 184 bàn, thủng lưới 127 bàn). Đối thủ tiếp theo là FC Den Bosch, với thành tích 41 thắng, 20 hòa và 34 thua (ghi 144 bàn, thủng lưới 131 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo VVV-Venlo
VVV-Venlo
Năm thành lập1903
Sân vận độngCovebo Stadion - De Koel (Sức chứa: 8.000)
Huấn luyện viênJohn Lammers
Trang web chính thứchttps://www.vvv-venlo.nl

Biểu đồ thành tích theo mùa của VVV-Venlo

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của VVV-Venlo qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2612위93041012−2
    24/2514위41118194469−25
    23/2412위48139165358−5
    22/237위5816101256515
    21/2210위48146185064−14

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp KNVB: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 58/59)

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Rob Baan
    23676768432.2%
    Maurice Steijn
    19588456245.1%
    Sef Vergoossen
    17265287937.8%
    Willy Kment
    14563354743.4%
    Josef Gesell
    10326255225.2%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    FC Eindhoven
    10055212418412757
    9541203414413113
    MVV Maastricht
    82331534112123−11
    82302032127138−11
    Heracles Almelo
    79301435122140−18

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 0€ 150 N-€ 150 N
    24/25€ 0€ 350 N-€ 350 N
    21/22€ 0€ 2,5 Tr-€ 2,5 Tr
    20/21€ 610 N€ 600 N€ 10 N
    19/20€ 500 N€ 2,5 Tr-€ 2 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Peniel Mlapa
    19/20€ 500 N
    SG Dynamo Dresden
    Georgios Giakoumakis
    20/21€ 450 N
    AEK Athens
    Yuki Otsu
    12/13€ 400 N
    Mo Allach
    04/05€ 300 N
    Yanic Wildschut
    11/12€ 200 N
    PEC Zwolle

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Keisuke Honda
    09/10€ 6,3 Tr
    Ahmed Musa
    11/12€ 5 Tr
    Maya Yoshida
    12/13€ 2,8 Tr
    Peniel Mlapa
    19/20€ 2,5 Tr
    Kalba FC
    Georgios Giakoumakis
    21/22€ 2,5 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26419.3554.838-4.5%
    24/251996.2745.067-7.6%
    23/2419104.2405.486+1.7%
    22/2319102.4955.394+39.4%
    21/221973.5203.869+4,506.0%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của VVV-Venlo

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    12
    9
    3
    0
    4
    10
    12
    -2
    4.838
    € 0
    € 150.000
    € −150.000
    24/25
    14
    41
    11
    8
    19
    44
    69
    -25
    5.067
    € 0
    € 350.000
    € −350.000
    21/22
    10
    48
    14
    6
    18
    50
    64
    -14
    3.869
    € 0
    € 2Tr 450N
    -€ 2Tr 450N
    20/21
    17
    23
    6
    5
    23
    43
    91
    -48
    84
    € 610.000
    € 600.000
    € 10.000
    19/20
    13
    28
    8
    4
    14
    24
    51
    -27
    6.579
    € 500.000
    € 2Tr 500N
    -€ 2Tr
    18/19
    12
    41
    11
    8
    15
    47
    63
    -16
    6.828
    € 0
    € 1Tr
    -€ 1Tr
    15/16
    2
    75
    23
    6
    7
    85
    39
    46
    3.930
    € 100.000
    € 0
    € 100.000
    14/15
    7
    60
    16
    12
    10
    48
    43
    5
    4.300
    € 0
    € 300.000
    € −300.000
    13/14
    5
    61
    18
    7
    13
    58
    52
    6
    3.996
    € 0
    € 700.000
    € −700.000
    12/13
    17
    28
    6
    10
    18
    33
    62
    -29
    6.724
    € 400.000
    € 2Tr 800N
    -€ 2Tr 400N
    11/12
    16
    31
    9
    4
    21
    42
    78
    -36
    7.601
    € 200.000
    € 5Tr
    -€ 4Tr 800N
    09/10
    12
    35
    8
    11
    15
    43
    57
    -14
    7.464
    € 100.000
    € 6Tr 250N
    -€ 6Tr 150N
    08/09
    1
    80
    25
    5
    8
    86
    38
    48
    5.980
    € 225.000
    € 2Tr 400N
    -€ 2Tr 175N
    07/08
    17
    29
    7
    8
    19
    44
    76
    -32
    5.942
    € 175.000
    € 230.000
    € −55.000
    04/05
    3
    62
    18
    8
    10
    56
    36
    20
    4.527
    € 300.000
    € 0
    € 300.000
    87/88
    5
    38
    13
    12
    9
    43
    35
    8
    9.600
    € 0
    € 47.000
    € −47.000
    86/87
    5
    37
    10
    17
    7
    46
    45
    1
    7.764
    € 34.000
    € 0
    € 34.000
    79/80
    12
    35
    13
    9
    14
    55
    68
    -13
    3.075
    € 0
    € 80.000
    € −80.000
    77/78
    14
    28
    9
    10
    15
    46
    66
    -20
    11.705
    € 115.000
    € 0
    € 115.000
    72/73
    18
    28
    6
    16
    16
    25
    45
    -20
    3.152
    € 0
    € 16.000
    € −16.000