Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của A. C. Green

A. C. Green ra mắt NBA vào năm 1985, đã thi đấu tổng cộng 1.278 trận trong 16 mùa giải. Anh ghi được 12.331 điểm, 1.400 kiến tạo và 9.473 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 265 về điểm số và 699 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của A. C. Green

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của A. C. Green về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    A. C. Green
    TênA. C. Green
    Ngày sinh4 tháng 10, 1963
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPower Forward and Small Forward
    Chiều cao206cm
    Cân nặng100kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1985

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.278 trận (hạng 28 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)12.331 điểm (hạng 265)
    3 điểm (3P)124 cú ném (hạng 901)
    Kiến tạo (AST)1.400 lần (hạng 699)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)9.473 lần (hạng 48)
    Rebound tấn công (ORB)3.354 (hạng 20)
    Rebound phòng ngự (DRB)6.119 (hạng 46)
    Chặn bóng (BLK)546 lần (hạng 253)
    Cướp bóng (STL)1.033 lần (hạng 166)
    Mất bóng (TOV)1.434 lần (hạng 317)
    Lỗi cá nhân (PF)2.436 lần (hạng 229)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)49.4% (hạng 706)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)73.4% (hạng 2149)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)25.4% (hạng 1879)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)28.6 phút (hạng 486)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2001)

    Số trận (G)82
    Điểm (PTS)367
    3 điểm (3P)0
    Kiến tạo (AST)39
    Rebound (TRB)313
    Rebound tấn công (ORB)107
    Rebound phòng ngự (DRB)206
    Chặn bóng (BLK)8
    Cướp bóng (STL)30
    Mất bóng (TOV)45
    Lỗi cá nhân (PF)119
    Triple-double0
    FG%44.4%
    FT%71.2%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.411 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1994 – 1.204 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1995 – 43 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1994 – 137 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1992 – 762
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1987 – 80
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1989 – 94
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1986 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1986 – 53.9%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1989 – 78.6%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1993 – 34.8%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1992 – 2.902 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    A. C. Green đã ra sân tổng cộng 153 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.315
    3 điểm (3P)12
    Kiến tạo (AST)130
    Rebound (TRB)1.084
    Rebound tấn công (ORB)390
    Rebound phòng ngự (DRB)694
    Chặn bóng (BLK)46
    Cướp bóng (STL)100
    Mất bóng (TOV)146
    Lỗi cá nhân (PF)340
    FG%47.5%
    FT%73.9%
    3P%25%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)4.119 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của A. C. Green

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1986
    82
    1542
    521
    209
    0.539
    388
    1
    0.167
    6
    208
    0.545
    382
    0.54
    102
    0.611
    167
    381
    160
    221
    54
    49
    49
    0
    1
    99
    229
    1987
    79
    2240
    852
    316
    0.538
    587
    0
    0
    5
    316
    0.543
    582
    0.538
    220
    0.78
    282
    615
    210
    405
    84
    70
    80
    0
    72
    102
    171
    1988
    82
    2636
    937
    322
    0.503
    640
    0
    0
    2
    322
    0.505
    638
    0.503
    293
    0.773
    379
    710
    245
    465
    93
    87
    45
    0
    64
    120
    204
    1989
    82
    2510
    1088
    401
    0.529
    758
    4
    0.235
    17
    397
    0.536
    741
    0.532
    282
    0.786
    359
    739
    258
    481
    103
    94
    55
    0
    82
    119
    172
    1990
    82
    2709
    1061
    385
    0.478
    806
    13
    0.283
    46
    372
    0.489
    760
    0.486
    278
    0.751
    370
    712
    262
    450
    90
    66
    50
    0
    82
    116
    207
    1991
    82
    2164
    750
    258
    0.476
    542
    11
    0.2
    55
    247
    0.507
    487
    0.486
    223
    0.738
    302
    516
    201
    315
    71
    59
    23
    0
    21
    99
    117
    1992
    82
    2902
    1116
    382
    0.476
    803
    12
    0.214
    56
    370
    0.495
    747
    0.483
    340
    0.744
    457
    762
    306
    456
    117
    91
    36
    0
    53
    111
    141
    1993
    82
    2819
    1051
    379
    0.537
    706
    16
    0.348
    46
    363
    0.55
    660
    0.548
    277
    0.739
    375
    711
    287
    424
    116
    88
    39
    0
    55
    116
    149
    1994
    82
    2825
    1204
    465
    0.502
    926
    8
    0.229
    35
    457
    0.513
    891
    0.506
    266
    0.735
    362
    753
    275
    478
    137
    70
    38
    0
    55
    100
    142
    1995
    82
    2687
    916
    311
    0.504
    617
    43
    0.339
    127
    268
    0.547
    490
    0.539
    251
    0.732
    343
    669
    194
    475
    127
    55
    31
    0
    52
    114
    146
    1996
    82
    2113
    612
    215
    0.484
    444
    14
    0.269
    52
    201
    0.513
    392
    0.5
    168
    0.709
    237
    554
    166
    388
    72
    45
    23
    0
    36
    79
    141
    1997
    83
    2492
    597
    234
    0.483
    484
    1
    0.05
    20
    233
    0.502
    464
    0.485
    128
    0.65
    197
    656
    222
    434
    69
    70
    16
    0
    73
    74
    145
    1998
    82
    2649
    600
    242
    0.453
    534
    0
    0
    4
    242
    0.457
    530
    0.453
    116
    0.716
    162
    668
    219
    449
    123
    78
    27
    0
    68
    68
    157
    1999
    50
    924
    246
    108
    0.422
    256
    0
    0
    8
    108
    0.435
    248
    0.422
    30
    0.577
    52
    228
    82
    146
    25
    28
    8
    0
    35
    19
    69
    2000
    82
    1929
    413
    173
    0.447
    387
    1
    0.25
    4
    172
    0.449
    383
    0.448
    66
    0.695
    95
    486
    160
    326
    80
    53
    18
    0
    82
    53
    127
    2001
    82
    1411
    367
    144
    0.444
    324
    0
    0
    6
    144
    0.453
    318
    0.444
    79
    0.712
    111
    313
    107
    206
    39
    30
    8
    0
    1
    45
    119