Alex Caruso ra mắt NBA vào năm 2017, đã thi đấu tổng cộng 363 trận trong 7 mùa giải. Anh ghi được 2.475 điểm, 1.041 kiến tạo và 1.042 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1525 về điểm số và 900 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Alex Caruso |
Ngày sinh | 28 tháng 2, 1994 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Point Guard and Shooting Guard |
Chiều cao | 196cm |
Cân nặng | 84kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2017 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 363 trận (hạng 1433 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 2.475 điểm (hạng 1525) |
3 điểm (3P) | 365 cú ném (hạng 528) |
Kiến tạo (AST) | 1.041 lần (hạng 900) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.042 lần (hạng 1554) |
Rebound tấn công (ORB) | 220 (hạng 1433) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 822 (hạng 1248) |
Chặn bóng (BLK) | 183 lần (hạng 820) |
Cướp bóng (STL) | 470 lần (hạng 674) |
Mất bóng (TOV) | 449 lần (hạng 1109) |
Lỗi cá nhân (PF) | 758 lần (hạng 1456) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 44% (hạng 1929) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 75.1% (hạng 1793) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 38% (hạng 342) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 22.7 phút (hạng 1079) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 71 |
Điểm (PTS) | 715 |
3 điểm (3P) | 136 |
Kiến tạo (AST) | 247 |
Rebound (TRB) | 273 |
Rebound tấn công (ORB) | 62 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 211 |
Chặn bóng (BLK) | 70 |
Cướp bóng (STL) | 120 |
Mất bóng (TOV) | 102 |
Lỗi cá nhân (PF) | 181 |
Triple-double | 0 |
FG% | 46.8% |
FT% | 76% |
3P% | 40.8% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.040 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 715 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 136 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 247 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 273
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 70
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 120
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2018 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2024 – 46.8%
- Mùa có FT% cao nhất: 2023 – 80.8%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2019 – 48%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2024 – 2.040 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Alex Caruso đã ra sân tổng cộng 31 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 197 |
3 điểm (3P) | 29 |
Kiến tạo (AST) | 79 |
Rebound (TRB) | 67 |
Rebound tấn công (ORB) | 19 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 48 |
Chặn bóng (BLK) | 20 |
Cướp bóng (STL) | 29 |
Mất bóng (TOV) | 39 |
Lỗi cá nhân (PF) | 78 |
FG% | 40.8% |
FT% | 81.2% |
3P% | 30.2% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 744 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Alex Caruso
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2018 | 37 | 562 | 134 | 50 | 0.431 | 116 | 13 | 0.302 | 43 | 37 | 0.507 | 73 | 0.487 | 21 | 0.7 | 30 | 65 | 15 | 50 | 75 | 23 | 10 | 0 | 7 | 42 | 52 |
2019 | 25 | 531 | 229 | 77 | 0.445 | 173 | 24 | 0.48 | 50 | 53 | 0.431 | 123 | 0.514 | 51 | 0.797 | 64 | 67 | 20 | 47 | 77 | 24 | 9 | 0 | 4 | 42 | 54 |
2020 | 64 | 1175 | 349 | 120 | 0.412 | 291 | 40 | 0.333 | 120 | 80 | 0.468 | 171 | 0.481 | 69 | 0.734 | 94 | 123 | 17 | 106 | 124 | 70 | 18 | 0 | 2 | 53 | 98 |
2021 | 58 | 1216 | 370 | 133 | 0.436 | 305 | 55 | 0.401 | 137 | 78 | 0.464 | 168 | 0.526 | 49 | 0.645 | 76 | 170 | 31 | 139 | 160 | 64 | 15 | 0 | 6 | 76 | 108 |
2022 | 41 | 1147 | 304 | 102 | 0.398 | 256 | 42 | 0.333 | 126 | 60 | 0.462 | 130 | 0.48 | 58 | 0.795 | 73 | 148 | 33 | 115 | 165 | 71 | 15 | 0 | 18 | 57 | 106 |
2023 | 67 | 1575 | 374 | 130 | 0.455 | 286 | 55 | 0.364 | 151 | 75 | 0.556 | 135 | 0.551 | 59 | 0.808 | 73 | 196 | 42 | 154 | 193 | 98 | 46 | 0 | 36 | 77 | 159 |
2024 | 71 | 2040 | 715 | 253 | 0.468 | 541 | 136 | 0.408 | 333 | 117 | 0.563 | 208 | 0.593 | 73 | 0.76 | 96 | 273 | 62 | 211 | 247 | 120 | 70 | 0 | 57 | 102 | 181 |