Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Andre Iguodala

Andre Iguodala ra mắt NBA vào năm 2004, đã thi đấu tổng cộng 1.231 trận trong 19 mùa giải. Anh ghi được 13.968 điểm, 5.147 kiến tạo và 6.047 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 195 về điểm số và 69 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Andre Iguodala

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Andre Iguodala về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Andre Iguodala
    TênAndre Iguodala
    Ngày sinh28 tháng 1, 1984
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríSmall Forward, Shooting Guard, and Power Forward
    Chiều cao198cm
    Cân nặng98kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2004

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.231 trận (hạng 40 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)13.968 điểm (hạng 195)
    3 điểm (3P)1.081 cú ném (hạng 129)
    Kiến tạo (AST)5.147 lần (hạng 69)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)6.047 lần (hạng 186)
    Rebound tấn công (ORB)1.118 (hạng 361)
    Rebound phòng ngự (DRB)4.929 (hạng 97)
    Chặn bóng (BLK)633 lần (hạng 214)
    Cướp bóng (STL)1.765 lần (hạng 20)
    Mất bóng (TOV)2.240 lần (hạng 98)
    Lỗi cá nhân (PF)2.180 lần (hạng 326)
    Triple-double9 lần (hạng 67)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)46.3% (hạng 1280)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)70.9% (hạng 2531)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)33% (hạng 1165)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)32.1 phút (hạng 214)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2023)

    Số trận (G)8
    Điểm (PTS)17
    3 điểm (3P)1
    Kiến tạo (AST)19
    Rebound (TRB)17
    Rebound tấn công (ORB)3
    Rebound phòng ngự (DRB)14
    Chặn bóng (BLK)3
    Cướp bóng (STL)4
    Mất bóng (TOV)9
    Lỗi cá nhân (PF)11
    Triple-double0
    FG%46.7%
    FT%66.7%
    3P%11.1%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)113 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2008 – 1.630 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2008 – 101 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2010 – 472 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2010 – 529
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2010 – 55
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2008 – 171
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2007 – 3
    • Mùa có FG% cao nhất: 2017 – 52.8%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2007 – 82%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2012 – 39.4%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2009 – 3.269 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Andre Iguodala đã ra sân tổng cộng 177 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.661
    3 điểm (3P)182
    Kiến tạo (AST)618
    Rebound (TRB)776
    Rebound tấn công (ORB)173
    Rebound phòng ngự (DRB)603
    Chặn bóng (BLK)88
    Cướp bóng (STL)217
    Mất bóng (TOV)237
    Lỗi cá nhân (PF)351
    FG%45.8%
    FT%58.3%
    3P%35.5%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)5.266 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Andre Iguodala

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2005
    82
    2686
    741
    269
    0.493
    546
    47
    0.331
    142
    222
    0.55
    404
    0.536
    156
    0.743
    210
    464
    89
    375
    246
    138
    48
    1
    82
    139
    204
    2006
    82
    3086
    1007
    344
    0.5
    688
    56
    0.354
    158
    288
    0.543
    530
    0.541
    263
    0.754
    349
    481
    117
    364
    255
    135
    21
    0
    82
    153
    198
    2007
    76
    3062
    1386
    443
    0.447
    991
    48
    0.31
    155
    395
    0.472
    836
    0.471
    452
    0.82
    551
    434
    77
    357
    432
    152
    33
    3
    76
    261
    200
    2008
    82
    3242
    1630
    582
    0.456
    1277
    101
    0.329
    307
    481
    0.496
    970
    0.495
    365
    0.721
    506
    446
    85
    361
    391
    171
    49
    0
    82
    214
    187
    2009
    82
    3269
    1541
    542
    0.473
    1147
    80
    0.307
    261
    462
    0.521
    886
    0.507
    377
    0.724
    521
    471
    92
    379
    434
    131
    36
    0
    82
    222
    152
    2010
    82
    3193
    1401
    496
    0.443
    1120
    94
    0.31
    303
    402
    0.492
    817
    0.485
    315
    0.733
    430
    529
    82
    447
    472
    141
    55
    0
    82
    218
    145
    2011
    67
    2469
    945
    338
    0.445
    759
    61
    0.337
    181
    277
    0.479
    578
    0.486
    208
    0.693
    300
    387
    61
    326
    422
    101
    38
    3
    67
    138
    109
    2012
    62
    2209
    771
    287
    0.454
    632
    76
    0.394
    193
    211
    0.481
    439
    0.514
    121
    0.617
    196
    381
    56
    325
    339
    107
    30
    1
    62
    115
    92
    2013
    80
    2779
    1038
    396
    0.451
    879
    91
    0.317
    287
    305
    0.515
    592
    0.502
    155
    0.574
    270
    423
    82
    341
    433
    139
    52
    1
    80
    206
    127
    2014
    63
    2040
    588
    220
    0.48
    458
    62
    0.354
    175
    158
    0.558
    283
    0.548
    86
    0.652
    132
    293
    53
    240
    263
    95
    18
    0
    63
    100
    103
    2015
    77
    2069
    604
    231
    0.466
    496
    74
    0.349
    212
    157
    0.553
    284
    0.54
    68
    0.596
    114
    257
    44
    213
    228
    89
    25
    0
    0
    88
    100
    2016
    65
    1732
    457
    176
    0.478
    368
    54
    0.351
    154
    122
    0.57
    214
    0.552
    51
    0.614
    83
    263
    52
    211
    219
    73
    19
    0
    1
    79
    102
    2017
    76
    1998
    574
    219
    0.528
    415
    64
    0.362
    177
    155
    0.651
    238
    0.605
    72
    0.706
    102
    304
    51
    253
    261
    76
    39
    0
    0
    58
    97
    2018
    64
    1622
    384
    148
    0.463
    320
    33
    0.282
    117
    115
    0.567
    203
    0.514
    55
    0.632
    87
    246
    50
    196
    210
    54
    38
    0
    7
    67
    99
    2019
    68
    1578
    389
    151
    0.5
    302
    48
    0.333
    144
    103
    0.652
    158
    0.579
    39
    0.582
    67
    252
    48
    204
    216
    61
    51
    0
    13
    52
    95
    2020
    21
    418
    96
    38
    0.432
    88
    14
    0.298
    47
    24
    0.585
    41
    0.511
    6
    0.4
    15
    78
    17
    61
    51
    14
    21
    0
    0
    26
    35
    2021
    63
    1339
    275
    95
    0.383
    248
    60
    0.33
    182
    35
    0.53
    66
    0.504
    25
    0.658
    38
    221
    38
    183
    142
    57
    35
    0
    5
    67
    90
    2022
    31
    603
    124
    46
    0.38
    121
    17
    0.23
    74
    29
    0.617
    47
    0.45
    15
    0.75
    20
    100
    21
    79
    114
    27
    22
    0
    0
    28
    34
    2023
    8
    113
    17
    7
    0.467
    15
    1
    0.111
    9
    6
    1
    6
    0.5
    2
    0.667
    3
    17
    3
    14
    19
    4
    3
    0
    0
    9
    11