Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Andre Miller

Andre Miller ra mắt NBA vào năm 1999, đã thi đấu tổng cộng 1.304 trận trong 17 mùa giải. Anh ghi được 16.278 điểm, 8.524 kiến tạo và 4.795 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 115 về điểm số và 12 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Andre Miller

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Andre Miller về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Andre Miller
    TênAndre Miller
    Ngày sinh19 tháng 3, 1976
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPoint Guard and Shooting Guard
    Chiều cao190cm
    Cân nặng91kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1999

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.304 trận (hạng 21 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)16.278 điểm (hạng 115)
    3 điểm (3P)193 cú ném (hạng 753)
    Kiến tạo (AST)8.524 lần (hạng 12)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)4.795 lần (hạng 301)
    Rebound tấn công (ORB)1.373 (hạng 265)
    Rebound phòng ngự (DRB)3.422 (hạng 230)
    Chặn bóng (BLK)227 lần (hạng 684)
    Cướp bóng (STL)1.546 lần (hạng 42)
    Mất bóng (TOV)3.121 lần (hạng 27)
    Lỗi cá nhân (PF)2.882 lần (hạng 99)
    Triple-double9 lần (hạng 67)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)46.1% (hạng 1334)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)80.7% (hạng 854)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)21.7% (hạng 2139)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)30.9 phút (hạng 299)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2016)

    Số trận (G)39
    Điểm (PTS)144
    3 điểm (3P)2
    Kiến tạo (AST)87
    Rebound (TRB)51
    Rebound tấn công (ORB)12
    Rebound phòng ngự (DRB)39
    Chặn bóng (BLK)0
    Cướp bóng (STL)16
    Mất bóng (TOV)37
    Lỗi cá nhân (PF)46
    Triple-double0
    FG%55.7%
    FT%75%
    3P%25%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)461 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2008 – 1.398 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2003 – 23 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2002 – 882 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2002 – 379
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2002 – 34
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2004 – 142
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2002 – 3
    • Mùa có FG% cao nhất: 2016 – 55.7%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2011 – 85.3%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2014 – 52.4%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2002 – 3.023 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Andre Miller đã ra sân tổng cộng 52 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)805
    3 điểm (3P)21
    Kiến tạo (AST)264
    Rebound (TRB)225
    Rebound tấn công (ORB)83
    Rebound phòng ngự (DRB)142
    Chặn bóng (BLK)5
    Cướp bóng (STL)55
    Mất bóng (TOV)136
    Lỗi cá nhân (PF)135
    FG%44.5%
    FT%77.5%
    3P%38.9%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.785 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Andre Miller

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2000
    82
    2093
    914
    339
    0.449
    755
    10
    0.204
    49
    329
    0.466
    706
    0.456
    226
    0.774
    292
    280
    85
    195
    476
    84
    17
    1
    36
    166
    194
    2001
    82
    2848
    1296
    452
    0.452
    999
    17
    0.266
    64
    435
    0.465
    935
    0.461
    375
    0.833
    450
    360
    94
    266
    657
    119
    28
    0
    82
    265
    229
    2002
    81
    3023
    1335
    474
    0.454
    1045
    22
    0.253
    87
    452
    0.472
    958
    0.464
    365
    0.817
    447
    379
    108
    271
    882
    126
    34
    3
    81
    245
    228
    2003
    80
    2913
    1088
    377
    0.406
    928
    23
    0.213
    108
    354
    0.432
    820
    0.419
    311
    0.795
    391
    316
    84
    232
    537
    99
    11
    1
    80
    206
    203
    2004
    82
    2838
    1214
    430
    0.457
    941
    12
    0.185
    65
    418
    0.477
    876
    0.463
    342
    0.832
    411
    366
    127
    239
    501
    142
    25
    1
    82
    215
    194
    2005
    82
    2852
    1113
    427
    0.477
    895
    6
    0.154
    39
    421
    0.492
    856
    0.48
    253
    0.838
    302
    338
    100
    238
    569
    121
    8
    0
    82
    220
    204
    2006
    82
    2937
    1126
    404
    0.463
    872
    5
    0.185
    27
    399
    0.472
    845
    0.466
    313
    0.738
    424
    351
    92
    259
    674
    106
    18
    0
    82
    256
    213
    2007
    80
    2966
    1075
    424
    0.466
    909
    5
    0.143
    35
    419
    0.479
    874
    0.469
    222
    0.784
    283
    352
    97
    255
    625
    110
    10
    1
    79
    222
    184
    2008
    82
    3016
    1398
    569
    0.492
    1156
    3
    0.088
    34
    566
    0.504
    1122
    0.494
    257
    0.772
    333
    324
    95
    229
    565
    105
    6
    0
    82
    206
    181
    2009
    82
    2976
    1337
    492
    0.473
    1041
    15
    0.283
    53
    477
    0.483
    988
    0.48
    338
    0.826
    409
    368
    123
    245
    534
    109
    14
    2
    82
    199
    196
    2010
    82
    2500
    1146
    404
    0.445
    908
    16
    0.2
    80
    388
    0.469
    828
    0.454
    322
    0.821
    392
    266
    81
    185
    445
    93
    9
    0
    66
    173
    169
    2011
    81
    2650
    1029
    388
    0.46
    844
    4
    0.108
    37
    384
    0.476
    807
    0.462
    249
    0.853
    292
    302
    97
    205
    566
    114
    12
    0
    81
    197
    171
    2012
    66
    1809
    639
    242
    0.438
    552
    18
    0.217
    83
    224
    0.478
    469
    0.455
    137
    0.811
    169
    221
    53
    168
    441
    63
    9
    0
    7
    177
    133
    2013
    82
    2151
    786
    303
    0.479
    632
    17
    0.266
    64
    286
    0.504
    568
    0.493
    163
    0.84
    194
    238
    60
    178
    484
    73
    11
    0
    11
    172
    159
    2014
    58
    982
    283
    106
    0.459
    231
    11
    0.524
    21
    95
    0.452
    210
    0.483
    60
    0.779
    77
    130
    28
    102
    197
    34
    9
    0
    2
    61
    75
    2015
    81
    1253
    355
    145
    0.5
    290
    7
    0.206
    34
    138
    0.539
    256
    0.512
    58
    0.753
    77
    153
    37
    116
    284
    32
    6
    0
    0
    104
    103
    2016
    39
    461
    144
    59
    0.557
    106
    2
    0.25
    8
    57
    0.582
    98
    0.566
    24
    0.75
    32
    51
    12
    39
    87
    16
    0
    0
    4
    37
    46