Andrew Toney ra mắt NBA vào năm 1980, đã thi đấu tổng cộng 468 trận trong 8 mùa giải. Anh ghi được 7.458 điểm, 1.965 kiến tạo và 1.009 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 616 về điểm số và 472 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Andrew Toney |
Ngày sinh | 23 tháng 11, 1957 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard |
Chiều cao | 190cm |
Cân nặng | 81kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1980 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 468 trận (hạng 1186 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 7.458 điểm (hạng 616) |
3 điểm (3P) | 138 cú ném (hạng 869) |
Kiến tạo (AST) | 1.965 lần (hạng 472) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.009 lần (hạng 1581) |
Rebound tấn công (ORB) | 235 (hạng 1403) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 774 (hạng 1294) |
Chặn bóng (BLK) | 105 lần (hạng 1175) |
Cướp bóng (STL) | 369 lần (hạng 848) |
Mất bóng (TOV) | 1.394 lần (hạng 331) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.341 lần (hạng 858) |
Triple-double | 1 lần (hạng 269) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 50% (hạng 565) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 79.7% (hạng 1026) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 34.2% (hạng 927) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 26.9 phút (hạng 652) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1988)
Số trận (G) | 29 |
Điểm (PTS) | 211 |
3 điểm (3P) | 9 |
Kiến tạo (AST) | 108 |
Rebound (TRB) | 47 |
Rebound tấn công (ORB) | 8 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 39 |
Chặn bóng (BLK) | 6 |
Cướp bóng (STL) | 11 |
Mất bóng (TOV) | 50 |
Lỗi cá nhân (PF) | 35 |
Triple-double | 0 |
FG% | 42.1% |
FT% | 80.6% |
3P% | 33.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 522 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1983 – 1.598 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1985 – 39 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1984 – 373 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1983 – 225
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1985 – 24
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1983 – 80
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1985 – 1
- Mùa có FG% cao nhất: 1984 – 52.7%
- Mùa có FT% cao nhất: 1985 – 86.2%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1982 – 42.4%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1984 – 2.556 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Andrew Toney đã ra sân tổng cộng 72 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 1.254 |
3 điểm (3P) | 12 |
Kiến tạo (AST) | 323 |
Rebound (TRB) | 168 |
Rebound tấn công (ORB) | 56 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 112 |
Chặn bóng (BLK) | 18 |
Cướp bóng (STL) | 58 |
Mất bóng (TOV) | 257 |
Lỗi cá nhân (PF) | 265 |
FG% | 47.8% |
FT% | 78.6% |
3P% | 23.5% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.146 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Andrew Toney
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1981 | 75 | 1768 | 968 | 399 | 0.495 | 806 | 9 | 0.31 | 29 | 390 | 0.502 | 777 | 0.501 | 161 | 0.712 | 226 | 143 | 32 | 111 | 273 | 59 | 10 | 0 | 57 | 219 | 234 |
1982 | 77 | 1909 | 1274 | 511 | 0.522 | 979 | 25 | 0.424 | 59 | 486 | 0.528 | 920 | 0.535 | 227 | 0.742 | 306 | 134 | 43 | 91 | 283 | 64 | 17 | 0 | 1 | 214 | 269 |
1983 | 81 | 2474 | 1598 | 626 | 0.501 | 1250 | 22 | 0.289 | 76 | 604 | 0.514 | 1174 | 0.51 | 324 | 0.788 | 411 | 225 | 42 | 183 | 365 | 80 | 17 | 0 | 81 | 271 | 255 |
1984 | 78 | 2556 | 1588 | 593 | 0.527 | 1125 | 12 | 0.316 | 38 | 581 | 0.534 | 1087 | 0.532 | 390 | 0.839 | 465 | 193 | 57 | 136 | 373 | 70 | 23 | 0 | 72 | 297 | 251 |
1985 | 70 | 2237 | 1245 | 450 | 0.492 | 914 | 39 | 0.371 | 105 | 411 | 0.508 | 809 | 0.514 | 306 | 0.862 | 355 | 177 | 35 | 142 | 363 | 65 | 24 | 1 | 65 | 224 | 211 |
1986 | 6 | 84 | 25 | 11 | 0.306 | 36 | 0 | 0 | 2 | 11 | 0.324 | 34 | 0.306 | 3 | 0.375 | 8 | 5 | 2 | 3 | 12 | 2 | 0 | 0 | 0 | 7 | 8 |
1987 | 52 | 1058 | 549 | 197 | 0.451 | 437 | 22 | 0.328 | 67 | 175 | 0.473 | 370 | 0.476 | 133 | 0.796 | 167 | 85 | 16 | 69 | 188 | 18 | 8 | 0 | 12 | 112 | 78 |
1988 | 29 | 522 | 211 | 72 | 0.421 | 171 | 9 | 0.333 | 27 | 63 | 0.438 | 144 | 0.447 | 58 | 0.806 | 72 | 47 | 8 | 39 | 108 | 11 | 6 | 0 | 15 | 50 | 35 |