Anfernee Simons ra mắt NBA vào năm 2018, đã thi đấu tổng cộng 319 trận trong 6 mùa giải. Anh ghi được 4.489 điểm, 928 kiến tạo và 784 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1037 về điểm số và 983 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Anfernee Simons |
Ngày sinh | 8 tháng 6, 1999 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard |
Chiều cao | 190cm |
Cân nặng | 82kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2018 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 319 trận (hạng 1581 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 4.489 điểm (hạng 1037) |
3 điểm (3P) | 752 cú ném (hạng 255) |
Kiến tạo (AST) | 928 lần (hạng 983) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 784 lần (hạng 1765) |
Rebound tấn công (ORB) | 108 (hạng 1908) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 676 (hạng 1389) |
Chặn bóng (BLK) | 43 lần (hạng 1726) |
Cướp bóng (STL) | 140 lần (hạng 1504) |
Mất bóng (TOV) | 484 lần (hạng 1058) |
Lỗi cá nhân (PF) | 590 lần (hạng 1669) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 43.2% (hạng 2190) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 87.3% (hạng 253) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 38.6% (hạng 271) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 25.5 phút (hạng 783) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 46 |
Điểm (PTS) | 1.039 |
3 điểm (3P) | 156 |
Kiến tạo (AST) | 255 |
Rebound (TRB) | 167 |
Rebound tấn công (ORB) | 22 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 145 |
Chặn bóng (BLK) | 5 |
Cướp bóng (STL) | 23 |
Mất bóng (TOV) | 126 |
Lỗi cá nhân (PF) | 98 |
Triple-double | 0 |
FG% | 43% |
FT% | 91.6% |
3P% | 38.5% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.582 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2023 – 1.306 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2023 – 212 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 255 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 167
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2023 – 14
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2023 – 42
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2019 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2023 – 44.7%
- Mùa có FT% cao nhất: 2024 – 91.6%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2021 – 42.6%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2023 – 2.171 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Anfernee Simons đã ra sân tổng cộng 15 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 70 |
3 điểm (3P) | 17 |
Kiến tạo (AST) | 15 |
Rebound (TRB) | 27 |
Rebound tấn công (ORB) | 4 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 23 |
Chặn bóng (BLK) | 1 |
Cướp bóng (STL) | 9 |
Mất bóng (TOV) | 5 |
Lỗi cá nhân (PF) | 15 |
FG% | 37.9% |
FT% | 81.8% |
3P% | 50% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 201 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Anfernee Simons
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | 20 | 141 | 75 | 28 | 0.444 | 63 | 10 | 0.345 | 29 | 18 | 0.529 | 34 | 0.524 | 9 | 0.563 | 16 | 13 | 3 | 10 | 13 | 1 | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 |
2020 | 70 | 1449 | 579 | 214 | 0.399 | 536 | 75 | 0.332 | 226 | 139 | 0.448 | 310 | 0.469 | 76 | 0.826 | 92 | 152 | 25 | 127 | 97 | 26 | 10 | 0 | 4 | 61 | 135 |
2021 | 64 | 1104 | 502 | 168 | 0.419 | 401 | 120 | 0.426 | 282 | 48 | 0.403 | 119 | 0.569 | 46 | 0.807 | 57 | 140 | 14 | 126 | 89 | 18 | 8 | 0 | 0 | 43 | 96 |
2022 | 57 | 1681 | 988 | 353 | 0.443 | 797 | 179 | 0.405 | 442 | 174 | 0.49 | 355 | 0.555 | 103 | 0.888 | 116 | 151 | 26 | 125 | 221 | 30 | 6 | 0 | 30 | 115 | 110 |
2023 | 62 | 2171 | 1306 | 467 | 0.447 | 1045 | 212 | 0.377 | 562 | 255 | 0.528 | 483 | 0.548 | 160 | 0.894 | 179 | 161 | 18 | 143 | 253 | 42 | 14 | 0 | 62 | 128 | 142 |
2024 | 46 | 1582 | 1039 | 360 | 0.43 | 837 | 156 | 0.385 | 405 | 204 | 0.472 | 432 | 0.523 | 163 | 0.916 | 178 | 167 | 22 | 145 | 255 | 23 | 5 | 0 | 46 | 126 | 98 |