Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Artis Gilmore

Artis Gilmore ra mắt NBA vào năm 1977, đã thi đấu tổng cộng 909 trận trong 12 mùa giải. Anh ghi được 15.579 điểm, 1.777 kiến tạo và 9.161 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 138 về điểm số và 534 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Artis Gilmore

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Artis Gilmore về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Artis Gilmore
    TênArtis Gilmore
    Ngày sinh21 tháng 9, 1949
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríCenter
    Chiều cao218cm
    Cân nặng109kg
    Tay thuậnTay trái
    Ra mắt NBA1977

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)909 trận (hạng 252 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)15.579 điểm (hạng 138)
    3 điểm (3P)1 cú ném (hạng 2422)
    Kiến tạo (AST)1.777 lần (hạng 534)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)9.161 lần (hạng 54)
    Rebound tấn công (ORB)2.639 (hạng 43)
    Rebound phòng ngự (DRB)6.522 (hạng 37)
    Chặn bóng (BLK)1.747 lần (hạng 27)
    Cướp bóng (STL)470 lần (hạng 674)
    Mất bóng (TOV)2.347 lần (hạng 80)
    Lỗi cá nhân (PF)2.986 lần (hạng 78)
    Triple-double2 lần (hạng 194)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)59.9% (hạng 106)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)71.3% (hạng 2468)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)7.7% (hạng 2624)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)32.7 phút (hạng 174)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1988)

    Số trận (G)71
    Điểm (PTS)265
    3 điểm (3P)0
    Kiến tạo (AST)21
    Rebound (TRB)211
    Rebound tấn công (ORB)69
    Rebound phòng ngự (DRB)142
    Chặn bóng (BLK)30
    Cướp bóng (STL)15
    Mất bóng (TOV)67
    Lỗi cá nhân (PF)148
    Triple-double0
    FG%54.7%
    FT%52.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)893 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1979 – 1.940 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1982 – 1 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1979 – 274 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1978 – 1.071
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1982 – 220
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1979 – 50
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1978 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 1981 – 67%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1982 – 76.8%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1982 – 100%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1979 – 3.265 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Artis Gilmore đã ra sân tổng cộng 28 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)477
    Kiến tạo (AST)46
    Rebound (TRB)316
    Rebound tấn công (ORB)93
    Rebound phòng ngự (DRB)223
    Chặn bóng (BLK)67
    Cướp bóng (STL)27
    Mất bóng (TOV)77
    Lỗi cá nhân (PF)99
    FG%56.8%
    FT%69.4%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.066 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Artis Gilmore

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1977
    82
    2877
    1527
    570
    0.522
    1091
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    387
    0.66
    586
    1070
    313
    757
    199
    44
    203
    0
    82
    0
    266
    1978
    82
    3067
    1879
    704
    0.559
    1260
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    471
    0.704
    669
    1071
    318
    753
    263
    42
    181
    1
    82
    366
    261
    1979
    82
    3265
    1940
    753
    0.575
    1310
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    434
    0.739
    587
    1043
    293
    750
    274
    50
    156
    0
    82
    310
    280
    1980
    48
    1568
    855
    305
    0.595
    513
    0
    0
    0
    305
    0.595
    513
    0.595
    245
    0.712
    344
    432
    108
    324
    133
    29
    59
    0
    48
    133
    167
    1981
    82
    2832
    1469
    547
    0.67
    816
    0
    0
    0
    547
    0.67
    816
    0.67
    375
    0.705
    532
    828
    220
    608
    172
    47
    198
    0
    82
    236
    295
    1982
    82
    2796
    1517
    546
    0.652
    837
    1
    1
    1
    545
    0.652
    836
    0.653
    424
    0.768
    552
    835
    224
    611
    136
    49
    220
    0
    82
    227
    287
    1983
    82
    2797
    1479
    556
    0.626
    888
    0
    0
    6
    556
    0.63
    882
    0.626
    367
    0.74
    496
    984
    299
    685
    126
    40
    192
    0
    82
    254
    273
    1984
    64
    2034
    982
    351
    0.631
    556
    0
    0
    3
    351
    0.635
    553
    0.631
    280
    0.718
    390
    662
    213
    449
    70
    36
    132
    0
    59
    149
    229
    1985
    81
    2756
    1548
    532
    0.623
    854
    0
    0
    2
    532
    0.624
    852
    0.623
    484
    0.749
    646
    846
    231
    615
    131
    40
    173
    1
    81
    241
    306
    1986
    71
    2395
    1184
    423
    0.618
    684
    0
    0
    1
    423
    0.619
    683
    0.618
    338
    0.701
    482
    600
    166
    434
    102
    39
    108
    0
    71
    186
    239
    1987
    82
    2405
    934
    346
    0.597
    580
    0
    0
    0
    346
    0.597
    580
    0.597
    242
    0.68
    356
    579
    185
    394
    150
    39
    95
    0
    74
    178
    235
    1988
    71
    893
    265
    99
    0.547
    181
    0
    0
    0
    99
    0.547
    181
    0.547
    67
    0.523
    128
    211
    69
    142
    21
    15
    30
    0
    27
    67
    148