Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Bam Adebayo

Bam Adebayo ra mắt NBA vào năm 2017, đã thi đấu tổng cộng 489 trận trong 7 mùa giải. Anh ghi được 7.513 điểm, 1.707 kiến tạo và 4.275 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 610 về điểm số và 566 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Bam Adebayo

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Bam Adebayo về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Bam Adebayo
    TênBam Adebayo
    Ngày sinh18 tháng 7, 1997
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríCenter and Power Forward
    Chiều cao206cm
    Cân nặng116kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2017

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)489 trận (hạng 1127 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)7.513 điểm (hạng 610)
    3 điểm (3P)23 cú ném (hạng 1478)
    Kiến tạo (AST)1.707 lần (hạng 566)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)4.275 lần (hạng 367)
    Rebound tấn công (ORB)1.081 (hạng 377)
    Rebound phòng ngự (DRB)3.194 (hạng 263)
    Chặn bóng (BLK)436 lần (hạng 326)
    Cướp bóng (STL)509 lần (hạng 618)
    Mất bóng (TOV)1.057 lần (hạng 509)
    Lỗi cá nhân (PF)1.206 lần (hạng 1004)
    Triple-double7 lần (hạng 78)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)54.7% (hạng 218)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)75.5% (hạng 1737)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)22.1% (hạng 2126)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)30 phút (hạng 372)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)71
    Điểm (PTS)1.367
    3 điểm (3P)15
    Kiến tạo (AST)278
    Rebound (TRB)737
    Rebound tấn công (ORB)159
    Rebound phòng ngự (DRB)578
    Chặn bóng (BLK)66
    Cướp bóng (STL)81
    Mất bóng (TOV)162
    Lỗi cá nhân (PF)159
    Triple-double2
    FG%52.1%
    FT%75.5%
    3P%35.7%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.416 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2023 – 1.529 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 15 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2020 – 368 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 737
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2020 – 93
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2023 – 88
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2020 – 3
    • Mùa có FG% cao nhất: 2019 – 57.6%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2023 – 80.6%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2024 – 35.7%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2023 – 2.598 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Bam Adebayo đã ra sân tổng cộng 74 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.208
    3 điểm (3P)2
    Kiến tạo (AST)253
    Rebound (TRB)671
    Rebound tấn công (ORB)181
    Rebound phòng ngự (DRB)490
    Chặn bóng (BLK)48
    Cướp bóng (STL)64
    Mất bóng (TOV)168
    Lỗi cá nhân (PF)218
    FG%52.3%
    FT%76%
    3P%12.5%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.556 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Bam Adebayo

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2018
    69
    1368
    477
    174
    0.512
    340
    0
    0
    7
    174
    0.523
    333
    0.512
    129
    0.721
    179
    381
    118
    263
    101
    32
    41
    0
    19
    66
    138
    2019
    82
    1913
    729
    280
    0.576
    486
    3
    0.2
    15
    277
    0.588
    471
    0.579
    166
    0.735
    226
    597
    165
    432
    184
    71
    65
    0
    28
    121
    203
    2020
    72
    2417
    1146
    440
    0.557
    790
    2
    0.143
    14
    438
    0.564
    776
    0.558
    264
    0.691
    382
    735
    176
    559
    368
    82
    93
    3
    72
    204
    182
    2021
    64
    2143
    1197
    456
    0.57
    800
    2
    0.25
    8
    454
    0.573
    792
    0.571
    283
    0.799
    354
    573
    142
    431
    346
    75
    66
    2
    64
    169
    145
    2022
    56
    1825
    1068
    406
    0.557
    729
    0
    0
    6
    406
    0.562
    723
    0.557
    256
    0.753
    340
    564
    137
    427
    190
    80
    44
    0
    56
    148
    171
    2023
    75
    2598
    1529
    602
    0.54
    1114
    1
    0.083
    12
    601
    0.545
    1102
    0.541
    324
    0.806
    402
    688
    184
    504
    240
    88
    61
    0
    75
    187
    208
    2024
    71
    2416
    1367
    530
    0.521
    1017
    15
    0.357
    42
    515
    0.528
    975
    0.529
    292
    0.755
    387
    737
    159
    578
    278
    81
    66
    2
    71
    162
    159