Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Baron Davis

Baron Davis ra mắt NBA vào năm 1999, đã thi đấu tổng cộng 835 trận trong 13 mùa giải. Anh ghi được 13.447 điểm, 6.025 kiến tạo và 3.183 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 210 về điểm số và 41 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Baron Davis

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Baron Davis về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Baron Davis
    TênBaron Davis
    Ngày sinh13 tháng 4, 1979
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPoint Guard
    Chiều cao190cm
    Cân nặng95kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1999

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)835 trận (hạng 372 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)13.447 điểm (hạng 210)
    3 điểm (3P)1.332 cú ném (hạng 64)
    Kiến tạo (AST)6.025 lần (hạng 41)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)3.183 lần (hạng 574)
    Rebound tấn công (ORB)762 (hạng 575)
    Rebound phòng ngự (DRB)2.421 (hạng 414)
    Chặn bóng (BLK)360 lần (hạng 411)
    Cướp bóng (STL)1.530 lần (hạng 45)
    Mất bóng (TOV)2.308 lần (hạng 86)
    Lỗi cá nhân (PF)2.361 lần (hạng 256)
    Triple-double10 lần (hạng 59)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)40.9% (hạng 2836)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)71.1% (hạng 2491)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)32% (hạng 1303)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)34.2 phút (hạng 104)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2012)

    Số trận (G)29
    Điểm (PTS)178
    3 điểm (3P)26
    Kiến tạo (AST)135
    Rebound (TRB)56
    Rebound tấn công (ORB)13
    Rebound phòng ngự (DRB)43
    Chặn bóng (BLK)3
    Cướp bóng (STL)34
    Mất bóng (TOV)76
    Lỗi cá nhân (PF)61
    Triple-double0
    FG%37%
    FT%66.7%
    3P%30.6%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)595 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2008 – 1.791 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2004 – 187 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2002 – 698 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2001 – 408
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2002 – 47
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2008 – 191
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2008 – 3
    • Mùa có FG% cao nhất: 2007 – 43.9%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2010 – 82.1%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2002 – 35.6%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2002 – 3.318 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Baron Davis đã ra sân tổng cộng 50 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)942
    3 điểm (3P)99
    Kiến tạo (AST)311
    Rebound (TRB)213
    Rebound tấn công (ORB)49
    Rebound phòng ngự (DRB)164
    Chặn bóng (BLK)24
    Cướp bóng (STL)114
    Mất bóng (TOV)131
    Lỗi cá nhân (PF)177
    FG%44.2%
    FT%70.9%
    3P%35%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.851 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Baron Davis

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2000
    82
    1523
    486
    182
    0.42
    433
    25
    0.225
    111
    157
    0.488
    322
    0.449
    97
    0.634
    153
    165
    48
    117
    309
    97
    19
    0
    0
    140
    201
    2001
    82
    3192
    1131
    409
    0.427
    957
    85
    0.31
    274
    324
    0.474
    683
    0.472
    228
    0.677
    337
    408
    129
    279
    598
    170
    36
    2
    82
    226
    267
    2002
    82
    3318
    1484
    559
    0.417
    1341
    170
    0.356
    478
    389
    0.451
    863
    0.48
    196
    0.58
    338
    349
    93
    256
    698
    172
    47
    1
    82
    246
    241
    2003
    50
    1889
    856
    332
    0.416
    798
    99
    0.35
    283
    233
    0.452
    515
    0.478
    93
    0.71
    131
    186
    56
    130
    320
    91
    22
    0
    47
    140
    148
    2004
    67
    2686
    1532
    554
    0.395
    1402
    187
    0.321
    582
    367
    0.448
    820
    0.462
    237
    0.673
    352
    287
    66
    221
    501
    158
    27
    0
    66
    215
    178
    2005
    46
    1581
    885
    291
    0.387
    752
    118
    0.333
    354
    173
    0.435
    398
    0.465
    185
    0.761
    243
    175
    32
    143
    362
    81
    14
    1
    32
    131
    126
    2006
    54
    1971
    967
    335
    0.389
    861
    102
    0.315
    324
    233
    0.434
    537
    0.448
    195
    0.675
    289
    236
    45
    191
    480
    89
    14
    1
    48
    159
    165
    2007
    63
    2221
    1264
    452
    0.439
    1030
    85
    0.304
    280
    367
    0.489
    750
    0.48
    275
    0.745
    369
    276
    51
    225
    509
    135
    29
    1
    62
    193
    181
    2008
    82
    3196
    1791
    650
    0.426
    1526
    173
    0.33
    525
    477
    0.477
    1001
    0.483
    318
    0.75
    424
    385
    96
    289
    623
    191
    43
    3
    82
    232
    247
    2009
    65
    2248
    968
    355
    0.37
    959
    99
    0.302
    328
    256
    0.406
    631
    0.422
    159
    0.757
    210
    238
    46
    192
    501
    108
    35
    0
    60
    193
    193
    2010
    75
    2523
    1145
    412
    0.406
    1015
    82
    0.277
    296
    330
    0.459
    719
    0.446
    239
    0.821
    291
    266
    52
    214
    598
    126
    43
    1
    73
    211
    210
    2011
    58
    1649
    760
    289
    0.417
    693
    81
    0.339
    239
    208
    0.458
    454
    0.475
    101
    0.771
    131
    156
    35
    121
    391
    78
    28
    0
    44
    146
    143
    2012
    29
    595
    178
    68
    0.37
    184
    26
    0.306
    85
    42
    0.424
    99
    0.44
    16
    0.667
    24
    56
    13
    43
    135
    34
    3
    0
    14
    76
    61