Bernard King ra mắt NBA vào năm 1977, đã thi đấu tổng cộng 874 trận trong 14 mùa giải. Anh ghi được 19.655 điểm, 2.863 kiến tạo và 5.060 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 53 về điểm số và 258 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Bernard King |
Ngày sinh | 4 tháng 12, 1956 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward |
Chiều cao | 201cm |
Cân nặng | 93kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1977 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 874 trận (hạng 304 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 19.655 điểm (hạng 53) |
3 điểm (3P) | 23 cú ném (hạng 1478) |
Kiến tạo (AST) | 2.863 lần (hạng 258) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 5.060 lần (hạng 274) |
Rebound tấn công (ORB) | 1.704 (hạng 165) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 3.356 (hạng 234) |
Chặn bóng (BLK) | 230 lần (hạng 670) |
Cướp bóng (STL) | 866 lần (hạng 262) |
Mất bóng (TOV) | 2.791 lần (hạng 38) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.885 lần (hạng 97) |
Triple-double | 2 lần (hạng 194) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 51.8% (hạng 374) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 73% (hạng 2204) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 17.2% (hạng 2338) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 33.7 phút (hạng 127) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1993)
Số trận (G) | 32 |
Điểm (PTS) | 223 |
3 điểm (3P) | 2 |
Kiến tạo (AST) | 18 |
Rebound (TRB) | 76 |
Rebound tấn công (ORB) | 35 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 41 |
Chặn bóng (BLK) | 3 |
Cướp bóng (STL) | 11 |
Mất bóng (TOV) | 21 |
Lỗi cá nhân (PF) | 53 |
Triple-double | 0 |
FG% | 51.4% |
FT% | 68.4% |
3P% | 28.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 430 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1984 – 2.027 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1991 – 8 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1990 – 376 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1978 – 751
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1979 – 39
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1978 – 122
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1979 – 1
- Mùa có FG% cao nhất: 1981 – 58.8%
- Mùa có FT% cao nhất: 1989 – 81.9%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1981 – 33.3%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1978 – 3.092 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Bernard King đã ra sân tổng cộng 28 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 687 |
3 điểm (3P) | 1 |
Kiến tạo (AST) | 65 |
Rebound (TRB) | 121 |
Rebound tấn công (ORB) | 45 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 76 |
Chặn bóng (BLK) | 6 |
Cướp bóng (STL) | 24 |
Mất bóng (TOV) | 62 |
Lỗi cá nhân (PF) | 94 |
FG% | 55.9% |
FT% | 72.9% |
3P% | 25% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 934 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Bernard King
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1978 | 79 | 3092 | 1909 | 798 | 0.479 | 1665 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 313 | 0.677 | 462 | 751 | 265 | 486 | 193 | 122 | 36 | 0 | 0 | 311 | 302 |
1979 | 82 | 2859 | 1769 | 710 | 0.522 | 1359 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 349 | 0.564 | 619 | 669 | 251 | 418 | 295 | 118 | 39 | 1 | 0 | 323 | 326 |
1980 | 19 | 419 | 176 | 71 | 0.518 | 137 | 0 | 0 | 0 | 71 | 0.518 | 137 | 0.518 | 34 | 0.54 | 63 | 88 | 24 | 64 | 52 | 7 | 4 | 0 | 0 | 50 | 66 |
1981 | 81 | 2914 | 1771 | 731 | 0.588 | 1244 | 2 | 0.333 | 6 | 729 | 0.589 | 1238 | 0.588 | 307 | 0.703 | 437 | 551 | 178 | 373 | 287 | 72 | 34 | 0 | 0 | 265 | 304 |
1982 | 79 | 2861 | 1833 | 740 | 0.566 | 1307 | 1 | 0.2 | 5 | 739 | 0.568 | 1302 | 0.567 | 352 | 0.705 | 499 | 469 | 140 | 329 | 282 | 78 | 23 | 0 | 77 | 267 | 285 |
1983 | 68 | 2207 | 1486 | 603 | 0.528 | 1142 | 0 | 0 | 6 | 603 | 0.531 | 1136 | 0.528 | 280 | 0.722 | 388 | 326 | 99 | 227 | 195 | 90 | 13 | 0 | 68 | 197 | 233 |
1984 | 77 | 2667 | 2027 | 795 | 0.572 | 1391 | 0 | 0 | 4 | 795 | 0.573 | 1387 | 0.572 | 437 | 0.779 | 561 | 394 | 123 | 271 | 164 | 75 | 17 | 0 | 76 | 197 | 273 |
1985 | 55 | 2063 | 1809 | 691 | 0.53 | 1303 | 1 | 0.1 | 10 | 690 | 0.534 | 1293 | 0.531 | 426 | 0.772 | 552 | 317 | 114 | 203 | 204 | 71 | 15 | 1 | 55 | 204 | 191 |
1987 | 6 | 214 | 136 | 52 | 0.495 | 105 | 0 | 0 | 0 | 52 | 0.495 | 105 | 0.495 | 32 | 0.744 | 43 | 32 | 13 | 19 | 19 | 2 | 0 | 0 | 4 | 15 | 14 |
1988 | 69 | 2044 | 1188 | 470 | 0.501 | 938 | 1 | 0.167 | 6 | 469 | 0.503 | 932 | 0.502 | 247 | 0.762 | 324 | 280 | 86 | 194 | 192 | 49 | 10 | 0 | 38 | 211 | 202 |
1989 | 81 | 2559 | 1674 | 654 | 0.477 | 1371 | 5 | 0.167 | 30 | 649 | 0.484 | 1341 | 0.479 | 361 | 0.819 | 441 | 384 | 133 | 251 | 294 | 64 | 13 | 0 | 81 | 227 | 219 |
1990 | 82 | 2687 | 1837 | 711 | 0.487 | 1459 | 3 | 0.13 | 23 | 708 | 0.493 | 1436 | 0.488 | 412 | 0.803 | 513 | 404 | 129 | 275 | 376 | 51 | 7 | 0 | 82 | 248 | 230 |
1991 | 64 | 2401 | 1817 | 713 | 0.472 | 1511 | 8 | 0.216 | 37 | 705 | 0.478 | 1474 | 0.475 | 383 | 0.79 | 485 | 319 | 114 | 205 | 292 | 56 | 16 | 0 | 64 | 255 | 187 |
1993 | 32 | 430 | 223 | 91 | 0.514 | 177 | 2 | 0.286 | 7 | 89 | 0.524 | 170 | 0.52 | 39 | 0.684 | 57 | 76 | 35 | 41 | 18 | 11 | 3 | 0 | 2 | 21 | 53 |