Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Bob Love

Bob Love ra mắt NBA vào năm 1966, đã thi đấu tổng cộng 789 trận trong 11 mùa giải. Anh ghi được 13.895 điểm, 1.123 kiến tạo và 4.653 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 199 về điểm số và 849 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Bob Love

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Bob Love về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Bob Love
    TênBob Love
    Ngày sinh8 tháng 12, 1942
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPower Forward and Small Forward
    Chiều cao203cm
    Cân nặng98kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1966

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)789 trận (hạng 460 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)13.895 điểm (hạng 199)
    Kiến tạo (AST)1.123 lần (hạng 849)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)4.653 lần (hạng 317)
    Rebound tấn công (ORB)552 (hạng 783)
    Rebound phòng ngự (DRB)1.033 (hạng 1073)
    Chặn bóng (BLK)56 lần (hạng 1583)
    Cướp bóng (STL)232 lần (hạng 1180)
    Lỗi cá nhân (PF)2.130 lần (hạng 355)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)42.9% (hạng 2275)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)80.5% (hạng 890)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)31.8 phút (hạng 232)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1977)

    Số trận (G)59
    Điểm (PTS)433
    Kiến tạo (AST)48
    Rebound (TRB)198
    Rebound tấn công (ORB)79
    Rebound phòng ngự (DRB)119
    Chặn bóng (BLK)6
    Cướp bóng (STL)22
    Lỗi cá nhân (PF)120
    Triple-double0
    FG%37.9%
    FT%82.6%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.174 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1971 – 2.043 điểm
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1971 – 185 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1970 – 712
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1974 – 28
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1974 – 84
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1967 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1970 – 46.6%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1970 – 84.2%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1971 – 3.482 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Bob Love đã ra sân tổng cộng 47 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.076
    Kiến tạo (AST)87
    Rebound (TRB)352
    Rebound tấn công (ORB)58
    Rebound phòng ngự (DRB)103
    Chặn bóng (BLK)10
    Cướp bóng (STL)24
    Lỗi cá nhân (PF)144
    FG%43.1%
    FT%77.6%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.061 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Bob Love

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1967
    66
    1074
    439
    173
    0.429
    403
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    93
    0.633
    147
    257
    0
    0
    49
    0
    0
    0
    0
    0
    153
    1968
    72
    1068
    464
    193
    0.424
    455
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    78
    0.684
    114
    209
    0
    0
    55
    0
    0
    0
    0
    0
    141
    1969
    49
    542
    287
    108
    0.397
    272
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    71
    0.74
    96
    150
    0
    0
    17
    0
    0
    0
    0
    0
    59
    1970
    82
    3123
    1722
    640
    0.466
    1373
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    442
    0.842
    525
    712
    0
    0
    148
    0
    0
    0
    0
    0
    260
    1971
    81
    3482
    2043
    765
    0.447
    1710
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    513
    0.829
    619
    690
    0
    0
    185
    0
    0
    0
    81
    0
    259
    1972
    79
    3108
    2037
    819
    0.442
    1854
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    399
    0.784
    509
    518
    0
    0
    125
    0
    0
    0
    77
    0
    235
    1973
    82
    3033
    1895
    774
    0.431
    1794
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    347
    0.824
    421
    532
    0
    0
    119
    0
    0
    0
    75
    0
    240
    1974
    82
    3292
    1785
    731
    0.417
    1752
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    323
    0.818
    395
    492
    183
    309
    130
    84
    28
    0
    76
    0
    221
    1975
    61
    2401
    1342
    539
    0.429
    1256
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    264
    0.83
    318
    385
    99
    286
    102
    63
    12
    0
    57
    0
    209
    1976
    76
    2823
    1448
    543
    0.39
    1391
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    362
    0.801
    452
    510
    191
    319
    145
    63
    10
    0
    65
    0
    233
    1977
    59
    1174
    433
    162
    0.379
    428
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    109
    0.826
    132
    198
    79
    119
    48
    22
    6
    0
    13
    0
    120