Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Bogdan Bogdanović

Bogdan Bogdanović ra mắt NBA vào năm 2017, đã thi đấu tổng cộng 449 trận trong 7 mùa giải. Anh ghi được 6.590 điểm, 1.470 kiến tạo và 1.520 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 710 về điểm số và 662 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Bogdan Bogdanović

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Bogdan Bogdanović về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Bogdan Bogdanović
    TênBogdan Bogdanović
    Ngày sinh18 tháng 8, 1992
    Quốc tịch
    Serbia
    Vị tríShooting Guard
    Chiều cao196cm
    Cân nặng100kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2017

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)449 trận (hạng 1241 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)6.590 điểm (hạng 710)
    3 điểm (3P)1.128 cú ném (hạng 119)
    Kiến tạo (AST)1.470 lần (hạng 662)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)1.520 lần (hạng 1229)
    Rebound tấn công (ORB)222 (hạng 1428)
    Rebound phòng ngự (DRB)1.298 (hạng 902)
    Chặn bóng (BLK)117 lần (hạng 1090)
    Cướp bóng (STL)464 lần (hạng 688)
    Mất bóng (TOV)645 lần (hạng 842)
    Lỗi cá nhân (PF)943 lần (hạng 1233)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)43.8% (hạng 1992)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)84.3% (hạng 443)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)38.4% (hạng 298)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)28.8 phút (hạng 470)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)79
    Điểm (PTS)1.333
    3 điểm (3P)240
    Kiến tạo (AST)247
    Rebound (TRB)272
    Rebound tấn công (ORB)53
    Rebound phòng ngự (DRB)219
    Chặn bóng (BLK)26
    Cướp bóng (STL)96
    Mất bóng (TOV)112
    Lỗi cá nhân (PF)179
    Triple-double0
    FG%42.8%
    FT%92.1%
    3P%37.4%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.401 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 1.333 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 240 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2019 – 267 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 272
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 26
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 96
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2018 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 2021 – 47.3%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2024 – 92.1%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2021 – 43.8%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2024 – 2.401 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Bogdan Bogdanović đã ra sân tổng cộng 28 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)390
    3 điểm (3P)71
    Kiến tạo (AST)79
    Rebound (TRB)112
    Rebound tấn công (ORB)17
    Rebound phòng ngự (DRB)95
    Chặn bóng (BLK)11
    Cướp bóng (STL)36
    Mất bóng (TOV)34
    Lỗi cá nhân (PF)78
    FG%41.8%
    FT%73.5%
    3P%35.1%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)862 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Bogdan Bogdanović

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2018
    78
    2175
    917
    344
    0.446
    772
    129
    0.392
    329
    215
    0.485
    443
    0.529
    100
    0.84
    119
    223
    31
    192
    258
    72
    16
    0
    52
    125
    172
    2019
    70
    1947
    990
    361
    0.418
    863
    134
    0.36
    372
    227
    0.462
    491
    0.496
    134
    0.827
    162
    243
    40
    203
    267
    72
    15
    0
    17
    117
    142
    2020
    61
    1766
    924
    337
    0.44
    766
    164
    0.372
    441
    173
    0.532
    325
    0.547
    86
    0.741
    116
    207
    26
    181
    207
    64
    15
    0
    28
    102
    133
    2021
    44
    1305
    720
    267
    0.473
    565
    146
    0.438
    333
    121
    0.522
    232
    0.602
    40
    0.909
    44
    160
    20
    140
    147
    49
    13
    0
    27
    54
    99
    2022
    63
    1848
    950
    342
    0.431
    794
    169
    0.368
    459
    173
    0.516
    335
    0.537
    97
    0.843
    115
    250
    29
    221
    194
    68
    14
    0
    27
    70
    132
    2023
    54
    1508
    756
    273
    0.447
    611
    146
    0.406
    360
    127
    0.506
    251
    0.566
    64
    0.831
    77
    165
    23
    142
    150
    43
    18
    0
    9
    65
    86
    2024
    79
    2401
    1333
    471
    0.428
    1100
    240
    0.374
    641
    231
    0.503
    459
    0.537
    151
    0.921
    164
    272
    53
    219
    247
    96
    26
    0
    33
    112
    179