Brad Davison ra mắt NBA vào năm 1977, đã thi đấu tổng cộng 961 trận trong 15 mùa giải. Anh ghi được 7.866 điểm, 4.709 kiến tạo và 1.738 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 571 về điểm số và 78 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Brad Davison |
Ngày sinh | 17 tháng 12, 1955 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Point Guard |
Chiều cao | 190cm |
Cân nặng | 82kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1977 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 961 trận (hạng 194 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 7.866 điểm (hạng 571) |
3 điểm (3P) | 270 cú ném (hạng 623) |
Kiến tạo (AST) | 4.709 lần (hạng 78) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.738 lần (hạng 1110) |
Rebound tấn công (ORB) | 301 (hạng 1233) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.437 (hạng 809) |
Chặn bóng (BLK) | 146 lần (hạng 964) |
Cướp bóng (STL) | 756 lần (hạng 336) |
Mất bóng (TOV) | 1.377 lần (hạng 336) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.139 lần (hạng 350) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 51% (hạng 451) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 82.8% (hạng 593) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 32.1% (hạng 1289) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 23.2 phút (hạng 1027) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1992)
Số trận (G) | 33 |
Điểm (PTS) | 92 |
3 điểm (3P) | 5 |
Kiến tạo (AST) | 66 |
Rebound (TRB) | 33 |
Rebound tấn công (ORB) | 4 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 29 |
Chặn bóng (BLK) | 3 |
Cướp bóng (STL) | 11 |
Mất bóng (TOV) | 27 |
Lỗi cá nhân (PF) | 57 |
Triple-double | 0 |
FG% | 44.2% |
FT% | 73.3% |
3P% | 27.8% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 429 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1982 – 993 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1985 – 47 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1985 – 581 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1982 – 226
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1988 – 18
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1984 – 94
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1978 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1983 – 57.2%
- Mùa có FT% cao nhất: 1985 – 88.8%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1985 – 40.9%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1984 – 2.665 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Brad Davison đã ra sân tổng cộng 45 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 341 |
3 điểm (3P) | 14 |
Kiến tạo (AST) | 167 |
Rebound (TRB) | 75 |
Rebound tấn công (ORB) | 11 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 64 |
Chặn bóng (BLK) | 6 |
Cướp bóng (STL) | 16 |
Mất bóng (TOV) | 74 |
Lỗi cá nhân (PF) | 89 |
FG% | 53% |
FT% | 84.6% |
3P% | 43.8% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 950 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Brad Davison
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1978 | 33 | 334 | 82 | 30 | 0.417 | 72 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | 0.759 | 29 | 35 | 4 | 31 | 83 | 15 | 2 | 0 | 0 | 35 | 39 |
1979 | 27 | 298 | 78 | 31 | 0.564 | 55 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0.696 | 23 | 17 | 1 | 16 | 52 | 16 | 2 | 0 | 0 | 17 | 32 |
1980 | 18 | 268 | 83 | 35 | 0.556 | 63 | 0 | 0 | 1 | 35 | 0.565 | 62 | 0.556 | 13 | 0.813 | 16 | 17 | 4 | 13 | 50 | 13 | 1 | 0 | 0 | 14 | 28 |
1981 | 56 | 1686 | 626 | 230 | 0.561 | 410 | 3 | 0.176 | 17 | 227 | 0.578 | 393 | 0.565 | 163 | 0.799 | 204 | 151 | 29 | 122 | 385 | 52 | 11 | 0 | 0 | 123 | 156 |
1982 | 82 | 2614 | 993 | 397 | 0.515 | 771 | 14 | 0.286 | 49 | 383 | 0.53 | 722 | 0.524 | 185 | 0.804 | 230 | 226 | 35 | 191 | 509 | 73 | 6 | 0 | 82 | 159 | 218 |
1983 | 79 | 2323 | 915 | 359 | 0.572 | 628 | 11 | 0.256 | 43 | 348 | 0.595 | 585 | 0.58 | 186 | 0.845 | 220 | 198 | 34 | 164 | 565 | 80 | 11 | 0 | 78 | 143 | 176 |
1984 | 81 | 2665 | 896 | 345 | 0.53 | 651 | 7 | 0.184 | 38 | 338 | 0.551 | 613 | 0.535 | 199 | 0.836 | 238 | 187 | 41 | 146 | 561 | 94 | 13 | 0 | 81 | 166 | 218 |
1985 | 82 | 2539 | 825 | 310 | 0.505 | 614 | 47 | 0.409 | 115 | 263 | 0.527 | 499 | 0.543 | 158 | 0.888 | 178 | 193 | 39 | 154 | 581 | 91 | 10 | 0 | 82 | 123 | 219 |
1986 | 82 | 1971 | 764 | 267 | 0.532 | 502 | 32 | 0.36 | 89 | 235 | 0.569 | 413 | 0.564 | 198 | 0.868 | 228 | 146 | 26 | 120 | 467 | 57 | 15 | 0 | 43 | 110 | 174 |
1987 | 82 | 1582 | 577 | 199 | 0.456 | 436 | 32 | 0.302 | 106 | 167 | 0.506 | 330 | 0.493 | 147 | 0.86 | 171 | 114 | 27 | 87 | 373 | 63 | 10 | 0 | 6 | 114 | 159 |
1988 | 75 | 1480 | 537 | 208 | 0.501 | 415 | 30 | 0.405 | 74 | 178 | 0.522 | 341 | 0.537 | 91 | 0.843 | 108 | 102 | 18 | 84 | 303 | 51 | 18 | 0 | 12 | 91 | 149 |
1989 | 78 | 1395 | 497 | 183 | 0.483 | 379 | 32 | 0.314 | 102 | 151 | 0.545 | 277 | 0.525 | 99 | 0.805 | 123 | 108 | 14 | 94 | 242 | 48 | 18 | 0 | 4 | 92 | 151 |
1990 | 73 | 1292 | 470 | 179 | 0.49 | 365 | 35 | 0.337 | 104 | 144 | 0.552 | 261 | 0.538 | 77 | 0.77 | 100 | 93 | 12 | 81 | 242 | 47 | 9 | 0 | 2 | 86 | 151 |
1991 | 80 | 1426 | 431 | 159 | 0.426 | 373 | 22 | 0.259 | 85 | 137 | 0.476 | 288 | 0.456 | 91 | 0.771 | 118 | 118 | 13 | 105 | 230 | 45 | 17 | 0 | 6 | 77 | 212 |
1992 | 33 | 429 | 92 | 38 | 0.442 | 86 | 5 | 0.278 | 18 | 33 | 0.485 | 68 | 0.471 | 11 | 0.733 | 15 | 33 | 4 | 29 | 66 | 11 | 3 | 0 | 0 | 27 | 57 |