Brent Barry ra mắt NBA vào năm 1995, đã thi đấu tổng cộng 912 trận trong 14 mùa giải. Anh ghi được 8.488 điểm, 2.892 kiến tạo và 2.780 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 508 về điểm số và 253 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Brent Barry |
Ngày sinh | 31 tháng 12, 1971 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard and Small Forward |
Chiều cao | 198cm |
Cân nặng | 84kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1995 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 912 trận (hạng 247 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 8.488 điểm (hạng 508) |
3 điểm (3P) | 1.395 cú ném (hạng 58) |
Kiến tạo (AST) | 2.892 lần (hạng 253) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 2.780 lần (hạng 685) |
Rebound tấn công (ORB) | 450 (hạng 944) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 2.330 (hạng 442) |
Chặn bóng (BLK) | 253 lần (hạng 611) |
Cướp bóng (STL) | 955 lần (hạng 203) |
Mất bóng (TOV) | 1.289 lần (hạng 384) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.754 lần (hạng 565) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 46% (hạng 1353) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 82.3% (hạng 658) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 40.5% (hạng 163) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 25.9 phút (hạng 737) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2009)
Số trận (G) | 56 |
Điểm (PTS) | 208 |
3 điểm (3P) | 49 |
Kiến tạo (AST) | 78 |
Rebound (TRB) | 94 |
Rebound tấn công (ORB) | 17 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 77 |
Chặn bóng (BLK) | 3 |
Cướp bóng (STL) | 24 |
Mất bóng (TOV) | 48 |
Lỗi cá nhân (PF) | 45 |
Triple-double | 0 |
FG% | 40.7% |
FT% | 95% |
3P% | 37.4% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 857 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2002 – 1.164 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2000 – 164 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2002 – 426 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2002 – 441
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2002 – 37
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2002 – 147
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1996 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2002 – 50.8%
- Mùa có FT% cao nhất: 2008 – 95%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2001 – 47.6%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2002 – 3.040 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Brent Barry đã ra sân tổng cộng 88 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 513 |
3 điểm (3P) | 102 |
Kiến tạo (AST) | 146 |
Rebound (TRB) | 178 |
Rebound tấn công (ORB) | 32 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 146 |
Chặn bóng (BLK) | 18 |
Cướp bóng (STL) | 46 |
Mất bóng (TOV) | 80 |
Lỗi cá nhân (PF) | 157 |
FG% | 44.6% |
FT% | 80.2% |
3P% | 41.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.731 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Brent Barry
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1996 | 79 | 1898 | 800 | 283 | 0.474 | 597 | 123 | 0.416 | 296 | 160 | 0.532 | 301 | 0.577 | 111 | 0.81 | 137 | 168 | 38 | 130 | 230 | 95 | 22 | 0 | 44 | 120 | 196 |
1997 | 59 | 1094 | 442 | 155 | 0.409 | 379 | 56 | 0.324 | 173 | 99 | 0.481 | 206 | 0.483 | 76 | 0.817 | 93 | 110 | 30 | 80 | 154 | 51 | 15 | 0 | 0 | 76 | 88 |
1998 | 58 | 1600 | 631 | 213 | 0.421 | 506 | 90 | 0.393 | 229 | 123 | 0.444 | 277 | 0.51 | 115 | 0.858 | 134 | 171 | 29 | 142 | 153 | 64 | 27 | 0 | 36 | 104 | 118 |
1999 | 37 | 1181 | 412 | 141 | 0.396 | 356 | 52 | 0.302 | 172 | 89 | 0.484 | 184 | 0.469 | 78 | 0.772 | 101 | 144 | 39 | 105 | 116 | 42 | 11 | 0 | 30 | 72 | 98 |
2000 | 80 | 2726 | 945 | 327 | 0.463 | 707 | 164 | 0.411 | 399 | 163 | 0.529 | 308 | 0.579 | 127 | 0.809 | 157 | 372 | 50 | 322 | 291 | 103 | 31 | 0 | 74 | 142 | 228 |
2001 | 67 | 1778 | 589 | 198 | 0.494 | 401 | 109 | 0.476 | 229 | 89 | 0.517 | 172 | 0.63 | 84 | 0.816 | 103 | 211 | 33 | 178 | 225 | 80 | 14 | 0 | 20 | 86 | 126 |
2002 | 81 | 3040 | 1164 | 401 | 0.508 | 790 | 164 | 0.424 | 387 | 237 | 0.588 | 403 | 0.611 | 198 | 0.846 | 234 | 441 | 58 | 383 | 426 | 147 | 37 | 0 | 81 | 165 | 182 |
2003 | 75 | 2480 | 774 | 264 | 0.458 | 577 | 118 | 0.403 | 293 | 146 | 0.514 | 284 | 0.56 | 128 | 0.795 | 161 | 301 | 48 | 253 | 384 | 113 | 15 | 0 | 68 | 142 | 199 |
2004 | 59 | 1803 | 635 | 215 | 0.504 | 427 | 114 | 0.452 | 252 | 101 | 0.577 | 175 | 0.637 | 91 | 0.827 | 110 | 204 | 21 | 183 | 342 | 85 | 16 | 0 | 53 | 139 | 121 |
2005 | 81 | 1742 | 601 | 194 | 0.423 | 459 | 100 | 0.357 | 280 | 94 | 0.525 | 179 | 0.532 | 113 | 0.837 | 135 | 190 | 29 | 161 | 178 | 39 | 20 | 0 | 8 | 64 | 123 |
2006 | 74 | 1259 | 431 | 156 | 0.452 | 345 | 80 | 0.396 | 202 | 76 | 0.531 | 143 | 0.568 | 39 | 0.661 | 59 | 159 | 29 | 130 | 123 | 39 | 27 | 0 | 5 | 52 | 99 |
2007 | 75 | 1631 | 635 | 202 | 0.475 | 425 | 128 | 0.446 | 287 | 74 | 0.536 | 138 | 0.626 | 103 | 0.88 | 117 | 160 | 17 | 143 | 138 | 56 | 12 | 0 | 28 | 61 | 88 |
2008 | 31 | 554 | 221 | 77 | 0.481 | 160 | 48 | 0.429 | 112 | 29 | 0.604 | 48 | 0.631 | 19 | 0.95 | 20 | 55 | 12 | 43 | 54 | 17 | 3 | 0 | 1 | 18 | 43 |
2009 | 56 | 857 | 208 | 70 | 0.407 | 172 | 49 | 0.374 | 131 | 21 | 0.512 | 41 | 0.549 | 19 | 0.95 | 20 | 94 | 17 | 77 | 78 | 24 | 3 | 0 | 1 | 48 | 45 |