Buddy Hield ra mắt NBA vào năm 2016, đã thi đấu tổng cộng 632 trận trong 8 mùa giải. Anh ghi được 9.820 điểm, 1.641 kiến tạo và 2.672 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 416 về điểm số và 593 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Buddy Hield |
Ngày sinh | 17 tháng 12, 1992 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard and Small Forward |
Chiều cao | 193cm |
Cân nặng | 100kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2016 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 632 trận (hạng 791 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 9.820 điểm (hạng 416) |
3 điểm (3P) | 1.924 cú ném (hạng 22) |
Kiến tạo (AST) | 1.641 lần (hạng 593) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 2.672 lần (hạng 719) |
Rebound tấn công (ORB) | 476 (hạng 904) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 2.196 (hạng 482) |
Chặn bóng (BLK) | 204 lần (hạng 755) |
Cướp bóng (STL) | 545 lần (hạng 562) |
Mất bóng (TOV) | 1.064 lần (hạng 499) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.314 lần (hạng 883) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 43.4% (hạng 2123) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 86% (hạng 317) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 40% (hạng 180) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 29 phút (hạng 454) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 84 |
Điểm (PTS) | 1.013 |
3 điểm (3P) | 219 |
Kiến tạo (AST) | 236 |
Rebound (TRB) | 269 |
Rebound tấn công (ORB) | 61 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 208 |
Chặn bóng (BLK) | 42 |
Cướp bóng (STL) | 70 |
Mất bóng (TOV) | 103 |
Lỗi cá nhân (PF) | 169 |
Triple-double | 0 |
FG% | 43.6% |
FT% | 88.1% |
3P% | 38.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.160 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2019 – 1.695 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2023 – 288 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2021 – 257 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2019 – 412
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 42
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2023 – 92
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2017 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2019 – 45.8%
- Mùa có FT% cao nhất: 2019 – 88.6%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2018 – 43.1%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2019 – 2.615 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Buddy Hield chưa từng tham dự vòng Playoffs.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Buddy Hield
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017 | 82 | 1888 | 866 | 327 | 0.426 | 767 | 148 | 0.391 | 379 | 179 | 0.461 | 388 | 0.523 | 64 | 0.842 | 76 | 269 | 35 | 234 | 121 | 38 | 9 | 0 | 55 | 101 | 115 |
2018 | 80 | 2024 | 1079 | 416 | 0.446 | 933 | 176 | 0.431 | 408 | 240 | 0.457 | 525 | 0.54 | 71 | 0.877 | 81 | 307 | 55 | 252 | 155 | 85 | 22 | 0 | 13 | 124 | 148 |
2019 | 82 | 2615 | 1695 | 623 | 0.458 | 1360 | 278 | 0.427 | 651 | 345 | 0.487 | 709 | 0.56 | 171 | 0.886 | 193 | 412 | 106 | 306 | 205 | 58 | 33 | 0 | 82 | 146 | 202 |
2020 | 72 | 2216 | 1382 | 498 | 0.429 | 1162 | 271 | 0.394 | 688 | 227 | 0.479 | 474 | 0.545 | 115 | 0.846 | 136 | 328 | 57 | 271 | 213 | 66 | 17 | 0 | 44 | 168 | 165 |
2021 | 71 | 2433 | 1176 | 403 | 0.406 | 992 | 282 | 0.391 | 721 | 121 | 0.446 | 271 | 0.548 | 88 | 0.846 | 104 | 334 | 29 | 305 | 257 | 63 | 30 | 0 | 71 | 130 | 175 |
2022 | 81 | 2499 | 1265 | 446 | 0.406 | 1098 | 262 | 0.366 | 716 | 184 | 0.482 | 382 | 0.526 | 111 | 0.874 | 127 | 353 | 66 | 287 | 229 | 73 | 25 | 0 | 32 | 153 | 184 |
2023 | 80 | 2482 | 1344 | 475 | 0.458 | 1038 | 288 | 0.425 | 677 | 187 | 0.518 | 361 | 0.596 | 106 | 0.822 | 129 | 400 | 67 | 333 | 225 | 92 | 26 | 0 | 73 | 139 | 156 |
2024 | 84 | 2160 | 1013 | 371 | 0.436 | 850 | 219 | 0.386 | 568 | 152 | 0.539 | 282 | 0.565 | 52 | 0.881 | 59 | 269 | 61 | 208 | 236 | 70 | 42 | 0 | 42 | 103 | 169 |