Caleb Martin ra mắt NBA vào năm 2019, đã thi đấu tổng cộng 266 trận trong 5 mùa giải. Anh ghi được 2.249 điểm, 414 kiến tạo và 1.034 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1599 về điểm số và 1608 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Caleb Martin |
Ngày sinh | 28 tháng 9, 1995 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward |
Chiều cao | 196cm |
Cân nặng | 93kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2019 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 266 trận (hạng 1767 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 2.249 điểm (hạng 1599) |
3 điểm (3P) | 280 cú ném (hạng 610) |
Kiến tạo (AST) | 414 lần (hạng 1608) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.034 lần (hạng 1558) |
Rebound tấn công (ORB) | 273 (hạng 1304) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 761 (hạng 1307) |
Chặn bóng (BLK) | 109 lần (hạng 1144) |
Cướp bóng (STL) | 225 lần (hạng 1205) |
Mất bóng (TOV) | 255 lần (hạng 1444) |
Lỗi cá nhân (PF) | 469 lần (hạng 1855) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 45% (hạng 1634) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 76.2% (hạng 1614) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 35.7% (hạng 683) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 23.8 phút (hạng 953) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 64 |
Điểm (PTS) | 640 |
3 điểm (3P) | 81 |
Kiến tạo (AST) | 143 |
Rebound (TRB) | 281 |
Rebound tấn công (ORB) | 74 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 207 |
Chặn bóng (BLK) | 29 |
Cướp bóng (STL) | 47 |
Mất bóng (TOV) | 77 |
Lỗi cá nhân (PF) | 126 |
Triple-double | 0 |
FG% | 43.1% |
FT% | 77.8% |
3P% | 34.9% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.756 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2023 – 683 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2023 – 84 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 143 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2023 – 344
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2023 – 31
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2023 – 71
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2020 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2022 – 50.7%
- Mùa có FT% cao nhất: 2020 – 81%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2020 – 54.1%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2023 – 2.077 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Caleb Martin đã ra sân tổng cộng 45 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 425 |
3 điểm (3P) | 65 |
Kiến tạo (AST) | 48 |
Rebound (TRB) | 180 |
Rebound tấn công (ORB) | 44 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 136 |
Chặn bóng (BLK) | 11 |
Cướp bóng (STL) | 33 |
Mất bóng (TOV) | 37 |
Lỗi cá nhân (PF) | 86 |
FG% | 48.9% |
FT% | 78.3% |
3P% | 40.1% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.079 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Caleb Martin
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 18 | 317 | 111 | 37 | 0.44 | 84 | 20 | 0.541 | 37 | 17 | 0.362 | 47 | 0.56 | 17 | 0.81 | 21 | 38 | 10 | 28 | 23 | 12 | 7 | 0 | 1 | 15 | 32 |
2021 | 53 | 818 | 264 | 96 | 0.375 | 256 | 31 | 0.248 | 125 | 65 | 0.496 | 131 | 0.436 | 41 | 0.641 | 64 | 141 | 31 | 110 | 67 | 37 | 12 | 0 | 3 | 33 | 62 |
2022 | 60 | 1372 | 551 | 208 | 0.507 | 410 | 64 | 0.413 | 155 | 144 | 0.565 | 255 | 0.585 | 71 | 0.763 | 93 | 230 | 70 | 160 | 64 | 58 | 30 | 0 | 12 | 52 | 104 |
2023 | 71 | 2077 | 683 | 254 | 0.464 | 548 | 84 | 0.356 | 236 | 170 | 0.545 | 312 | 0.54 | 91 | 0.805 | 113 | 344 | 88 | 256 | 117 | 71 | 31 | 0 | 49 | 78 | 145 |
2024 | 64 | 1756 | 640 | 241 | 0.431 | 559 | 81 | 0.349 | 232 | 160 | 0.489 | 327 | 0.504 | 77 | 0.778 | 99 | 281 | 74 | 207 | 143 | 47 | 29 | 0 | 23 | 77 | 126 |