Carlos Boozer ra mắt NBA vào năm 2002, đã thi đấu tổng cộng 861 trận trong 13 mùa giải. Anh ghi được 13.976 điểm, 1.928 kiến tạo và 8.192 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 194 về điểm số và 485 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Carlos Boozer |
Ngày sinh | 20 tháng 11, 1981 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Power Forward and Center |
Chiều cao | 206cm |
Cân nặng | 117kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2002 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 861 trận (hạng 331 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 13.976 điểm (hạng 194) |
3 điểm (3P) | 1 cú ném (hạng 2422) |
Kiến tạo (AST) | 1.928 lần (hạng 485) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 8.192 lần (hạng 70) |
Rebound tấn công (ORB) | 2.037 (hạng 106) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 6.155 (hạng 45) |
Chặn bóng (BLK) | 346 lần (hạng 433) |
Cướp bóng (STL) | 765 lần (hạng 328) |
Mất bóng (TOV) | 1.824 lần (hạng 164) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.612 lần (hạng 164) |
Triple-double | 1 lần (hạng 269) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 52.1% (hạng 353) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 72.2% (hạng 2321) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 7.1% (hạng 2637) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 31.2 phút (hạng 275) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2015)
Số trận (G) | 71 |
Điểm (PTS) | 836 |
3 điểm (3P) | 0 |
Kiến tạo (AST) | 95 |
Rebound (TRB) | 482 |
Rebound tấn công (ORB) | 111 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 371 |
Chặn bóng (BLK) | 12 |
Cướp bóng (STL) | 41 |
Mất bóng (TOV) | 92 |
Lỗi cá nhân (PF) | 184 |
Triple-double | 0 |
FG% | 49.9% |
FT% | 62.7% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.692 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2008 – 1.708 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2004 – 1 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2010 – 247 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2010 – 874
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2004 – 55
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2008 – 100
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2008 – 1
- Mùa có FG% cao nhất: 2010 – 56.2%
- Mùa có FT% cao nhất: 2003 – 77.1%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2004 – 16.7%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2008 – 2.827 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Carlos Boozer đã ra sân tổng cộng 83 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 1.420 |
Kiến tạo (AST) | 194 |
Rebound (TRB) | 920 |
Rebound tấn công (ORB) | 234 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 686 |
Chặn bóng (BLK) | 26 |
Cướp bóng (STL) | 60 |
Mất bóng (TOV) | 213 |
Lỗi cá nhân (PF) | 273 |
FG% | 48.3% |
FT% | 72.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.942 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Carlos Boozer
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2003 | 81 | 2049 | 810 | 331 | 0.536 | 618 | 0 | 0 | 1 | 331 | 0.536 | 617 | 0.536 | 148 | 0.771 | 192 | 609 | 202 | 407 | 106 | 59 | 50 | 0 | 54 | 103 | 224 |
2004 | 75 | 2592 | 1162 | 471 | 0.523 | 900 | 1 | 0.167 | 6 | 470 | 0.526 | 894 | 0.524 | 219 | 0.768 | 285 | 857 | 230 | 627 | 148 | 74 | 55 | 0 | 75 | 134 | 199 |
2005 | 51 | 1772 | 909 | 361 | 0.521 | 693 | 0 | 0 | 1 | 361 | 0.522 | 692 | 0.521 | 187 | 0.698 | 268 | 457 | 141 | 316 | 144 | 41 | 24 | 0 | 51 | 137 | 179 |
2006 | 33 | 1025 | 537 | 219 | 0.549 | 399 | 0 | 0 | 0 | 219 | 0.549 | 399 | 0.549 | 99 | 0.723 | 137 | 285 | 73 | 212 | 88 | 30 | 8 | 0 | 19 | 69 | 105 |
2007 | 74 | 2557 | 1549 | 647 | 0.561 | 1154 | 0 | 0 | 0 | 647 | 0.561 | 1154 | 0.561 | 255 | 0.685 | 372 | 867 | 235 | 632 | 221 | 70 | 21 | 0 | 74 | 194 | 217 |
2008 | 81 | 2827 | 1708 | 709 | 0.547 | 1297 | 0 | 0 | 1 | 709 | 0.547 | 1296 | 0.547 | 290 | 0.738 | 393 | 844 | 197 | 647 | 233 | 100 | 41 | 1 | 81 | 210 | 293 |
2009 | 37 | 1197 | 599 | 251 | 0.49 | 512 | 0 | 0 | 0 | 251 | 0.49 | 512 | 0.49 | 97 | 0.698 | 139 | 385 | 111 | 274 | 79 | 39 | 7 | 0 | 37 | 79 | 132 |
2010 | 78 | 2673 | 1519 | 617 | 0.562 | 1098 | 0 | 0 | 0 | 617 | 0.562 | 1098 | 0.562 | 285 | 0.742 | 384 | 874 | 181 | 693 | 247 | 84 | 36 | 0 | 78 | 212 | 270 |
2011 | 59 | 1882 | 1033 | 431 | 0.51 | 845 | 0 | 0 | 0 | 431 | 0.51 | 845 | 0.51 | 171 | 0.701 | 244 | 565 | 130 | 435 | 145 | 45 | 18 | 0 | 59 | 149 | 186 |
2012 | 66 | 1948 | 991 | 448 | 0.532 | 842 | 0 | 0 | 1 | 448 | 0.533 | 841 | 0.532 | 95 | 0.693 | 137 | 564 | 114 | 450 | 125 | 63 | 24 | 0 | 66 | 115 | 168 |
2013 | 79 | 2546 | 1281 | 544 | 0.477 | 1140 | 0 | 0 | 2 | 544 | 0.478 | 1138 | 0.477 | 193 | 0.731 | 264 | 771 | 175 | 596 | 179 | 66 | 28 | 0 | 79 | 176 | 239 |
2014 | 76 | 2141 | 1042 | 447 | 0.456 | 980 | 0 | 0 | 2 | 447 | 0.457 | 978 | 0.456 | 148 | 0.767 | 193 | 632 | 137 | 495 | 118 | 53 | 22 | 0 | 76 | 154 | 216 |
2015 | 71 | 1692 | 836 | 371 | 0.499 | 743 | 0 | 0 | 0 | 371 | 0.499 | 743 | 0.499 | 94 | 0.627 | 150 | 482 | 111 | 371 | 95 | 41 | 12 | 0 | 26 | 92 | 184 |