Chris Ford ra mắt NBA vào năm 1972, đã thi đấu tổng cộng 794 trận trong 10 mùa giải. Anh ghi được 7.314 điểm, 2.719 kiến tạo và 2.394 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 631 về điểm số và 288 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Chris Ford |
Ngày sinh | 11 tháng 1, 1949 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard |
Chiều cao | 196cm |
Cân nặng | 86kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1972 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 794 trận (hạng 444 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 7.314 điểm (hạng 631) |
3 điểm (3P) | 126 cú ném (hạng 893) |
Kiến tạo (AST) | 2.719 lần (hạng 288) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 2.394 lần (hạng 810) |
Rebound tấn công (ORB) | 820 (hạng 530) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.308 (hạng 894) |
Chặn bóng (BLK) | 192 lần (hạng 791) |
Cướp bóng (STL) | 1.152 lần (hạng 114) |
Mất bóng (TOV) | 726 lần (hạng 744) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.817 lần (hạng 528) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 46% (hạng 1353) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 73.1% (hạng 2189) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 37.5% (hạng 392) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 27.8 phút (hạng 554) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1982)
Số trận (G) | 76 |
Điểm (PTS) | 435 |
3 điểm (3P) | 20 |
Kiến tạo (AST) | 142 |
Rebound (TRB) | 108 |
Rebound tấn công (ORB) | 52 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 56 |
Chặn bóng (BLK) | 10 |
Cướp bóng (STL) | 42 |
Mất bóng (TOV) | 52 |
Lỗi cá nhân (PF) | 143 |
Triple-double | 0 |
FG% | 41.8% |
FT% | 69.6% |
3P% | 31.7% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.591 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1979 – 1.248 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1980 – 70 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1978 – 381 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1974 – 304
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1980 – 27
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1977 – 179
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1973 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1978 – 48.1%
- Mùa có FT% cao nhất: 1977 – 77.1%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1980 – 42.7%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1979 – 2.737 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Chris Ford đã ra sân tổng cộng 58 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 434 |
3 điểm (3P) | 11 |
Kiến tạo (AST) | 151 |
Rebound (TRB) | 168 |
Rebound tấn công (ORB) | 48 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 120 |
Chặn bóng (BLK) | 15 |
Cướp bóng (STL) | 52 |
Mất bóng (TOV) | 35 |
Lỗi cá nhân (PF) | 159 |
FG% | 44% |
FT% | 68.8% |
3P% | 24.4% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.477 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Chris Ford
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1973 | 74 | 1537 | 476 | 208 | 0.479 | 434 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 60 | 0.645 | 93 | 266 | 0 | 0 | 194 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 133 |
1974 | 82 | 2059 | 585 | 264 | 0.444 | 595 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 57 | 0.74 | 77 | 304 | 109 | 195 | 279 | 148 | 14 | 0 | 0 | 0 | 159 |
1975 | 80 | 1962 | 475 | 206 | 0.474 | 435 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 63 | 0.663 | 95 | 269 | 93 | 176 | 230 | 113 | 26 | 0 | 0 | 0 | 187 |
1976 | 82 | 2198 | 685 | 301 | 0.426 | 707 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 83 | 0.722 | 115 | 291 | 80 | 211 | 272 | 178 | 24 | 0 | 0 | 0 | 222 |
1977 | 82 | 2539 | 1005 | 437 | 0.476 | 918 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 131 | 0.771 | 170 | 270 | 96 | 174 | 337 | 179 | 26 | 0 | 82 | 0 | 192 |
1978 | 82 | 2582 | 861 | 374 | 0.481 | 777 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 113 | 0.734 | 154 | 268 | 117 | 151 | 381 | 166 | 17 | 0 | 0 | 232 | 182 |
1979 | 81 | 2737 | 1248 | 538 | 0.471 | 1142 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 172 | 0.758 | 227 | 274 | 124 | 150 | 374 | 115 | 25 | 0 | 0 | 210 | 209 |
1980 | 73 | 2115 | 816 | 330 | 0.465 | 709 | 70 | 0.427 | 164 | 260 | 0.477 | 545 | 0.515 | 86 | 0.754 | 114 | 181 | 77 | 104 | 215 | 111 | 27 | 0 | 73 | 105 | 178 |
1981 | 82 | 2723 | 728 | 314 | 0.444 | 707 | 36 | 0.33 | 109 | 278 | 0.465 | 598 | 0.47 | 64 | 0.736 | 87 | 163 | 72 | 91 | 295 | 100 | 23 | 0 | 75 | 127 | 212 |
1982 | 76 | 1591 | 435 | 188 | 0.418 | 450 | 20 | 0.317 | 63 | 168 | 0.434 | 387 | 0.44 | 39 | 0.696 | 56 | 108 | 52 | 56 | 142 | 42 | 10 | 0 | 53 | 52 | 143 |