Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Chris Paul

Chris Paul ra mắt NBA vào năm 2005, đã thi đấu tổng cộng 1.272 trận trong 19 mùa giải. Anh ghi được 22.288 điểm, 11.894 kiến tạo và 5.682 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 36 về điểm số và 3 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Chris Paul

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Chris Paul về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Chris Paul
    TênChris Paul
    Ngày sinh6 tháng 5, 1985
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPoint Guard
    Chiều cao183cm
    Cân nặng79kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2005

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.272 trận (hạng 31 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)22.288 điểm (hạng 36)
    3 điểm (3P)1.720 cú ném (hạng 32)
    Kiến tạo (AST)11.894 lần (hạng 3)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)5.682 lần (hạng 214)
    Rebound tấn công (ORB)759 (hạng 578)
    Rebound phòng ngự (DRB)4.923 (hạng 98)
    Chặn bóng (BLK)200 lần (hạng 765)
    Cướp bóng (STL)2.614 lần (hạng 3)
    Mất bóng (TOV)2.964 lần (hạng 32)
    Lỗi cá nhân (PF)3.034 lần (hạng 73)
    Triple-double18 lần (hạng 33)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)47.1% (hạng 1082)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)87% (hạng 269)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)36.9% (hạng 496)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)34.1 phút (hạng 110)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)58
    Điểm (PTS)533
    3 điểm (3P)78
    Kiến tạo (AST)393
    Rebound (TRB)225
    Rebound tấn công (ORB)18
    Rebound phòng ngự (DRB)207
    Chặn bóng (BLK)6
    Cướp bóng (STL)70
    Mất bóng (TOV)76
    Lỗi cá nhân (PF)108
    Triple-double0
    FG%44.1%
    FT%82.7%
    3P%37.1%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.531 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2009 – 1.781 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2018 – 144 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2008 – 925 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2009 – 432
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2023 – 22
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2008 – 217
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2009 – 6
    • Mùa có FG% cao nhất: 2009 – 50.3%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2021 – 93.4%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2017 – 41.1%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2008 – 3.006 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Chris Paul đã ra sân tổng cộng 149 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)2.981
    3 điểm (3P)244
    Kiến tạo (AST)1.233
    Rebound (TRB)730
    Rebound tấn công (ORB)106
    Rebound phòng ngự (DRB)624
    Chặn bóng (BLK)31
    Cướp bóng (STL)287
    Mất bóng (TOV)377
    Lỗi cá nhân (PF)437
    FG%48.4%
    FT%85.4%
    3P%37.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)5.442 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Chris Paul

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2006
    78
    2808
    1258
    407
    0.43
    947
    50
    0.282
    177
    357
    0.464
    770
    0.456
    394
    0.847
    465
    400
    61
    339
    611
    175
    6
    2
    78
    183
    218
    2007
    64
    2353
    1104
    381
    0.437
    871
    50
    0.35
    143
    331
    0.455
    728
    0.466
    292
    0.818
    357
    280
    54
    226
    569
    118
    3
    1
    64
    161
    154
    2008
    80
    3006
    1684
    630
    0.488
    1291
    92
    0.369
    249
    538
    0.516
    1042
    0.524
    332
    0.851
    390
    321
    62
    259
    925
    217
    4
    1
    80
    201
    185
    2009
    78
    3002
    1781
    631
    0.503
    1255
    64
    0.364
    176
    567
    0.525
    1079
    0.528
    455
    0.868
    524
    432
    69
    363
    861
    216
    10
    6
    78
    231
    212
    2010
    45
    1712
    841
    314
    0.493
    637
    52
    0.409
    127
    262
    0.514
    510
    0.534
    161
    0.847
    190
    191
    20
    171
    480
    96
    8
    1
    45
    112
    118
    2011
    80
    2880
    1268
    430
    0.463
    928
    71
    0.388
    183
    359
    0.482
    745
    0.502
    337
    0.878
    384
    327
    38
    289
    782
    188
    5
    0
    80
    177
    196
    2012
    60
    2181
    1189
    425
    0.478
    890
    79
    0.371
    213
    346
    0.511
    677
    0.522
    260
    0.861
    302
    213
    42
    171
    543
    152
    4
    0
    60
    124
    138
    2013
    70
    2335
    1186
    412
    0.481
    856
    76
    0.328
    232
    336
    0.538
    624
    0.526
    286
    0.885
    323
    262
    53
    209
    678
    169
    10
    0
    70
    159
    143
    2014
    62
    2171
    1185
    406
    0.467
    870
    78
    0.368
    212
    328
    0.498
    658
    0.511
    295
    0.855
    345
    268
    38
    230
    663
    154
    4
    0
    62
    145
    157
    2015
    82
    2857
    1564
    568
    0.485
    1170
    139
    0.398
    349
    429
    0.523
    821
    0.545
    289
    0.9
    321
    376
    52
    324
    838
    156
    15
    1
    82
    190
    203
    2016
    74
    2420
    1446
    515
    0.462
    1114
    122
    0.371
    329
    393
    0.501
    785
    0.517
    294
    0.896
    328
    310
    39
    271
    738
    152
    13
    0
    74
    194
    185
    2017
    61
    1921
    1104
    374
    0.476
    785
    124
    0.411
    302
    250
    0.518
    483
    0.555
    232
    0.892
    260
    304
    40
    264
    563
    119
    8
    1
    61
    147
    146
    2018
    58
    1847
    1081
    367
    0.46
    798
    144
    0.38
    379
    223
    0.532
    419
    0.55
    203
    0.919
    221
    313
    37
    276
    457
    96
    14
    1
    58
    128
    141
    2019
    58
    1857
    906
    302
    0.419
    720
    127
    0.358
    355
    175
    0.479
    365
    0.508
    175
    0.862
    203
    265
    36
    229
    473
    114
    18
    1
    58
    152
    146
    2020
    70
    2208
    1232
    434
    0.489
    887
    111
    0.365
    304
    323
    0.554
    583
    0.552
    253
    0.907
    279
    349
    26
    323
    472
    111
    11
    0
    70
    161
    158
    2021
    70
    2199
    1149
    439
    0.499
    879
    102
    0.395
    258
    337
    0.543
    621
    0.557
    169
    0.934
    181
    312
    25
    287
    622
    99
    19
    1
    70
    156
    166
    2022
    65
    2139
    958
    363
    0.493
    736
    63
    0.317
    199
    300
    0.559
    537
    0.536
    169
    0.837
    202
    283
    22
    261
    702
    121
    20
    2
    65
    153
    134
    2023
    59
    1889
    819
    294
    0.44
    668
    98
    0.375
    261
    196
    0.482
    407
    0.513
    133
    0.831
    160
    251
    27
    224
    524
    91
    22
    0
    59
    114
    126
    2024
    58
    1531
    533
    206
    0.441
    467
    78
    0.371
    210
    128
    0.498
    257
    0.525
    43
    0.827
    52
    225
    18
    207
    393
    70
    6
    0
    18
    76
    108