Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Cliff Hagan

Cliff Hagan ra mắt NBA vào năm 1957, đã thi đấu tổng cộng 745 trận trong 10 mùa giải. Anh ghi được 13.447 điểm, 2.242 kiến tạo và 5.116 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 210 về điểm số và 386 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Cliff Hagan

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Cliff Hagan về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Cliff Hagan
    TênCliff Hagan
    Ngày sinh9 tháng 12, 1931
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríSmall Forward
    Chiều cao193cm
    Cân nặng95kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1957

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)745 trận (hạng 544 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)13.447 điểm (hạng 210)
    Kiến tạo (AST)2.242 lần (hạng 386)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)5.116 lần (hạng 271)
    Lỗi cá nhân (PF)2.388 lần (hạng 247)
    Triple-double5 lần (hạng 105)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)45% (hạng 1634)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)79.8% (hạng 1006)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)29.2 phút (hạng 439)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1966)

    Số trận (G)74
    Điểm (PTS)1.014
    Kiến tạo (AST)164
    Rebound (TRB)234
    Lỗi cá nhân (PF)177
    Triple-double0
    FG%44.5%
    FT%85.4%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.851 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1960 – 1.859 điểm
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1961 – 381 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1960 – 803
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1961 – 2
    • Mùa có FG% cao nhất: 1962 – 47%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1966 – 85.4%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1960 – 2.798 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Cliff Hagan đã ra sân tổng cộng 90 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.834
    Kiến tạo (AST)305
    Rebound (TRB)744
    Lỗi cá nhân (PF)320
    FG%45.4%
    FT%80%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.965 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Cliff Hagan

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1957
    67
    971
    368
    134
    0.361
    371
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    100
    0.69
    145
    247
    0
    0
    86
    0
    0
    0
    0
    0
    165
    1958
    70
    2190
    1391
    503
    0.443
    1135
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    385
    0.768
    501
    707
    0
    0
    175
    0
    0
    0
    0
    0
    267
    1959
    72
    2702
    1707
    646
    0.456
    1417
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    415
    0.774
    536
    783
    0
    0
    245
    0
    0
    1
    0
    0
    275
    1960
    75
    2798
    1859
    719
    0.464
    1549
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    421
    0.803
    524
    803
    0
    0
    299
    0
    0
    0
    0
    0
    270
    1961
    77
    2701
    1705
    661
    0.444
    1490
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    383
    0.82
    467
    715
    0
    0
    381
    0
    0
    2
    0
    0
    286
    1962
    77
    2784
    1764
    701
    0.47
    1490
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    362
    0.825
    439
    633
    0
    0
    370
    0
    0
    2
    0
    0
    282
    1963
    79
    1716
    1226
    491
    0.465
    1055
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    244
    0.8
    305
    341
    0
    0
    193
    0
    0
    0
    0
    0
    211
    1964
    77
    2279
    1413
    572
    0.447
    1280
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    269
    0.813
    331
    377
    0
    0
    193
    0
    0
    0
    0
    0
    273
    1965
    77
    1739
    1000
    393
    0.436
    901
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    214
    0.799
    268
    276
    0
    0
    136
    0
    0
    0
    0
    0
    182
    1966
    74
    1851
    1014
    419
    0.445
    942
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    176
    0.854
    206
    234
    0
    0
    164
    0
    0
    0
    0
    0
    177