Clyde Drexler ra mắt NBA vào năm 1983, đã thi đấu tổng cộng 1.086 trận trong 15 mùa giải. Anh ghi được 22.195 điểm, 6.125 kiến tạo và 6.677 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 37 về điểm số và 38 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Clyde Drexler |
Ngày sinh | 22 tháng 6, 1962 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard |
Chiều cao | 201cm |
Cân nặng | 95kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1983 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 1.086 trận (hạng 92 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 22.195 điểm (hạng 37) |
3 điểm (3P) | 827 cú ném (hạng 223) |
Kiến tạo (AST) | 6.125 lần (hạng 38) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 6.677 lần (hạng 136) |
Rebound tấn công (ORB) | 2.615 (hạng 44) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 4.062 (hạng 156) |
Chặn bóng (BLK) | 719 lần (hạng 179) |
Cướp bóng (STL) | 2.207 lần (hạng 9) |
Mất bóng (TOV) | 2.977 lần (hạng 31) |
Lỗi cá nhân (PF) | 3.285 lần (hạng 46) |
Triple-double | 25 lần (hạng 22) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 47.2% (hạng 1063) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 78.8% (hạng 1158) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 31.8% (hạng 1326) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 34.6 phút (hạng 81) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1998)
Số trận (G) | 70 |
Điểm (PTS) | 1.287 |
3 điểm (3P) | 106 |
Kiến tạo (AST) | 382 |
Rebound (TRB) | 346 |
Rebound tấn công (ORB) | 105 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 241 |
Chặn bóng (BLK) | 42 |
Cướp bóng (STL) | 126 |
Mất bóng (TOV) | 189 |
Lỗi cá nhân (PF) | 193 |
Triple-double | 0 |
FG% | 42.7% |
FT% | 80.1% |
3P% | 31.7% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.473 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1988 – 2.185 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1995 – 147 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1986 – 600 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1989 – 615
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1987 – 71
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1989 – 213
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1986 – 4
- Mùa có FG% cao nhất: 1988 – 50.6%
- Mùa có FT% cao nhất: 1993 – 83.9%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1995 – 36%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1987 – 3.114 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Clyde Drexler đã ra sân tổng cộng 123 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 2.513 |
3 điểm (3P) | 111 |
Kiến tạo (AST) | 780 |
Rebound (TRB) | 848 |
Rebound tấn công (ORB) | 314 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 534 |
Chặn bóng (BLK) | 93 |
Cướp bóng (STL) | 245 |
Mất bóng (TOV) | 352 |
Lỗi cá nhân (PF) | 418 |
FG% | 44.2% |
FT% | 78.8% |
3P% | 28.5% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 4.723 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Clyde Drexler
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1984 | 82 | 1408 | 628 | 252 | 0.451 | 559 | 1 | 0.25 | 4 | 251 | 0.452 | 555 | 0.452 | 123 | 0.728 | 169 | 235 | 112 | 123 | 153 | 107 | 29 | 0 | 3 | 123 | 209 |
1985 | 80 | 2555 | 1377 | 573 | 0.494 | 1161 | 8 | 0.216 | 37 | 565 | 0.503 | 1124 | 0.497 | 223 | 0.759 | 294 | 476 | 217 | 259 | 441 | 177 | 68 | 2 | 43 | 223 | 265 |
1986 | 75 | 2576 | 1389 | 542 | 0.475 | 1142 | 12 | 0.2 | 60 | 530 | 0.49 | 1082 | 0.48 | 293 | 0.769 | 381 | 421 | 171 | 250 | 600 | 197 | 46 | 4 | 58 | 282 | 270 |
1987 | 82 | 3114 | 1782 | 707 | 0.502 | 1408 | 11 | 0.234 | 47 | 696 | 0.511 | 1361 | 0.506 | 357 | 0.76 | 470 | 518 | 227 | 291 | 566 | 204 | 71 | 3 | 82 | 253 | 281 |
1988 | 81 | 3060 | 2185 | 849 | 0.506 | 1679 | 11 | 0.212 | 52 | 838 | 0.515 | 1627 | 0.509 | 476 | 0.811 | 587 | 533 | 261 | 272 | 467 | 203 | 52 | 0 | 80 | 236 | 250 |
1989 | 78 | 3064 | 2123 | 829 | 0.496 | 1672 | 27 | 0.26 | 104 | 802 | 0.511 | 1568 | 0.504 | 438 | 0.799 | 548 | 615 | 289 | 326 | 450 | 213 | 54 | 4 | 78 | 250 | 269 |
1990 | 73 | 2683 | 1703 | 670 | 0.494 | 1357 | 30 | 0.283 | 106 | 640 | 0.512 | 1251 | 0.505 | 333 | 0.774 | 430 | 507 | 208 | 299 | 432 | 145 | 51 | 1 | 73 | 191 | 222 |
1991 | 82 | 2852 | 1767 | 645 | 0.482 | 1338 | 61 | 0.319 | 191 | 584 | 0.509 | 1147 | 0.505 | 416 | 0.794 | 524 | 546 | 212 | 334 | 493 | 144 | 60 | 4 | 82 | 232 | 226 |
1992 | 76 | 2751 | 1903 | 694 | 0.47 | 1476 | 114 | 0.337 | 338 | 580 | 0.51 | 1138 | 0.509 | 401 | 0.794 | 505 | 500 | 166 | 334 | 512 | 138 | 70 | 0 | 76 | 240 | 229 |
1993 | 49 | 1671 | 976 | 350 | 0.429 | 816 | 31 | 0.233 | 133 | 319 | 0.467 | 683 | 0.448 | 245 | 0.839 | 292 | 309 | 126 | 183 | 278 | 95 | 37 | 0 | 49 | 115 | 159 |
1994 | 68 | 2334 | 1303 | 473 | 0.428 | 1105 | 71 | 0.324 | 219 | 402 | 0.454 | 886 | 0.46 | 286 | 0.777 | 368 | 445 | 154 | 291 | 333 | 98 | 34 | 0 | 68 | 167 | 202 |
1995 | 76 | 2728 | 1653 | 571 | 0.461 | 1238 | 147 | 0.36 | 408 | 424 | 0.511 | 830 | 0.521 | 364 | 0.824 | 442 | 480 | 152 | 328 | 362 | 136 | 45 | 1 | 75 | 186 | 206 |
1996 | 52 | 1997 | 1005 | 331 | 0.433 | 764 | 78 | 0.332 | 235 | 253 | 0.478 | 529 | 0.484 | 265 | 0.784 | 338 | 373 | 97 | 276 | 302 | 105 | 24 | 3 | 51 | 134 | 153 |
1997 | 62 | 2271 | 1114 | 397 | 0.442 | 899 | 119 | 0.355 | 335 | 278 | 0.493 | 564 | 0.508 | 201 | 0.75 | 268 | 373 | 118 | 255 | 354 | 119 | 36 | 3 | 62 | 156 | 151 |
1998 | 70 | 2473 | 1287 | 452 | 0.427 | 1059 | 106 | 0.317 | 334 | 346 | 0.477 | 725 | 0.477 | 277 | 0.801 | 346 | 346 | 105 | 241 | 382 | 126 | 42 | 0 | 70 | 189 | 193 |