Collin Sexton ra mắt NBA vào năm 2018, đã thi đấu tổng cộng 344 trận trong 6 mùa giải. Anh ghi được 6.499 điểm, 1.241 kiến tạo và 973 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 721 về điểm số và 775 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Collin Sexton |
Ngày sinh | 4 tháng 1, 1999 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard and Point Guard |
Chiều cao | 190cm |
Cân nặng | 86kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2018 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 344 trận (hạng 1492 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 6.499 điểm (hạng 721) |
3 điểm (3P) | 501 cú ném (hạng 422) |
Kiến tạo (AST) | 1.241 lần (hạng 775) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 973 lần (hạng 1600) |
Rebound tấn công (ORB) | 297 (hạng 1241) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 676 (hạng 1389) |
Chặn bóng (BLK) | 47 lần (hạng 1671) |
Cướp bóng (STL) | 270 lần (hạng 1074) |
Mất bóng (TOV) | 791 lần (hạng 693) |
Lỗi cá nhân (PF) | 776 lần (hạng 1442) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 46.9% (hạng 1138) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 83.4% (hạng 517) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 38.3% (hạng 316) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 30.2 phút (hạng 358) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 78 |
Điểm (PTS) | 1.458 |
3 điểm (3P) | 128 |
Kiến tạo (AST) | 383 |
Rebound (TRB) | 205 |
Rebound tấn công (ORB) | 71 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 134 |
Chặn bóng (BLK) | 18 |
Cướp bóng (STL) | 62 |
Mất bóng (TOV) | 165 |
Lỗi cá nhân (PF) | 154 |
Triple-double | 0 |
FG% | 48.7% |
FT% | 85.9% |
3P% | 39.4% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.075 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2021 – 1.460 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 128 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 383 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2019 – 236
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 18
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2020 – 65
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2019 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2023 – 50.6%
- Mùa có FT% cao nhất: 2024 – 85.9%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2019 – 40.2%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2019 – 2.605 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Collin Sexton chưa từng tham dự vòng Playoffs.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Collin Sexton
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | 82 | 2605 | 1371 | 519 | 0.43 | 1206 | 119 | 0.402 | 296 | 400 | 0.44 | 910 | 0.48 | 214 | 0.839 | 255 | 236 | 57 | 179 | 243 | 44 | 6 | 0 | 72 | 185 | 186 |
2020 | 65 | 2143 | 1349 | 513 | 0.472 | 1086 | 97 | 0.38 | 255 | 416 | 0.501 | 831 | 0.517 | 226 | 0.846 | 267 | 204 | 61 | 143 | 192 | 65 | 7 | 0 | 65 | 158 | 142 |
2021 | 60 | 2115 | 1460 | 525 | 0.475 | 1105 | 98 | 0.371 | 264 | 427 | 0.508 | 841 | 0.519 | 312 | 0.815 | 383 | 187 | 58 | 129 | 262 | 62 | 10 | 0 | 60 | 167 | 157 |
2022 | 11 | 316 | 176 | 68 | 0.45 | 151 | 11 | 0.244 | 45 | 57 | 0.538 | 106 | 0.487 | 29 | 0.744 | 39 | 36 | 13 | 23 | 23 | 10 | 0 | 0 | 11 | 31 | 25 |
2023 | 48 | 1145 | 685 | 237 | 0.506 | 468 | 48 | 0.393 | 122 | 189 | 0.546 | 346 | 0.558 | 163 | 0.819 | 199 | 105 | 37 | 68 | 138 | 27 | 6 | 0 | 15 | 85 | 112 |
2024 | 78 | 2075 | 1458 | 506 | 0.487 | 1038 | 128 | 0.394 | 325 | 378 | 0.53 | 713 | 0.549 | 318 | 0.859 | 370 | 205 | 71 | 134 | 383 | 62 | 18 | 0 | 51 | 165 | 154 |