Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Craig Hodges

Craig Hodges ra mắt NBA vào năm 1982, đã thi đấu tổng cộng 695 trận trong 10 mùa giải. Anh ghi được 5.940 điểm, 1.769 kiến tạo và 937 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 778 về điểm số và 540 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Craig Hodges

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Craig Hodges về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Craig Hodges
    TênCraig Hodges
    Ngày sinh27 tháng 6, 1960
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríShooting Guard and Point Guard
    Chiều cao188cm
    Cân nặng86kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1982

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)695 trận (hạng 659 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)5.940 điểm (hạng 778)
    3 điểm (3P)563 cú ném (hạng 379)
    Kiến tạo (AST)1.769 lần (hạng 540)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)937 lần (hạng 1626)
    Rebound tấn công (ORB)306 (hạng 1225)
    Rebound phòng ngự (DRB)631 (hạng 1430)
    Chặn bóng (BLK)26 lần (hạng 2036)
    Cướp bóng (STL)553 lần (hạng 553)
    Mất bóng (TOV)815 lần (hạng 677)
    Lỗi cá nhân (PF)1.368 lần (hạng 833)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)46.1% (hạng 1334)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)82.8% (hạng 593)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)40% (hạng 180)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)21.7 phút (hạng 1209)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1992)

    Số trận (G)56
    Điểm (PTS)238
    3 điểm (3P)36
    Kiến tạo (AST)54
    Rebound (TRB)24
    Rebound tấn công (ORB)7
    Rebound phòng ngự (DRB)17
    Chặn bóng (BLK)1
    Cướp bóng (STL)14
    Mất bóng (TOV)22
    Lỗi cá nhân (PF)33
    Triple-double0
    FG%38.4%
    FT%94.1%
    3P%37.5%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)555 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1985 – 871 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1990 – 87 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1985 – 349 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1985 – 186
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1987 – 7
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1985 – 96
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1983 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1986 – 50%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1991 – 96.3%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1988 – 49.1%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1985 – 2.496 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Craig Hodges đã ra sân tổng cộng 84 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)541
    3 điểm (3P)55
    Kiến tạo (AST)141
    Rebound (TRB)86
    Rebound tấn công (ORB)31
    Rebound phòng ngự (DRB)55
    Chặn bóng (BLK)5
    Cướp bóng (STL)73
    Mất bóng (TOV)78
    Lỗi cá nhân (PF)151
    FG%44.5%
    FT%80%
    3P%34.4%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.502 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Craig Hodges

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1983
    76
    2022
    750
    318
    0.452
    704
    20
    0.222
    90
    298
    0.485
    614
    0.466
    94
    0.723
    130
    122
    53
    69
    275
    82
    4
    0
    48
    161
    192
    1984
    76
    1571
    592
    258
    0.45
    573
    10
    0.217
    46
    248
    0.471
    527
    0.459
    66
    0.75
    88
    86
    22
    64
    116
    58
    1
    0
    28
    85
    166
    1985
    82
    2496
    871
    359
    0.49
    732
    47
    0.348
    135
    312
    0.523
    597
    0.523
    106
    0.815
    130
    186
    74
    112
    349
    96
    1
    0
    63
    135
    262
    1986
    66
    1739
    716
    284
    0.5
    568
    73
    0.451
    162
    211
    0.52
    406
    0.564
    75
    0.872
    86
    117
    39
    78
    229
    74
    2
    0
    66
    89
    157
    1987
    78
    2147
    846
    315
    0.462
    682
    85
    0.373
    228
    230
    0.507
    454
    0.524
    131
    0.891
    147
    140
    48
    92
    240
    76
    7
    0
    43
    124
    189
    1988
    66
    1445
    629
    242
    0.463
    523
    86
    0.491
    175
    156
    0.448
    348
    0.545
    59
    0.831
    71
    78
    19
    59
    153
    46
    2
    0
    0
    77
    118
    1989
    59
    1204
    529
    203
    0.472
    430
    75
    0.417
    180
    128
    0.512
    250
    0.559
    48
    0.842
    57
    89
    23
    66
    146
    43
    4
    0
    6
    57
    90
    1990
    63
    1055
    407
    145
    0.438
    331
    87
    0.481
    181
    58
    0.387
    150
    0.569
    30
    0.909
    33
    53
    11
    42
    110
    30
    2
    0
    0
    30
    87
    1991
    73
    843
    362
    146
    0.424
    344
    44
    0.383
    115
    102
    0.445
    229
    0.488
    26
    0.963
    27
    42
    10
    32
    97
    34
    2
    0
    0
    35
    74
    1992
    56
    555
    238
    93
    0.384
    242
    36
    0.375
    96
    57
    0.39
    146
    0.459
    16
    0.941
    17
    24
    7
    17
    54
    14
    1
    0
    2
    22
    33