Dan Majerle ra mắt NBA vào năm 1988, đã thi đấu tổng cộng 955 trận trong 14 mùa giải. Anh ghi được 10.925 điểm, 2.755 kiến tạo và 4.265 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 345 về điểm số và 280 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Dan Majerle |
Ngày sinh | 9 tháng 9, 1965 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard and Small Forward |
Chiều cao | 198cm |
Cân nặng | 98kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1988 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 955 trận (hạng 202 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 10.925 điểm (hạng 345) |
3 điểm (3P) | 1.360 cú ném (hạng 62) |
Kiến tạo (AST) | 2.755 lần (hạng 280) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 4.265 lần (hạng 370) |
Rebound tấn công (ORB) | 1.125 (hạng 353) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 3.140 (hạng 272) |
Chặn bóng (BLK) | 360 lần (hạng 411) |
Cướp bóng (STL) | 1.194 lần (hạng 101) |
Mất bóng (TOV) | 1.116 lần (hạng 475) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.927 lần (hạng 471) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 43.1% (hạng 2221) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 74.1% (hạng 2024) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 35.8% (hạng 669) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 31.6 phút (hạng 254) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2002)
Số trận (G) | 65 |
Điểm (PTS) | 300 |
3 điểm (3P) | 79 |
Kiến tạo (AST) | 90 |
Rebound (TRB) | 176 |
Rebound tấn công (ORB) | 28 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 148 |
Chặn bóng (BLK) | 15 |
Cướp bóng (STL) | 48 |
Mất bóng (TOV) | 35 |
Lỗi cá nhân (PF) | 104 |
Triple-double | 0 |
FG% | 34.3% |
FT% | 59% |
3P% | 33.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.180 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1992 – 1.418 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1995 – 199 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1995 – 340 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1992 – 483
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1992 – 43
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1993 – 138
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1989 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1991 – 48.4%
- Mùa có FT% cao nhất: 2001 – 81.8%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1992 – 38.2%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1994 – 3.207 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Dan Majerle đã ra sân tổng cộng 123 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 1.441 |
3 điểm (3P) | 181 |
Kiến tạo (AST) | 304 |
Rebound (TRB) | 609 |
Rebound tấn công (ORB) | 153 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 456 |
Chặn bóng (BLK) | 52 |
Cướp bóng (STL) | 164 |
Mất bóng (TOV) | 128 |
Lỗi cá nhân (PF) | 285 |
FG% | 41.6% |
FT% | 75.3% |
3P% | 35.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 4.239 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Dan Majerle
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1989 | 54 | 1354 | 467 | 181 | 0.419 | 432 | 27 | 0.329 | 82 | 154 | 0.44 | 350 | 0.45 | 78 | 0.614 | 127 | 209 | 62 | 147 | 130 | 63 | 14 | 0 | 5 | 48 | 139 |
1990 | 73 | 2244 | 809 | 296 | 0.424 | 698 | 19 | 0.238 | 80 | 277 | 0.448 | 618 | 0.438 | 198 | 0.762 | 260 | 430 | 144 | 286 | 188 | 100 | 32 | 0 | 23 | 82 | 177 |
1991 | 77 | 2281 | 1051 | 397 | 0.484 | 821 | 30 | 0.349 | 86 | 367 | 0.499 | 735 | 0.502 | 227 | 0.762 | 298 | 418 | 168 | 250 | 216 | 106 | 40 | 0 | 7 | 114 | 162 |
1992 | 82 | 2853 | 1418 | 551 | 0.478 | 1153 | 87 | 0.382 | 228 | 464 | 0.502 | 925 | 0.516 | 229 | 0.756 | 303 | 483 | 148 | 335 | 274 | 131 | 43 | 0 | 15 | 102 | 158 |
1993 | 82 | 3199 | 1388 | 509 | 0.464 | 1096 | 167 | 0.381 | 438 | 342 | 0.52 | 658 | 0.541 | 203 | 0.778 | 261 | 383 | 120 | 263 | 311 | 138 | 33 | 0 | 82 | 133 | 180 |
1994 | 80 | 3207 | 1320 | 476 | 0.418 | 1138 | 192 | 0.382 | 503 | 284 | 0.447 | 635 | 0.503 | 176 | 0.739 | 238 | 349 | 120 | 229 | 275 | 129 | 43 | 0 | 76 | 137 | 153 |
1995 | 82 | 3091 | 1281 | 438 | 0.425 | 1031 | 199 | 0.363 | 548 | 239 | 0.495 | 483 | 0.521 | 206 | 0.73 | 282 | 375 | 104 | 271 | 340 | 96 | 38 | 0 | 46 | 105 | 155 |
1996 | 82 | 2367 | 872 | 303 | 0.405 | 748 | 146 | 0.353 | 414 | 157 | 0.47 | 334 | 0.503 | 120 | 0.71 | 169 | 305 | 70 | 235 | 214 | 81 | 34 | 0 | 15 | 93 | 131 |
1997 | 36 | 1264 | 390 | 141 | 0.406 | 347 | 68 | 0.338 | 201 | 73 | 0.5 | 146 | 0.504 | 40 | 0.678 | 59 | 162 | 45 | 117 | 116 | 54 | 14 | 0 | 26 | 50 | 75 |
1998 | 72 | 1928 | 519 | 184 | 0.419 | 439 | 111 | 0.376 | 295 | 73 | 0.507 | 144 | 0.546 | 40 | 0.784 | 51 | 268 | 48 | 220 | 157 | 68 | 15 | 0 | 22 | 65 | 139 |
1999 | 48 | 1624 | 337 | 118 | 0.396 | 298 | 68 | 0.335 | 203 | 50 | 0.526 | 95 | 0.51 | 33 | 0.717 | 46 | 208 | 21 | 187 | 150 | 38 | 7 | 0 | 48 | 55 | 100 |
2000 | 69 | 2308 | 506 | 170 | 0.403 | 422 | 110 | 0.362 | 304 | 60 | 0.508 | 118 | 0.533 | 56 | 0.812 | 69 | 333 | 27 | 306 | 206 | 89 | 17 | 0 | 69 | 62 | 156 |
2001 | 53 | 1306 | 267 | 87 | 0.336 | 259 | 57 | 0.315 | 181 | 30 | 0.385 | 78 | 0.446 | 36 | 0.818 | 44 | 166 | 20 | 146 | 88 | 53 | 15 | 0 | 19 | 35 | 98 |
2002 | 65 | 1180 | 300 | 99 | 0.343 | 289 | 79 | 0.336 | 235 | 20 | 0.37 | 54 | 0.479 | 23 | 0.59 | 39 | 176 | 28 | 148 | 90 | 48 | 15 | 0 | 1 | 35 | 104 |