Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Dana Barros

Dana Barros ra mắt NBA vào năm 1989, đã thi đấu tổng cộng 850 trận trong 14 mùa giải. Anh ghi được 8.901 điểm, 2.837 kiến tạo và 1.609 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 478 về điểm số và 264 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Dana Barros

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Dana Barros về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Dana Barros
    TênDana Barros
    Ngày sinh13 tháng 4, 1967
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPoint Guard and Shooting Guard
    Chiều cao180cm
    Cân nặng74kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1989

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)850 trận (hạng 343 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)8.901 điểm (hạng 478)
    3 điểm (3P)1.090 cú ném (hạng 126)
    Kiến tạo (AST)2.837 lần (hạng 264)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)1.609 lần (hạng 1172)
    Rebound tấn công (ORB)232 (hạng 1406)
    Rebound phòng ngự (DRB)1.377 (hạng 857)
    Chặn bóng (BLK)46 lần (hạng 1684)
    Cướp bóng (STL)740 lần (hạng 348)
    Mất bóng (TOV)1.213 lần (hạng 415)
    Lỗi cá nhân (PF)1.074 lần (hạng 1108)
    Triple-double1 lần (hạng 269)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)46% (hạng 1353)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)85.8% (hạng 326)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)41.1% (hạng 145)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)22.9 phút (hạng 1058)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2004)

    Số trận (G)1
    Điểm (PTS)6
    3 điểm (3P)0
    Kiến tạo (AST)0
    Rebound (TRB)0
    Rebound tấn công (ORB)0
    Rebound phòng ngự (DRB)0
    Chặn bóng (BLK)0
    Cướp bóng (STL)0
    Mất bóng (TOV)0
    Lỗi cá nhân (PF)2
    Triple-double0
    FG%66.7%
    FT%100%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)11 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1995 – 1.686 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1995 – 197 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1995 – 619 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1995 – 274
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1997 – 6
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1995 – 149
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1995 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 2004 – 66.7%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2004 – 100%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1995 – 46.4%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1995 – 3.318 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Dana Barros đã ra sân tổng cộng 31 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)132
    3 điểm (3P)17
    Kiến tạo (AST)26
    Rebound (TRB)23
    Rebound tấn công (ORB)2
    Rebound phòng ngự (DRB)21
    Cướp bóng (STL)12
    Mất bóng (TOV)17
    Lỗi cá nhân (PF)20
    FG%51%
    FT%75%
    3P%43.6%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)264 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Dana Barros

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1990
    81
    1630
    782
    299
    0.405
    738
    95
    0.399
    238
    204
    0.408
    500
    0.47
    89
    0.809
    110
    132
    35
    97
    205
    53
    1
    0
    25
    123
    97
    1991
    66
    750
    418
    154
    0.495
    311
    32
    0.395
    81
    122
    0.53
    230
    0.547
    78
    0.918
    85
    71
    17
    54
    111
    23
    1
    0
    0
    54
    40
    1992
    75
    1331
    619
    238
    0.483
    493
    83
    0.446
    186
    155
    0.505
    307
    0.567
    60
    0.759
    79
    81
    17
    64
    125
    51
    4
    0
    1
    56
    84
    1993
    69
    1243
    541
    214
    0.451
    474
    64
    0.379
    169
    150
    0.492
    305
    0.519
    49
    0.831
    59
    107
    18
    89
    151
    63
    3
    0
    2
    58
    78
    1994
    81
    2519
    1075
    412
    0.469
    878
    135
    0.381
    354
    277
    0.529
    524
    0.546
    116
    0.8
    145
    196
    28
    168
    424
    107
    5
    0
    70
    167
    96
    1995
    82
    3318
    1686
    571
    0.49
    1165
    197
    0.464
    425
    374
    0.505
    740
    0.575
    347
    0.899
    386
    274
    27
    247
    619
    149
    4
    1
    82
    242
    159
    1996
    80
    2328
    1038
    379
    0.47
    806
    150
    0.408
    368
    229
    0.523
    438
    0.563
    130
    0.884
    147
    192
    21
    171
    306
    58
    3
    0
    25
    120
    116
    1997
    24
    708
    300
    110
    0.435
    253
    43
    0.41
    105
    67
    0.453
    148
    0.52
    37
    0.86
    43
    48
    5
    43
    81
    26
    6
    0
    8
    39
    34
    1998
    80
    1686
    784
    281
    0.461
    609
    100
    0.407
    246
    181
    0.499
    363
    0.544
    122
    0.847
    144
    153
    28
    125
    286
    83
    6
    0
    15
    107
    124
    1999
    50
    1156
    464
    168
    0.453
    371
    64
    0.4
    160
    104
    0.493
    211
    0.539
    64
    0.877
    73
    105
    16
    89
    208
    52
    5
    0
    16
    88
    64
    2000
    72
    1139
    517
    196
    0.451
    435
    59
    0.41
    144
    137
    0.471
    291
    0.518
    66
    0.868
    76
    99
    13
    86
    133
    31
    4
    0
    0
    66
    80
    2001
    60
    1079
    478
    183
    0.444
    412
    44
    0.419
    105
    139
    0.453
    307
    0.498
    68
    0.85
    80
    94
    6
    88
    110
    30
    2
    0
    0
    60
    63
    2002
    29
    582
    193
    74
    0.385
    192
    24
    0.338
    71
    50
    0.413
    121
    0.448
    21
    0.778
    27
    57
    1
    56
    78
    14
    2
    0
    20
    33
    37
    2004
    1
    11
    6
    2
    0.667
    3
    0
    0
    0
    2
    0.667
    3
    0.667
    2
    1
    2
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    2