Daniel Gafford ra mắt NBA vào năm 2019, đã thi đấu tổng cộng 321 trận trong 5 mùa giải. Anh ghi được 2.796 điểm, 317 kiến tạo và 1.739 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1436 về điểm số và 1804 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Daniel Gafford |
Ngày sinh | 1 tháng 10, 1998 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Center and Power Forward |
Chiều cao | 208cm |
Cân nặng | 106kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2019 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 321 trận (hạng 1575 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 2.796 điểm (hạng 1436) |
Kiến tạo (AST) | 317 lần (hạng 1804) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.739 lần (hạng 1109) |
Rebound tấn công (ORB) | 659 (hạng 657) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.080 (hạng 1037) |
Chặn bóng (BLK) | 482 lần (hạng 293) |
Cướp bóng (STL) | 167 lần (hạng 1405) |
Mất bóng (TOV) | 294 lần (hạng 1366) |
Lỗi cá nhân (PF) | 780 lần (hạng 1438) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 71.1% (hạng 26) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 66.8% (hạng 3110) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 19.5 phút (hạng 1545) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 74 |
Điểm (PTS) | 814 |
3 điểm (3P) | 0 |
Kiến tạo (AST) | 115 |
Rebound (TRB) | 562 |
Rebound tấn công (ORB) | 195 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 367 |
Chặn bóng (BLK) | 153 |
Cướp bóng (STL) | 65 |
Mất bóng (TOV) | 74 |
Lỗi cá nhân (PF) | 227 |
Triple-double | 0 |
FG% | 72.5% |
FT% | 67.4% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.815 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 814 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2020 – 0 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 115 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 562
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 153
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 65
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2020 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2023 – 73.2%
- Mùa có FT% cao nhất: 2022 – 69.9%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2022 – 0%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2024 – 1.815 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Daniel Gafford chưa từng tham dự vòng Playoffs.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Daniel Gafford
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 43 | 609 | 220 | 94 | 0.701 | 134 | 0 | 0 | 0 | 94 | 0.701 | 134 | 0.701 | 32 | 0.533 | 60 | 106 | 52 | 54 | 21 | 13 | 56 | 0 | 7 | 29 | 98 |
2021 | 54 | 791 | 380 | 154 | 0.684 | 225 | 0 | 0 | 0 | 154 | 0.684 | 225 | 0.684 | 72 | 0.667 | 108 | 231 | 94 | 137 | 29 | 26 | 75 | 0 | 11 | 41 | 98 |
2022 | 72 | 1444 | 677 | 285 | 0.693 | 411 | 0 | 0 | 1 | 285 | 0.695 | 410 | 0.693 | 107 | 0.699 | 153 | 407 | 155 | 252 | 68 | 30 | 99 | 0 | 53 | 65 | 170 |
2023 | 78 | 1604 | 705 | 289 | 0.732 | 395 | 0 | 0 | 0 | 289 | 0.732 | 395 | 0.732 | 127 | 0.679 | 187 | 433 | 163 | 270 | 84 | 33 | 99 | 0 | 47 | 85 | 187 |
2024 | 74 | 1815 | 814 | 348 | 0.725 | 480 | 0 | 0 | 0 | 348 | 0.725 | 480 | 0.725 | 118 | 0.674 | 175 | 562 | 195 | 367 | 115 | 65 | 153 | 0 | 66 | 74 | 227 |