Danny Ainge ra mắt NBA vào năm 1981, đã thi đấu tổng cộng 1.042 trận trong 14 mùa giải. Anh ghi được 11.964 điểm, 4.199 kiến tạo và 2.768 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 282 về điểm số và 112 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Danny Ainge |
Ngày sinh | 17 tháng 3, 1959 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard and Point Guard |
Chiều cao | 196cm |
Cân nặng | 84kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1981 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 1.042 trận (hạng 127 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 11.964 điểm (hạng 282) |
3 điểm (3P) | 1.002 cú ném (hạng 154) |
Kiến tạo (AST) | 4.199 lần (hạng 112) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 2.768 lần (hạng 687) |
Rebound tấn công (ORB) | 695 (hạng 624) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 2.073 (hạng 527) |
Chặn bóng (BLK) | 132 lần (hạng 1030) |
Cướp bóng (STL) | 1.133 lần (hạng 122) |
Mất bóng (TOV) | 1.566 lần (hạng 259) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.549 lần (hạng 190) |
Triple-double | 1 lần (hạng 269) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 46.9% (hạng 1138) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 84.6% (hạng 417) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 37.8% (hạng 366) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 26.6 phút (hạng 680) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1995)
Số trận (G) | 74 |
Điểm (PTS) | 571 |
3 điểm (3P) | 78 |
Kiến tạo (AST) | 210 |
Rebound (TRB) | 109 |
Rebound tấn công (ORB) | 25 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 84 |
Chặn bóng (BLK) | 7 |
Cướp bóng (STL) | 46 |
Mất bóng (TOV) | 79 |
Lỗi cá nhân (PF) | 155 |
Triple-double | 0 |
FG% | 46% |
FT% | 80.8% |
3P% | 36.4% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.374 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1990 – 1.342 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1993 – 150 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1988 – 503 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1990 – 326
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1990 – 18
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1985 – 122
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1990 – 1
- Mùa có FG% cao nhất: 1985 – 52.9%
- Mùa có FT% cao nhất: 1986 – 90.4%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1987 – 44.3%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1988 – 3.018 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Danny Ainge đã ra sân tổng cộng 193 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 1.902 |
3 điểm (3P) | 172 |
Kiến tạo (AST) | 656 |
Rebound (TRB) | 443 |
Rebound tấn công (ORB) | 120 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 323 |
Chặn bóng (BLK) | 19 |
Cướp bóng (STL) | 172 |
Mất bóng (TOV) | 257 |
Lỗi cá nhân (PF) | 533 |
FG% | 45.6% |
FT% | 82.9% |
3P% | 39.7% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 5.038 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Danny Ainge
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1982 | 53 | 564 | 219 | 79 | 0.357 | 221 | 5 | 0.294 | 17 | 74 | 0.363 | 204 | 0.369 | 56 | 0.862 | 65 | 56 | 25 | 31 | 87 | 37 | 3 | 0 | 1 | 53 | 86 |
1983 | 80 | 2048 | 791 | 357 | 0.496 | 720 | 5 | 0.172 | 29 | 352 | 0.509 | 691 | 0.499 | 72 | 0.742 | 97 | 214 | 83 | 131 | 251 | 109 | 6 | 0 | 76 | 98 | 259 |
1984 | 71 | 1154 | 384 | 166 | 0.46 | 361 | 6 | 0.273 | 22 | 160 | 0.472 | 339 | 0.468 | 46 | 0.821 | 56 | 116 | 29 | 87 | 162 | 41 | 4 | 0 | 3 | 70 | 143 |
1985 | 75 | 2564 | 971 | 419 | 0.529 | 792 | 15 | 0.268 | 56 | 404 | 0.549 | 736 | 0.539 | 118 | 0.868 | 136 | 268 | 76 | 192 | 399 | 122 | 6 | 0 | 73 | 149 | 228 |
1986 | 80 | 2407 | 855 | 353 | 0.504 | 701 | 26 | 0.356 | 73 | 327 | 0.521 | 628 | 0.522 | 123 | 0.904 | 136 | 235 | 47 | 188 | 405 | 94 | 7 | 0 | 78 | 129 | 204 |
1987 | 71 | 2499 | 1053 | 410 | 0.486 | 844 | 85 | 0.443 | 192 | 325 | 0.498 | 652 | 0.536 | 148 | 0.897 | 165 | 242 | 49 | 193 | 400 | 101 | 14 | 0 | 66 | 141 | 189 |
1988 | 81 | 3018 | 1270 | 482 | 0.491 | 982 | 148 | 0.415 | 357 | 334 | 0.534 | 625 | 0.566 | 158 | 0.878 | 180 | 249 | 59 | 190 | 503 | 115 | 17 | 0 | 81 | 153 | 203 |
1989 | 73 | 2377 | 1281 | 480 | 0.457 | 1051 | 116 | 0.38 | 305 | 364 | 0.488 | 746 | 0.512 | 205 | 0.854 | 240 | 255 | 71 | 184 | 402 | 93 | 8 | 0 | 54 | 145 | 186 |
1990 | 75 | 2727 | 1342 | 506 | 0.438 | 1154 | 108 | 0.374 | 289 | 398 | 0.46 | 865 | 0.485 | 222 | 0.831 | 267 | 326 | 69 | 257 | 453 | 113 | 18 | 1 | 68 | 185 | 238 |
1991 | 80 | 1710 | 890 | 337 | 0.472 | 714 | 102 | 0.406 | 251 | 235 | 0.508 | 463 | 0.543 | 114 | 0.826 | 138 | 205 | 45 | 160 | 285 | 63 | 13 | 0 | 0 | 100 | 195 |
1992 | 81 | 1595 | 784 | 299 | 0.442 | 676 | 78 | 0.339 | 230 | 221 | 0.496 | 446 | 0.5 | 108 | 0.824 | 131 | 148 | 40 | 108 | 202 | 73 | 13 | 0 | 6 | 70 | 148 |
1993 | 80 | 2163 | 947 | 337 | 0.462 | 730 | 150 | 0.403 | 372 | 187 | 0.522 | 358 | 0.564 | 123 | 0.848 | 145 | 214 | 49 | 165 | 260 | 69 | 8 | 0 | 0 | 113 | 175 |
1994 | 68 | 1555 | 606 | 224 | 0.417 | 537 | 80 | 0.328 | 244 | 144 | 0.491 | 293 | 0.492 | 78 | 0.83 | 94 | 131 | 28 | 103 | 180 | 57 | 8 | 0 | 1 | 81 | 140 |
1995 | 74 | 1374 | 571 | 194 | 0.46 | 422 | 78 | 0.364 | 214 | 116 | 0.558 | 208 | 0.552 | 105 | 0.808 | 130 | 109 | 25 | 84 | 210 | 46 | 7 | 0 | 1 | 79 | 155 |