Danny Manning ra mắt NBA vào năm 1988, đã thi đấu tổng cộng 883 trận trong 15 mùa giải. Anh ghi được 12.367 điểm, 2.063 kiến tạo và 4.615 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 263 về điểm số và 444 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Danny Manning |
Ngày sinh | 17 tháng 5, 1966 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Power Forward |
Chiều cao | 208cm |
Cân nặng | 104kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1988 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 883 trận (hạng 289 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 12.367 điểm (hạng 263) |
3 điểm (3P) | 41 cú ném (hạng 1286) |
Kiến tạo (AST) | 2.063 lần (hạng 444) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 4.615 lần (hạng 320) |
Rebound tấn công (ORB) | 1.523 (hạng 211) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 3.092 (hạng 278) |
Chặn bóng (BLK) | 752 lần (hạng 165) |
Cướp bóng (STL) | 1.000 lần (hạng 177) |
Mất bóng (TOV) | 1.853 lần (hạng 151) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.895 lần (hạng 94) |
Triple-double | 1 lần (hạng 269) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 51.1% (hạng 443) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 72.9% (hạng 2222) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 20.6% (hạng 2180) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 27.4 phút (hạng 599) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2003)
Số trận (G) | 13 |
Điểm (PTS) | 34 |
3 điểm (3P) | 3 |
Kiến tạo (AST) | 7 |
Rebound (TRB) | 18 |
Rebound tấn công (ORB) | 7 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 11 |
Chặn bóng (BLK) | 3 |
Cướp bóng (STL) | 9 |
Mất bóng (TOV) | 7 |
Lỗi cá nhân (PF) | 11 |
Triple-double | 0 |
FG% | 40.6% |
FT% | 83.3% |
3P% | 37.5% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 89 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1993 – 1.800 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1993 – 8 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1992 – 285 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1992 – 564
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1992 – 122
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1992 – 135
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1994 – 1
- Mùa có FG% cao nhất: 1995 – 54.7%
- Mùa có FT% cao nhất: 2003 – 83.3%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2003 – 37.5%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1992 – 2.904 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Danny Manning đã ra sân tổng cộng 32 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 408 |
3 điểm (3P) | 3 |
Kiến tạo (AST) | 43 |
Rebound (TRB) | 125 |
Rebound tấn công (ORB) | 38 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 87 |
Chặn bóng (BLK) | 22 |
Cướp bóng (STL) | 27 |
Mất bóng (TOV) | 50 |
Lỗi cá nhân (PF) | 113 |
FG% | 50.8% |
FT% | 75.2% |
3P% | 25% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 765 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Danny Manning
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1989 | 26 | 950 | 434 | 177 | 0.494 | 358 | 1 | 0.2 | 5 | 176 | 0.499 | 353 | 0.496 | 79 | 0.767 | 103 | 171 | 70 | 101 | 81 | 44 | 25 | 0 | 18 | 93 | 89 |
1990 | 71 | 2269 | 1154 | 440 | 0.533 | 826 | 0 | 0 | 5 | 440 | 0.536 | 821 | 0.533 | 274 | 0.741 | 370 | 422 | 142 | 280 | 187 | 91 | 39 | 0 | 42 | 188 | 261 |
1991 | 73 | 2197 | 1159 | 470 | 0.519 | 905 | 0 | 0 | 3 | 470 | 0.521 | 902 | 0.519 | 219 | 0.716 | 306 | 426 | 169 | 257 | 196 | 117 | 62 | 0 | 47 | 188 | 281 |
1992 | 82 | 2904 | 1579 | 650 | 0.542 | 1199 | 0 | 0 | 5 | 650 | 0.544 | 1194 | 0.542 | 279 | 0.725 | 385 | 564 | 229 | 335 | 285 | 135 | 122 | 0 | 82 | 210 | 293 |
1993 | 79 | 2761 | 1800 | 702 | 0.509 | 1379 | 8 | 0.267 | 30 | 694 | 0.514 | 1349 | 0.512 | 388 | 0.802 | 484 | 520 | 198 | 322 | 207 | 108 | 101 | 0 | 77 | 230 | 323 |
1994 | 68 | 2520 | 1403 | 586 | 0.488 | 1201 | 3 | 0.176 | 17 | 583 | 0.492 | 1184 | 0.489 | 228 | 0.669 | 341 | 465 | 131 | 334 | 261 | 99 | 82 | 1 | 66 | 233 | 260 |
1995 | 46 | 1510 | 822 | 340 | 0.547 | 622 | 6 | 0.286 | 21 | 334 | 0.556 | 601 | 0.551 | 136 | 0.673 | 202 | 276 | 97 | 179 | 154 | 41 | 57 | 0 | 19 | 121 | 176 |
1996 | 33 | 816 | 441 | 178 | 0.459 | 388 | 3 | 0.214 | 14 | 175 | 0.468 | 374 | 0.463 | 82 | 0.752 | 109 | 143 | 30 | 113 | 65 | 38 | 24 | 0 | 4 | 77 | 121 |
1997 | 77 | 2134 | 1040 | 426 | 0.536 | 795 | 7 | 0.194 | 36 | 419 | 0.552 | 759 | 0.54 | 181 | 0.721 | 251 | 469 | 137 | 332 | 173 | 81 | 74 | 0 | 17 | 161 | 268 |
1998 | 70 | 1794 | 947 | 390 | 0.516 | 756 | 0 | 0 | 7 | 390 | 0.521 | 749 | 0.516 | 167 | 0.739 | 226 | 392 | 110 | 282 | 139 | 71 | 46 | 0 | 11 | 100 | 201 |
1999 | 50 | 1184 | 453 | 187 | 0.484 | 386 | 1 | 0.111 | 9 | 186 | 0.493 | 377 | 0.486 | 78 | 0.696 | 112 | 219 | 62 | 157 | 113 | 36 | 38 | 0 | 5 | 69 | 129 |
2000 | 72 | 1217 | 333 | 149 | 0.44 | 339 | 1 | 0.25 | 4 | 148 | 0.442 | 335 | 0.441 | 34 | 0.654 | 52 | 208 | 50 | 158 | 73 | 62 | 29 | 0 | 0 | 55 | 183 |
2001 | 82 | 1305 | 603 | 247 | 0.494 | 500 | 7 | 0.25 | 28 | 240 | 0.508 | 472 | 0.501 | 102 | 0.729 | 140 | 214 | 66 | 148 | 92 | 47 | 29 | 0 | 0 | 96 | 219 |
2002 | 41 | 552 | 165 | 71 | 0.477 | 149 | 1 | 0.143 | 7 | 70 | 0.493 | 142 | 0.48 | 22 | 0.667 | 33 | 108 | 25 | 83 | 30 | 21 | 21 | 0 | 10 | 25 | 80 |
2003 | 13 | 89 | 34 | 13 | 0.406 | 32 | 3 | 0.375 | 8 | 10 | 0.417 | 24 | 0.453 | 5 | 0.833 | 6 | 18 | 7 | 11 | 7 | 9 | 3 | 0 | 0 | 7 | 11 |