Dave Bing ra mắt NBA vào năm 1966, đã thi đấu tổng cộng 901 trận trong 12 mùa giải. Anh ghi được 18.327 điểm, 5.397 kiến tạo và 3.420 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 78 về điểm số và 58 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Dave Bing |
Ngày sinh | 24 tháng 11, 1943 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Point Guard and Shooting Guard |
Chiều cao | 190cm |
Cân nặng | 82kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1966 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 901 trận (hạng 263 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 18.327 điểm (hạng 78) |
Kiến tạo (AST) | 5.397 lần (hạng 58) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 3.420 lần (hạng 518) |
Rebound tấn công (ORB) | 418 (hạng 1004) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 741 (hạng 1323) |
Chặn bóng (BLK) | 89 lần (hạng 1293) |
Cướp bóng (STL) | 483 lần (hạng 654) |
Mất bóng (TOV) | 216 lần (hạng 1566) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.615 lần (hạng 162) |
Triple-double | 3 lần (hạng 155) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 44.1% (hạng 1900) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 77.5% (hạng 1393) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 36.4 phút (hạng 35) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1978)
Số trận (G) | 80 |
Điểm (PTS) | 1.088 |
Kiến tạo (AST) | 300 |
Rebound (TRB) | 212 |
Rebound tấn công (ORB) | 76 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 136 |
Chặn bóng (BLK) | 18 |
Cướp bóng (STL) | 79 |
Mất bóng (TOV) | 216 |
Lỗi cá nhân (PF) | 247 |
Triple-double | 0 |
FG% | 44.9% |
FT% | 82.4% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.256 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1971 – 2.213 điểm
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1973 – 637 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1969 – 382
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1975 – 26
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1976 – 118
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1975 – 2
- Mùa có FG% cao nhất: 1971 – 46.7%
- Mùa có FT% cao nhất: 1978 – 82.4%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1973 – 3.361 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Dave Bing đã ra sân tổng cộng 31 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 477 |
Kiến tạo (AST) | 133 |
Rebound (TRB) | 85 |
Rebound tấn công (ORB) | 18 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 43 |
Chặn bóng (BLK) | 4 |
Cướp bóng (STL) | 15 |
Lỗi cá nhân (PF) | 76 |
FG% | 42.3% |
FT% | 74.8% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 964 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Dave Bing
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1967 | 80 | 2762 | 1601 | 664 | 0.436 | 1522 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 273 | 0.738 | 370 | 359 | 0 | 0 | 330 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 217 |
1968 | 79 | 3209 | 2142 | 835 | 0.441 | 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 472 | 0.707 | 668 | 373 | 0 | 0 | 509 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 254 |
1969 | 77 | 3039 | 1800 | 678 | 0.425 | 1594 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 444 | 0.713 | 623 | 382 | 0 | 0 | 546 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 256 |
1970 | 70 | 2334 | 1604 | 575 | 0.444 | 1295 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 454 | 0.783 | 580 | 299 | 0 | 0 | 418 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 196 |
1971 | 82 | 3065 | 2213 | 799 | 0.467 | 1710 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 615 | 0.797 | 772 | 364 | 0 | 0 | 408 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 228 |
1972 | 45 | 1936 | 1016 | 369 | 0.414 | 891 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 278 | 0.785 | 354 | 186 | 0 | 0 | 317 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 138 |
1973 | 82 | 3361 | 1840 | 692 | 0.448 | 1545 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 456 | 0.814 | 560 | 298 | 0 | 0 | 637 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 229 |
1974 | 81 | 3124 | 1520 | 582 | 0.436 | 1336 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 356 | 0.813 | 438 | 281 | 108 | 173 | 555 | 109 | 17 | 0 | 0 | 0 | 216 |
1975 | 79 | 3222 | 1499 | 578 | 0.434 | 1333 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 343 | 0.809 | 424 | 286 | 86 | 200 | 610 | 116 | 26 | 2 | 0 | 0 | 222 |
1976 | 82 | 2945 | 1326 | 497 | 0.447 | 1113 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 332 | 0.787 | 422 | 237 | 94 | 143 | 492 | 118 | 23 | 0 | 0 | 0 | 262 |
1977 | 64 | 1516 | 678 | 271 | 0.454 | 597 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 136 | 0.773 | 176 | 143 | 54 | 89 | 275 | 61 | 5 | 0 | 0 | 0 | 150 |
1978 | 80 | 2256 | 1088 | 422 | 0.449 | 940 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 244 | 0.824 | 296 | 212 | 76 | 136 | 300 | 79 | 18 | 0 | 0 | 216 | 247 |