Dave Cowens ra mắt NBA vào năm 1970, đã thi đấu tổng cộng 766 trận trong 11 mùa giải. Anh ghi được 13.516 điểm, 2.910 kiến tạo và 10.444 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 209 về điểm số và 250 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Dave Cowens |
Ngày sinh | 25 tháng 10, 1948 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Center and Power Forward |
Chiều cao | 206cm |
Cân nặng | 104kg |
Tay thuận | Tay trái |
Ra mắt NBA | 1970 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 766 trận (hạng 501 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 13.516 điểm (hạng 209) |
3 điểm (3P) | 1 cú ném (hạng 2422) |
Kiến tạo (AST) | 2.910 lần (hạng 250) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 10.444 lần (hạng 38) |
Rebound tấn công (ORB) | 1.574 (hạng 202) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 5.122 (hạng 84) |
Chặn bóng (BLK) | 488 lần (hạng 290) |
Cướp bóng (STL) | 599 lần (hạng 480) |
Mất bóng (TOV) | 543 lần (hạng 963) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.920 lần (hạng 90) |
Triple-double | 6 lần (hạng 92) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 46% (hạng 1353) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 78.3% (hạng 1234) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 7.1% (hạng 2637) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 38.6 phút (hạng 9) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1983)
Số trận (G) | 40 |
Điểm (PTS) | 324 |
3 điểm (3P) | 0 |
Kiến tạo (AST) | 82 |
Rebound (TRB) | 274 |
Rebound tấn công (ORB) | 73 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 201 |
Chặn bóng (BLK) | 15 |
Cướp bóng (STL) | 30 |
Mất bóng (TOV) | 44 |
Lỗi cá nhân (PF) | 137 |
Triple-double | 0 |
FG% | 44.4% |
FT% | 82.5% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.014 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1973 – 1.684 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1980 – 1 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1974 – 354 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1973 – 1.329
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1974 – 101
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1978 – 102
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1974 – 2
- Mùa có FG% cao nhất: 1978 – 49%
- Mùa có FT% cao nhất: 1978 – 84.2%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1980 – 8.3%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1973 – 3.425 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Dave Cowens đã ra sân tổng cộng 89 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 1.684 |
Kiến tạo (AST) | 333 |
Rebound (TRB) | 1.285 |
Rebound tấn công (ORB) | 243 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 674 |
Chặn bóng (BLK) | 56 |
Cướp bóng (STL) | 78 |
Mất bóng (TOV) | 8 |
Lỗi cá nhân (PF) | 398 |
FG% | 45.1% |
FT% | 74.4% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 3.768 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Dave Cowens
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1971 | 81 | 3076 | 1373 | 550 | 0.422 | 1302 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 273 | 0.732 | 373 | 1216 | 0 | 0 | 228 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 350 |
1972 | 79 | 3186 | 1489 | 657 | 0.484 | 1357 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 175 | 0.72 | 243 | 1203 | 0 | 0 | 245 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 314 |
1973 | 82 | 3425 | 1684 | 740 | 0.452 | 1637 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 204 | 0.779 | 262 | 1329 | 0 | 0 | 333 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 311 |
1974 | 80 | 3352 | 1518 | 645 | 0.437 | 1475 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 228 | 0.832 | 274 | 1257 | 264 | 993 | 354 | 95 | 101 | 2 | 0 | 0 | 294 |
1975 | 65 | 2632 | 1329 | 569 | 0.475 | 1199 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 191 | 0.783 | 244 | 958 | 229 | 729 | 296 | 87 | 73 | 1 | 0 | 0 | 243 |
1976 | 78 | 3101 | 1479 | 611 | 0.468 | 1305 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 257 | 0.756 | 340 | 1246 | 335 | 911 | 325 | 94 | 71 | 0 | 0 | 0 | 314 |
1977 | 50 | 1888 | 818 | 328 | 0.434 | 756 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 162 | 0.818 | 198 | 697 | 147 | 550 | 248 | 46 | 49 | 1 | 0 | 0 | 181 |
1978 | 77 | 3215 | 1435 | 598 | 0.49 | 1220 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 239 | 0.842 | 284 | 1078 | 248 | 830 | 351 | 102 | 67 | 2 | 0 | 217 | 297 |
1979 | 68 | 2517 | 1127 | 488 | 0.483 | 1010 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 151 | 0.807 | 187 | 652 | 152 | 500 | 242 | 76 | 51 | 0 | 0 | 174 | 263 |
1980 | 66 | 2159 | 940 | 422 | 0.453 | 932 | 1 | 0.083 | 12 | 421 | 0.458 | 920 | 0.453 | 95 | 0.779 | 122 | 534 | 126 | 408 | 206 | 69 | 61 | 0 | 55 | 108 | 216 |
1983 | 40 | 1014 | 324 | 136 | 0.444 | 306 | 0 | 0 | 2 | 136 | 0.447 | 304 | 0.444 | 52 | 0.825 | 63 | 274 | 73 | 201 | 82 | 30 | 15 | 0 | 34 | 44 | 137 |