Dave DeBusschere ra mắt NBA vào năm 1962, đã thi đấu tổng cộng 875 trận trong 12 mùa giải. Anh ghi được 14.053 điểm, 2.497 kiến tạo và 9.618 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 189 về điểm số và 326 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Dave DeBusschere |
Ngày sinh | 16 tháng 10, 1940 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Power Forward and Small Forward |
Chiều cao | 198cm |
Cân nặng | 100kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1962 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 875 trận (hạng 302 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 14.053 điểm (hạng 189) |
Kiến tạo (AST) | 2.497 lần (hạng 326) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 9.618 lần (hạng 46) |
Rebound tấn công (ORB) | 134 (hạng 1770) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 623 (hạng 1436) |
Chặn bóng (BLK) | 39 lần (hạng 1783) |
Cướp bóng (STL) | 67 lần (hạng 1978) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.801 lần (hạng 115) |
Triple-double | 4 lần (hạng 131) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 43.2% (hạng 2190) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 69.9% (hạng 2700) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 35.7 phút (hạng 46) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1974)
Số trận (G) | 71 |
Điểm (PTS) | 1.282 |
Kiến tạo (AST) | 253 |
Rebound (TRB) | 757 |
Rebound tấn công (ORB) | 134 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 623 |
Chặn bóng (BLK) | 39 |
Cướp bóng (STL) | 67 |
Lỗi cá nhân (PF) | 222 |
Triple-double | 0 |
FG% | 46.1% |
FT% | 75.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.699 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1968 – 1.435 điểm
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1972 – 291 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1968 – 1.081
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1974 – 39
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1974 – 67
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1963 – 1
- Mùa có FG% cao nhất: 1974 – 46.1%
- Mùa có FT% cao nhất: 1974 – 75.6%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1968 – 3.125 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Dave DeBusschere đã ra sân tổng cộng 86 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 1.373 |
Kiến tạo (AST) | 220 |
Rebound (TRB) | 1.007 |
Rebound tấn công (ORB) | 25 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 74 |
Chặn bóng (BLK) | 4 |
Cướp bóng (STL) | 7 |
Lỗi cá nhân (PF) | 284 |
FG% | 42.5% |
FT% | 68% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 3.263 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Dave DeBusschere
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1963 | 80 | 2352 | 1018 | 406 | 0.43 | 944 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 206 | 0.718 | 287 | 694 | 0 | 0 | 207 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 247 |
1964 | 15 | 304 | 129 | 52 | 0.391 | 133 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0.581 | 43 | 105 | 0 | 0 | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 32 |
1965 | 79 | 2769 | 1322 | 508 | 0.425 | 1196 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 306 | 0.7 | 437 | 874 | 0 | 0 | 253 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 242 |
1966 | 79 | 2696 | 1297 | 524 | 0.408 | 1284 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 249 | 0.659 | 378 | 916 | 0 | 0 | 209 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 252 |
1967 | 78 | 2897 | 1423 | 531 | 0.415 | 1278 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 361 | 0.705 | 512 | 924 | 0 | 0 | 216 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 297 |
1968 | 80 | 3125 | 1435 | 573 | 0.442 | 1295 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 289 | 0.664 | 435 | 1081 | 0 | 0 | 181 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 304 |
1969 | 76 | 2943 | 1241 | 506 | 0.444 | 1140 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 229 | 0.698 | 328 | 888 | 0 | 0 | 191 | 0 | 0 | 1 | 47 | 0 | 290 |
1970 | 79 | 2627 | 1152 | 488 | 0.451 | 1082 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 176 | 0.688 | 256 | 790 | 0 | 0 | 194 | 0 | 0 | 0 | 79 | 0 | 244 |
1971 | 81 | 2891 | 1263 | 523 | 0.421 | 1243 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 217 | 0.696 | 312 | 901 | 0 | 0 | 220 | 0 | 0 | 0 | 81 | 0 | 237 |
1972 | 80 | 3072 | 1233 | 520 | 0.427 | 1218 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 193 | 0.728 | 265 | 901 | 0 | 0 | 291 | 0 | 0 | 0 | 80 | 0 | 219 |
1973 | 77 | 2827 | 1258 | 532 | 0.435 | 1224 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 194 | 0.746 | 260 | 787 | 0 | 0 | 259 | 0 | 0 | 0 | 77 | 0 | 215 |
1974 | 71 | 2699 | 1282 | 559 | 0.461 | 1212 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 164 | 0.756 | 217 | 757 | 134 | 623 | 253 | 67 | 39 | 0 | 71 | 0 | 222 |