De'Andre Hunter ra mắt NBA vào năm 2019, đã thi đấu tổng cộng 263 trận trong 5 mùa giải. Anh ghi được 3.751 điểm, 405 kiến tạo và 1.078 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1172 về điểm số và 1625 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | De'Andre Hunter |
Ngày sinh | 2 tháng 12, 1997 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward |
Chiều cao | 203cm |
Cân nặng | 102kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2019 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 263 trận (hạng 1779 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 3.751 điểm (hạng 1172) |
3 điểm (3P) | 430 cú ném (hạng 469) |
Kiến tạo (AST) | 405 lần (hạng 1625) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.078 lần (hạng 1527) |
Rebound tấn công (ORB) | 164 (hạng 1633) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 914 (hạng 1169) |
Chặn bóng (BLK) | 84 lần (hạng 1328) |
Cướp bóng (STL) | 174 lần (hạng 1385) |
Mất bóng (TOV) | 366 lần (hạng 1238) |
Lỗi cá nhân (PF) | 741 lần (hạng 1478) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 44.7% (hạng 1711) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 81.1% (hạng 795) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 36.3% (hạng 583) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 30.7 phút (hạng 318) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 57 |
Điểm (PTS) | 891 |
3 điểm (3P) | 117 |
Kiến tạo (AST) | 87 |
Rebound (TRB) | 222 |
Rebound tấn công (ORB) | 31 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 191 |
Chặn bóng (BLK) | 16 |
Cướp bóng (STL) | 40 |
Mất bóng (TOV) | 83 |
Lỗi cá nhân (PF) | 146 |
Triple-double | 0 |
FG% | 45.9% |
FT% | 84.7% |
3P% | 38.5% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.681 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2023 – 1.029 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 117 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2020 – 112 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2020 – 286
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2022 – 21
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2020 – 44
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2020 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2021 – 48.4%
- Mùa có FT% cao nhất: 2021 – 85.9%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2024 – 38.5%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2023 – 2.126 phút
🏆 Thành tích Playoffs
De'Andre Hunter đã ra sân tổng cộng 16 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 260 |
3 điểm (3P) | 32 |
Kiến tạo (AST) | 13 |
Rebound (TRB) | 73 |
Rebound tấn công (ORB) | 11 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 62 |
Chặn bóng (BLK) | 6 |
Cướp bóng (STL) | 9 |
Mất bóng (TOV) | 27 |
Lỗi cá nhân (PF) | 51 |
FG% | 48% |
FT% | 78.3% |
3P% | 40% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 551 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của De'Andre Hunter
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 63 | 2018 | 778 | 280 | 0.41 | 683 | 108 | 0.355 | 304 | 172 | 0.454 | 379 | 0.489 | 110 | 0.764 | 144 | 286 | 44 | 242 | 112 | 44 | 18 | 0 | 62 | 103 | 182 |
2021 | 23 | 678 | 344 | 120 | 0.484 | 248 | 31 | 0.326 | 95 | 89 | 0.582 | 153 | 0.546 | 73 | 0.859 | 85 | 110 | 17 | 93 | 44 | 19 | 12 | 0 | 19 | 29 | 59 |
2022 | 53 | 1577 | 709 | 254 | 0.442 | 575 | 74 | 0.379 | 195 | 180 | 0.474 | 380 | 0.506 | 127 | 0.765 | 166 | 176 | 26 | 150 | 68 | 36 | 21 | 0 | 52 | 69 | 155 |
2023 | 67 | 2126 | 1029 | 379 | 0.461 | 822 | 100 | 0.35 | 286 | 279 | 0.521 | 536 | 0.522 | 171 | 0.826 | 207 | 284 | 46 | 238 | 94 | 35 | 17 | 0 | 67 | 82 | 199 |
2024 | 57 | 1681 | 891 | 304 | 0.459 | 663 | 117 | 0.385 | 304 | 187 | 0.521 | 359 | 0.547 | 166 | 0.847 | 196 | 222 | 31 | 191 | 87 | 40 | 16 | 0 | 37 | 83 | 146 |