Deandre Ayton ra mắt NBA vào năm 2018, đã thi đấu tổng cộng 358 trận trong 6 mùa giải. Anh ghi được 5.966 điểm, 585 kiến tạo và 3.761 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 772 về điểm số và 1345 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Deandre Ayton |
Ngày sinh | 23 tháng 7, 1998 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Center |
Chiều cao | 213cm |
Cân nặng | 113kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2018 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 358 trận (hạng 1451 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 5.966 điểm (hạng 772) |
3 điểm (3P) | 22 cú ném (hạng 1497) |
Kiến tạo (AST) | 585 lần (hạng 1345) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 3.761 lần (hạng 448) |
Rebound tấn công (ORB) | 1.095 (hạng 368) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 2.666 (hạng 362) |
Chặn bóng (BLK) | 341 lần (hạng 439) |
Cướp bóng (STL) | 261 lần (hạng 1102) |
Mất bóng (TOV) | 619 lần (hạng 868) |
Lỗi cá nhân (PF) | 963 lần (hạng 1216) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 59.2% (hạng 116) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 76.1% (hạng 1632) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 24.4% (hạng 1980) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 30.9 phút (hạng 299) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 55 |
Điểm (PTS) | 920 |
3 điểm (3P) | 1 |
Kiến tạo (AST) | 90 |
Rebound (TRB) | 609 |
Rebound tấn công (ORB) | 176 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 433 |
Chặn bóng (BLK) | 42 |
Cướp bóng (STL) | 56 |
Mất bóng (TOV) | 99 |
Lỗi cá nhân (PF) | 109 |
Triple-double | 0 |
FG% | 57% |
FT% | 82.3% |
3P% | 10% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.784 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2023 – 1.203 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2022 – 7 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2019 – 125 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2019 – 729
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2021 – 81
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2019 – 61
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2019 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2022 – 63.4%
- Mùa có FT% cao nhất: 2024 – 82.3%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2022 – 36.8%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2019 – 2.183 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Deandre Ayton đã ra sân tổng cộng 45 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 714 |
3 điểm (3P) | 2 |
Kiến tạo (AST) | 57 |
Rebound (TRB) | 473 |
Rebound tấn công (ORB) | 129 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 344 |
Chặn bóng (BLK) | 41 |
Cướp bóng (STL) | 29 |
Mất bóng (TOV) | 64 |
Lỗi cá nhân (PF) | 132 |
FG% | 62.9% |
FT% | 66.1% |
3P% | 50% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.517 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Deandre Ayton
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | 71 | 2183 | 1159 | 509 | 0.585 | 870 | 0 | 0 | 4 | 509 | 0.588 | 866 | 0.585 | 141 | 0.746 | 189 | 729 | 223 | 506 | 125 | 61 | 67 | 0 | 70 | 126 | 209 |
2020 | 38 | 1236 | 690 | 310 | 0.546 | 568 | 3 | 0.231 | 13 | 307 | 0.553 | 555 | 0.548 | 67 | 0.753 | 89 | 436 | 147 | 289 | 72 | 26 | 58 | 0 | 32 | 80 | 117 |
2021 | 69 | 2115 | 997 | 430 | 0.626 | 687 | 4 | 0.2 | 20 | 426 | 0.639 | 667 | 0.629 | 133 | 0.769 | 173 | 727 | 228 | 499 | 99 | 41 | 81 | 0 | 69 | 103 | 196 |
2022 | 58 | 1713 | 997 | 442 | 0.634 | 697 | 7 | 0.368 | 19 | 435 | 0.642 | 678 | 0.639 | 106 | 0.746 | 142 | 593 | 149 | 444 | 84 | 40 | 40 | 0 | 58 | 91 | 142 |
2023 | 67 | 2035 | 1203 | 522 | 0.589 | 887 | 7 | 0.292 | 24 | 515 | 0.597 | 863 | 0.592 | 152 | 0.76 | 200 | 667 | 172 | 495 | 115 | 37 | 53 | 0 | 67 | 120 | 190 |
2024 | 55 | 1784 | 920 | 427 | 0.57 | 749 | 1 | 0.1 | 10 | 426 | 0.576 | 739 | 0.571 | 65 | 0.823 | 79 | 609 | 176 | 433 | 90 | 56 | 42 | 0 | 55 | 99 | 109 |