Dejounte Murray ra mắt NBA vào năm 2016, đã thi đấu tổng cộng 472 trận trong 7 mùa giải. Anh ghi được 7.261 điểm, 2.490 kiến tạo và 2.725 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 637 về điểm số và 328 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Dejounte Murray |
Ngày sinh | 19 tháng 9, 1996 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Point Guard and Shooting Guard |
Chiều cao | 196cm |
Cân nặng | 82kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2016 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 472 trận (hạng 1175 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 7.261 điểm (hạng 637) |
3 điểm (3P) | 552 cú ném (hạng 384) |
Kiến tạo (AST) | 2.490 lần (hạng 328) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 2.725 lần (hạng 699) |
Rebound tấn công (ORB) | 438 (hạng 963) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 2.287 (hạng 457) |
Chặn bóng (BLK) | 127 lần (hạng 1054) |
Cướp bóng (STL) | 678 lần (hạng 404) |
Mất bóng (TOV) | 955 lần (hạng 578) |
Lỗi cá nhân (PF) | 840 lần (hạng 1362) |
Triple-double | 19 lần (hạng 31) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 45.8% (hạng 1426) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 78.7% (hạng 1166) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 34.5% (hạng 877) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 29.1 phút (hạng 446) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 78 |
Điểm (PTS) | 1.753 |
3 điểm (3P) | 201 |
Kiến tạo (AST) | 502 |
Rebound (TRB) | 416 |
Rebound tấn công (ORB) | 62 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 354 |
Chặn bóng (BLK) | 24 |
Cướp bóng (STL) | 111 |
Mất bóng (TOV) | 201 |
Lỗi cá nhân (PF) | 138 |
Triple-double | 1 |
FG% | 45.9% |
FT% | 79.4% |
3P% | 36.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.783 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 1.753 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 201 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2022 – 627 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2022 – 563
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2018 – 31
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2022 – 138
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2022 – 13
- Mùa có FG% cao nhất: 2023 – 46.4%
- Mùa có FT% cao nhất: 2023 – 83.2%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2017 – 39.1%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2024 – 2.783 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Dejounte Murray đã ra sân tổng cộng 21 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 217 |
3 điểm (3P) | 18 |
Kiến tạo (AST) | 70 |
Rebound (TRB) | 84 |
Rebound tấn công (ORB) | 17 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 67 |
Chặn bóng (BLK) | 4 |
Cướp bóng (STL) | 31 |
Mất bóng (TOV) | 31 |
Lỗi cá nhân (PF) | 32 |
FG% | 42.6% |
FT% | 76.7% |
3P% | 39.1% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 454 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Dejounte Murray
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017 | 38 | 322 | 130 | 50 | 0.431 | 116 | 9 | 0.391 | 23 | 41 | 0.441 | 93 | 0.47 | 21 | 0.7 | 30 | 42 | 6 | 36 | 48 | 8 | 6 | 0 | 8 | 38 | 29 |
2018 | 81 | 1743 | 654 | 270 | 0.443 | 609 | 9 | 0.265 | 34 | 261 | 0.454 | 575 | 0.451 | 105 | 0.709 | 148 | 459 | 110 | 349 | 231 | 97 | 31 | 0 | 48 | 134 | 151 |
2020 | 66 | 1687 | 720 | 294 | 0.462 | 637 | 41 | 0.369 | 111 | 253 | 0.481 | 526 | 0.494 | 91 | 0.798 | 114 | 383 | 69 | 314 | 271 | 111 | 17 | 0 | 58 | 125 | 143 |
2021 | 67 | 2139 | 1051 | 441 | 0.453 | 974 | 63 | 0.317 | 199 | 378 | 0.488 | 775 | 0.485 | 106 | 0.791 | 134 | 473 | 58 | 415 | 363 | 101 | 7 | 4 | 67 | 117 | 135 |
2022 | 68 | 2366 | 1438 | 573 | 0.462 | 1241 | 96 | 0.327 | 294 | 477 | 0.504 | 947 | 0.5 | 196 | 0.794 | 247 | 563 | 80 | 483 | 627 | 138 | 23 | 13 | 68 | 180 | 138 |
2023 | 74 | 2693 | 1515 | 612 | 0.464 | 1319 | 133 | 0.344 | 387 | 479 | 0.514 | 932 | 0.514 | 158 | 0.832 | 190 | 389 | 53 | 336 | 448 | 112 | 19 | 1 | 74 | 160 | 106 |
2024 | 78 | 2783 | 1753 | 672 | 0.459 | 1463 | 201 | 0.363 | 554 | 471 | 0.518 | 909 | 0.528 | 208 | 0.794 | 262 | 416 | 62 | 354 | 502 | 111 | 24 | 1 | 78 | 201 | 138 |