Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Derek Harper

Derek Harper ra mắt NBA vào năm 1983, đã thi đấu tổng cộng 1.199 trận trong 16 mùa giải. Anh ghi được 16.006 điểm, 6.577 kiến tạo và 2.884 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 120 về điểm số và 27 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Derek Harper

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Derek Harper về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Derek Harper
    TênDerek Harper
    Ngày sinh13 tháng 10, 1961
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPoint Guard and Shooting Guard
    Chiều cao193cm
    Cân nặng84kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1983

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.199 trận (hạng 46 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)16.006 điểm (hạng 120)
    3 điểm (3P)1.070 cú ném (hạng 134)
    Kiến tạo (AST)6.577 lần (hạng 27)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)2.884 lần (hạng 641)
    Rebound tấn công (ORB)696 (hạng 623)
    Rebound phòng ngự (DRB)2.188 (hạng 485)
    Chặn bóng (BLK)304 lần (hạng 492)
    Cướp bóng (STL)1.957 lần (hạng 15)
    Mất bóng (TOV)2.334 lần (hạng 81)
    Lỗi cá nhân (PF)2.755 lần (hạng 127)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)46.3% (hạng 1280)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)74.5% (hạng 1962)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)35.4% (hạng 735)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)31.5 phút (hạng 261)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1999)

    Số trận (G)45
    Điểm (PTS)309
    3 điểm (3P)43
    Kiến tạo (AST)187
    Rebound (TRB)67
    Rebound tấn công (ORB)13
    Rebound phòng ngự (DRB)54
    Chặn bóng (BLK)4
    Cướp bóng (STL)44
    Mất bóng (TOV)52
    Lỗi cá nhân (PF)66
    Triple-double0
    FG%41.2%
    FT%81.3%
    3P%36.8%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.120 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1991 – 1.519 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1996 – 121 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1988 – 634 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1988 – 246
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1989 – 41
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1990 – 187
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1984 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1986 – 53.4%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1999 – 81.3%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1993 – 39.3%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1988 – 3.032 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Derek Harper đã ra sân tổng cộng 74 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)831
    3 điểm (3P)67
    Kiến tạo (AST)410
    Rebound (TRB)179
    Rebound tấn công (ORB)43
    Rebound phòng ngự (DRB)136
    Chặn bóng (BLK)10
    Cướp bóng (STL)106
    Mất bóng (TOV)126
    Lỗi cá nhân (PF)174
    FG%45.5%
    FT%73.3%
    3P%37.6%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.344 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Derek Harper

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1984
    82
    1712
    469
    200
    0.443
    451
    3
    0.115
    26
    197
    0.464
    425
    0.447
    66
    0.673
    98
    172
    53
    119
    239
    95
    21
    0
    1
    111
    143
    1985
    82
    2218
    790
    329
    0.52
    633
    21
    0.344
    61
    308
    0.538
    572
    0.536
    111
    0.721
    154
    199
    47
    152
    360
    144
    37
    0
    1
    123
    194
    1986
    79
    2150
    963
    390
    0.534
    730
    12
    0.235
    51
    378
    0.557
    679
    0.542
    171
    0.747
    229
    226
    75
    151
    416
    153
    23
    0
    39
    144
    166
    1987
    77
    2556
    1230
    497
    0.501
    993
    76
    0.358
    212
    421
    0.539
    781
    0.539
    160
    0.684
    234
    199
    51
    148
    609
    167
    25
    0
    76
    138
    195
    1988
    82
    3032
    1393
    536
    0.459
    1167
    60
    0.313
    192
    476
    0.488
    975
    0.485
    261
    0.759
    344
    246
    71
    175
    634
    168
    35
    0
    82
    190
    164
    1989
    81
    2968
    1404
    538
    0.477
    1127
    99
    0.356
    278
    439
    0.517
    849
    0.521
    229
    0.806
    284
    228
    46
    182
    570
    172
    41
    0
    81
    205
    219
    1990
    82
    3007
    1473
    567
    0.488
    1161
    89
    0.371
    240
    478
    0.519
    921
    0.527
    250
    0.794
    315
    244
    54
    190
    609
    187
    26
    0
    82
    207
    224
    1991
    77
    2879
    1519
    572
    0.467
    1226
    89
    0.362
    246
    483
    0.493
    980
    0.503
    286
    0.731
    391
    233
    59
    174
    548
    147
    14
    0
    77
    177
    222
    1992
    65
    2252
    1152
    448
    0.443
    1011
    58
    0.312
    186
    390
    0.473
    825
    0.472
    198
    0.759
    261
    170
    49
    121
    373
    101
    17
    0
    64
    154
    150
    1993
    62
    2108
    1126
    393
    0.419
    939
    101
    0.393
    257
    292
    0.428
    682
    0.472
    239
    0.756
    316
    123
    42
    81
    334
    80
    16
    0
    60
    136
    145
    1994
    82
    2204
    791
    303
    0.407
    744
    73
    0.36
    203
    230
    0.425
    541
    0.456
    112
    0.687
    163
    141
    20
    121
    334
    125
    8
    0
    55
    135
    163
    1995
    80
    2716
    919
    337
    0.446
    756
    106
    0.363
    292
    231
    0.498
    464
    0.516
    139
    0.724
    192
    194
    31
    163
    458
    79
    10
    0
    80
    151
    219
    1996
    82
    2893
    1149
    436
    0.464
    939
    121
    0.372
    325
    315
    0.513
    614
    0.529
    156
    0.757
    206
    202
    32
    170
    352
    131
    5
    0
    82
    178
    201
    1997
    75
    2210
    753
    299
    0.444
    674
    60
    0.341
    176
    239
    0.48
    498
    0.488
    95
    0.742
    128
    137
    30
    107
    321
    92
    12
    0
    29
    132
    144
    1998
    66
    1761
    566
    226
    0.417
    542
    59
    0.36
    164
    167
    0.442
    378
    0.471
    55
    0.696
    79
    103
    23
    80
    233
    72
    10
    0
    45
    101
    140
    1999
    45
    1120
    309
    120
    0.412
    291
    43
    0.368
    117
    77
    0.443
    174
    0.486
    26
    0.813
    32
    67
    13
    54
    187
    44
    4
    0
    29
    52
    66