Derrick White ra mắt NBA vào năm 2017, đã thi đấu tổng cộng 418 trận trong 7 mùa giải. Anh ghi được 5.151 điểm, 1.704 kiến tạo và 1.467 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 916 về điểm số và 567 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Derrick White |
Ngày sinh | 2 tháng 7, 1994 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard and Point Guard |
Chiều cao | 193cm |
Cân nặng | 86kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2017 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 418 trận (hạng 1321 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 5.151 điểm (hạng 916) |
3 điểm (3P) | 679 cú ném (hạng 294) |
Kiến tạo (AST) | 1.704 lần (hạng 567) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.467 lần (hạng 1252) |
Rebound tấn công (ORB) | 229 (hạng 1412) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.238 (hạng 930) |
Chặn bóng (BLK) | 366 lần (hạng 398) |
Cướp bóng (STL) | 333 lần (hạng 919) |
Mất bóng (TOV) | 563 lần (hạng 932) |
Lỗi cá nhân (PF) | 897 lần (hạng 1286) |
Triple-double | 1 lần (hạng 269) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 45% (hạng 1634) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 85.4% (hạng 360) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 36.3% (hạng 583) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 27.5 phút (hạng 590) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 73 |
Điểm (PTS) | 1.107 |
3 điểm (3P) | 196 |
Kiến tạo (AST) | 377 |
Rebound (TRB) | 310 |
Rebound tấn công (ORB) | 51 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 259 |
Chặn bóng (BLK) | 87 |
Cướp bóng (STL) | 74 |
Mất bóng (TOV) | 112 |
Lỗi cá nhân (PF) | 152 |
Triple-double | 1 |
FG% | 46.1% |
FT% | 90.1% |
3P% | 39.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.381 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 1.107 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 196 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 377 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 310
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 87
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 74
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2024 – 1
- Mùa có FG% cao nhất: 2018 – 48.5%
- Mùa có FT% cao nhất: 2024 – 90.1%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2018 – 61.5%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2024 – 2.381 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Derrick White đã ra sân tổng cộng 49 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 698 |
3 điểm (3P) | 121 |
Kiến tạo (AST) | 141 |
Rebound (TRB) | 161 |
Rebound tấn công (ORB) | 33 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 128 |
Chặn bóng (BLK) | 50 |
Cướp bóng (STL) | 36 |
Mất bóng (TOV) | 49 |
Lỗi cá nhân (PF) | 99 |
FG% | 48.6% |
FT% | 86.7% |
3P% | 41.7% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.478 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Derrick White
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2018 | 17 | 139 | 54 | 16 | 0.485 | 33 | 8 | 0.615 | 13 | 8 | 0.4 | 20 | 0.606 | 14 | 0.7 | 20 | 26 | 5 | 21 | 9 | 4 | 3 | 0 | 0 | 6 | 8 |
2019 | 67 | 1728 | 663 | 260 | 0.479 | 543 | 48 | 0.338 | 142 | 212 | 0.529 | 401 | 0.523 | 95 | 0.772 | 123 | 247 | 35 | 212 | 263 | 67 | 47 | 0 | 55 | 97 | 145 |
2020 | 68 | 1677 | 765 | 253 | 0.458 | 552 | 79 | 0.366 | 216 | 174 | 0.518 | 336 | 0.53 | 180 | 0.853 | 211 | 223 | 35 | 188 | 241 | 44 | 59 | 0 | 20 | 89 | 152 |
2021 | 36 | 1064 | 553 | 186 | 0.411 | 453 | 84 | 0.346 | 243 | 102 | 0.486 | 210 | 0.503 | 97 | 0.851 | 114 | 107 | 13 | 94 | 127 | 26 | 36 | 0 | 32 | 45 | 91 |
2022 | 75 | 2199 | 992 | 337 | 0.421 | 800 | 115 | 0.312 | 369 | 222 | 0.515 | 431 | 0.493 | 203 | 0.864 | 235 | 261 | 38 | 223 | 366 | 64 | 58 | 0 | 52 | 119 | 172 |
2023 | 82 | 2319 | 1017 | 350 | 0.462 | 758 | 149 | 0.381 | 391 | 201 | 0.548 | 367 | 0.56 | 168 | 0.875 | 192 | 293 | 52 | 241 | 321 | 54 | 76 | 0 | 70 | 95 | 177 |
2024 | 73 | 2381 | 1107 | 387 | 0.461 | 839 | 196 | 0.396 | 495 | 191 | 0.555 | 344 | 0.578 | 137 | 0.901 | 152 | 310 | 51 | 259 | 377 | 74 | 87 | 1 | 73 | 112 | 152 |