Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Devin Booker

Devin Booker ra mắt NBA vào năm 2015, đã thi đấu tổng cộng 598 trận trong 9 mùa giải. Anh ghi được 14.529 điểm, 2.993 kiến tạo và 2.413 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 169 về điểm số và 236 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Devin Booker

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Devin Booker về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Devin Booker
    TênDevin Booker
    Ngày sinh30 tháng 10, 1996
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríShooting Guard and Point Guard
    Chiều cao198cm
    Cân nặng93kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2015

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)598 trận (hạng 863 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)14.529 điểm (hạng 169)
    3 điểm (3P)1.241 cú ném (hạng 89)
    Kiến tạo (AST)2.993 lần (hạng 236)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)2.413 lần (hạng 801)
    Rebound tấn công (ORB)348 (hạng 1133)
    Rebound phòng ngự (DRB)2.065 (hạng 530)
    Chặn bóng (BLK)174 lần (hạng 852)
    Cướp bóng (STL)510 lần (hạng 615)
    Mất bóng (TOV)1.815 lần (hạng 165)
    Lỗi cá nhân (PF)1.774 lần (hạng 553)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)46.4% (hạng 1255)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)87% (hạng 269)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)35.7% (hạng 683)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)34 phút (hạng 116)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)68
    Điểm (PTS)1.841
    3 điểm (3P)152
    Kiến tạo (AST)472
    Rebound (TRB)308
    Rebound tấn công (ORB)56
    Rebound phòng ngự (DRB)252
    Chặn bóng (BLK)28
    Cướp bóng (STL)61
    Mất bóng (TOV)178
    Lỗi cá nhân (PF)206
    Triple-double0
    FG%49.2%
    FT%88.6%
    3P%36.4%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.447 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2020 – 1.863 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2022 – 183 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 472 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2022 – 342
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 28
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2022 – 77
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2016 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 2023 – 49.4%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2020 – 91.9%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2018 – 38.3%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2017 – 2.730 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Devin Booker đã ra sân tổng cộng 47 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.315
    3 điểm (3P)110
    Kiến tạo (AST)247
    Rebound (TRB)238
    Rebound tấn công (ORB)38
    Rebound phòng ngự (DRB)200
    Chặn bóng (BLK)18
    Cướp bóng (STL)49
    Mất bóng (TOV)156
    Lỗi cá nhân (PF)156
    FG%48.6%
    FT%89.9%
    3P%38.9%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.880 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Devin Booker

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2016
    76
    2108
    1048
    367
    0.423
    867
    99
    0.343
    289
    268
    0.464
    578
    0.48
    215
    0.84
    256
    187
    27
    160
    200
    44
    20
    0
    51
    160
    225
    2017
    78
    2730
    1726
    606
    0.423
    1431
    147
    0.363
    405
    459
    0.447
    1026
    0.475
    367
    0.832
    441
    249
    46
    203
    268
    72
    21
    0
    78
    241
    242
    2018
    54
    1865
    1346
    455
    0.432
    1054
    147
    0.383
    384
    308
    0.46
    670
    0.501
    289
    0.878
    329
    244
    26
    218
    253
    47
    14
    0
    54
    194
    168
    2019
    64
    2242
    1700
    586
    0.467
    1255
    135
    0.326
    414
    451
    0.536
    841
    0.521
    393
    0.866
    454
    265
    39
    226
    433
    56
    13
    0
    64
    264
    200
    2020
    70
    2512
    1863
    627
    0.489
    1283
    141
    0.354
    398
    486
    0.549
    885
    0.544
    468
    0.919
    509
    297
    29
    268
    456
    49
    18
    0
    70
    264
    213
    2021
    67
    2270
    1712
    623
    0.484
    1287
    126
    0.34
    371
    497
    0.543
    916
    0.533
    340
    0.867
    392
    281
    34
    247
    289
    53
    16
    0
    67
    207
    181
    2022
    68
    2345
    1822
    662
    0.466
    1421
    183
    0.383
    478
    479
    0.508
    943
    0.53
    315
    0.868
    363
    342
    45
    297
    329
    77
    26
    0
    68
    162
    180
    2023
    53
    1835
    1471
    527
    0.494
    1067
    111
    0.351
    316
    416
    0.554
    751
    0.546
    306
    0.855
    358
    240
    46
    194
    293
    51
    18
    0
    53
    145
    159
    2024
    68
    2447
    1841
    642
    0.492
    1305
    152
    0.364
    418
    490
    0.552
    887
    0.55
    405
    0.886
    457
    308
    56
    252
    472
    61
    28
    0
    68
    178
    206