Dillon Brooks ra mắt NBA vào năm 2017, đã thi đấu tổng cộng 417 trận trong 7 mùa giải. Anh ghi được 5.917 điểm, 854 kiến tạo và 1.319 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 784 về điểm số và 1048 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Dillon Brooks |
Ngày sinh | 22 tháng 1, 1996 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward and Shooting Guard |
Chiều cao | 198cm |
Cân nặng | 102kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2017 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 417 trận (hạng 1327 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 5.917 điểm (hạng 784) |
3 điểm (3P) | 706 cú ném (hạng 280) |
Kiến tạo (AST) | 854 lần (hạng 1048) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.319 lần (hạng 1355) |
Rebound tấn công (ORB) | 306 (hạng 1225) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.013 (hạng 1092) |
Chặn bóng (BLK) | 108 lần (hạng 1151) |
Cướp bóng (STL) | 389 lần (hạng 813) |
Mất bóng (TOV) | 628 lần (hạng 859) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.384 lần (hạng 819) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 41.8% (hạng 2576) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 80.2% (hạng 926) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 34.5% (hạng 877) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 29.1 phút (hạng 446) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 72 |
Điểm (PTS) | 915 |
3 điểm (3P) | 133 |
Kiến tạo (AST) | 119 |
Rebound (TRB) | 246 |
Rebound tấn công (ORB) | 53 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 193 |
Chặn bóng (BLK) | 10 |
Cướp bóng (STL) | 64 |
Mất bóng (TOV) | 88 |
Lỗi cá nhân (PF) | 241 |
Triple-double | 0 |
FG% | 42.8% |
FT% | 84.4% |
3P% | 35.9% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.227 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2020 – 1.181 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2020 – 147 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2023 – 189 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2018 – 257
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2020 – 27
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2021 – 78
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2018 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2018 – 44%
- Mùa có FT% cao nhất: 2022 – 84.9%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2019 – 37.5%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2018 – 2.350 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Dillon Brooks đã ra sân tổng cộng 22 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 353 |
3 điểm (3P) | 43 |
Kiến tạo (AST) | 52 |
Rebound (TRB) | 69 |
Rebound tấn công (ORB) | 16 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 53 |
Chặn bóng (BLK) | 5 |
Cướp bóng (STL) | 19 |
Mất bóng (TOV) | 38 |
Lỗi cá nhân (PF) | 73 |
FG% | 38.7% |
FT% | 72.4% |
3P% | 32.1% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 677 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Dillon Brooks
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2018 | 82 | 2350 | 898 | 340 | 0.44 | 772 | 94 | 0.356 | 264 | 246 | 0.484 | 508 | 0.501 | 124 | 0.747 | 166 | 257 | 49 | 208 | 135 | 73 | 17 | 0 | 74 | 124 | 233 |
2019 | 18 | 330 | 135 | 49 | 0.402 | 122 | 15 | 0.375 | 40 | 34 | 0.415 | 82 | 0.463 | 22 | 0.733 | 30 | 31 | 9 | 22 | 16 | 10 | 4 | 0 | 0 | 19 | 50 |
2020 | 73 | 2112 | 1181 | 435 | 0.407 | 1068 | 147 | 0.358 | 411 | 288 | 0.438 | 657 | 0.476 | 164 | 0.808 | 203 | 243 | 68 | 175 | 150 | 63 | 27 | 0 | 73 | 124 | 278 |
2021 | 67 | 1997 | 1151 | 432 | 0.419 | 1031 | 128 | 0.344 | 372 | 304 | 0.461 | 659 | 0.481 | 159 | 0.815 | 195 | 196 | 53 | 143 | 157 | 78 | 26 | 0 | 67 | 119 | 237 |
2022 | 32 | 885 | 590 | 227 | 0.432 | 526 | 46 | 0.309 | 149 | 181 | 0.48 | 377 | 0.475 | 90 | 0.849 | 106 | 102 | 29 | 73 | 88 | 36 | 8 | 0 | 31 | 50 | 105 |
2023 | 73 | 2214 | 1047 | 392 | 0.396 | 991 | 143 | 0.326 | 439 | 249 | 0.451 | 552 | 0.468 | 120 | 0.779 | 154 | 244 | 45 | 199 | 189 | 65 | 16 | 0 | 73 | 104 | 240 |
2024 | 72 | 2227 | 915 | 329 | 0.428 | 768 | 133 | 0.359 | 370 | 196 | 0.492 | 398 | 0.515 | 124 | 0.844 | 147 | 246 | 53 | 193 | 119 | 64 | 10 | 0 | 72 | 88 | 241 |