Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Dirk Nowitzki

Dirk Nowitzki ra mắt NBA vào năm 1999, đã thi đấu tổng cộng 1.522 trận trong 21 mùa giải. Anh ghi được 31.560 điểm, 3.651 kiến tạo và 11.489 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 6 về điểm số và 158 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Dirk Nowitzki

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Dirk Nowitzki về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Dirk Nowitzki
    TênDirk Nowitzki
    Ngày sinh19 tháng 6, 1978
    Quốc tịch
    Đức
    Vị tríPower Forward and Center
    Chiều cao213cm
    Cân nặng111kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1999

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.522 trận (hạng 4 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)31.560 điểm (hạng 6)
    3 điểm (3P)1.982 cú ném (hạng 18)
    Kiến tạo (AST)3.651 lần (hạng 158)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)11.489 lần (hạng 26)
    Rebound tấn công (ORB)1.468 (hạng 231)
    Rebound phòng ngự (DRB)10.021 (hạng 6)
    Chặn bóng (BLK)1.281 lần (hạng 53)
    Cướp bóng (STL)1.210 lần (hạng 94)
    Mất bóng (TOV)2.494 lần (hạng 62)
    Lỗi cá nhân (PF)3.601 lần (hạng 25)
    Triple-double2 lần (hạng 194)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)47.1% (hạng 1082)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)87.9% (hạng 222)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)38% (hạng 342)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)33.8 phút (hạng 125)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2019)

    Số trận (G)51
    Điểm (PTS)373
    3 điểm (3P)64
    Kiến tạo (AST)35
    Rebound (TRB)158
    Rebound tấn công (ORB)5
    Rebound phòng ngự (DRB)153
    Chặn bóng (BLK)18
    Cướp bóng (STL)9
    Mất bóng (TOV)18
    Lỗi cá nhân (PF)76
    Triple-double0
    FG%35.9%
    FT%78%
    3P%31.2%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)795 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2006 – 2.151 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2001 – 151 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2008 – 266 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2003 – 791
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2005 – 119
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2003 – 111
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2008 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 2011 – 51.7%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2010 – 91.5%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2010 – 42.1%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2001 – 3.125 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Dirk Nowitzki đã ra sân tổng cộng 145 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)3.663
    3 điểm (3P)149
    Kiến tạo (AST)360
    Rebound (TRB)1.446
    Rebound tấn công (ORB)212
    Rebound phòng ngự (DRB)1.234
    Chặn bóng (BLK)129
    Cướp bóng (STL)149
    Mất bóng (TOV)328
    Lỗi cá nhân (PF)407
    FG%46.2%
    FT%89.2%
    3P%36.5%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)5.895 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Dirk Nowitzki

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1999
    47
    958
    385
    136
    0.405
    336
    14
    0.206
    68
    122
    0.455
    268
    0.426
    99
    0.773
    128
    162
    41
    121
    47
    29
    27
    0
    24
    73
    105
    2000
    82
    2938
    1435
    515
    0.461
    1118
    116
    0.379
    306
    399
    0.491
    812
    0.513
    289
    0.83
    348
    532
    102
    430
    203
    63
    68
    0
    81
    141
    256
    2001
    82
    3125
    1784
    591
    0.474
    1247
    151
    0.387
    390
    440
    0.513
    857
    0.534
    451
    0.838
    538
    754
    119
    635
    173
    79
    101
    0
    82
    156
    245
    2002
    76
    2891
    1779
    600
    0.477
    1258
    139
    0.397
    350
    461
    0.508
    908
    0.532
    440
    0.853
    516
    755
    120
    635
    186
    83
    77
    0
    76
    145
    222
    2003
    80
    3117
    2011
    690
    0.463
    1489
    148
    0.379
    390
    542
    0.493
    1099
    0.513
    483
    0.881
    548
    791
    81
    710
    239
    111
    82
    0
    80
    152
    206
    2004
    77
    2915
    1680
    605
    0.462
    1310
    99
    0.341
    290
    506
    0.496
    1020
    0.5
    371
    0.877
    423
    670
    90
    580
    207
    92
    104
    0
    77
    135
    216
    2005
    78
    3020
    2032
    663
    0.459
    1445
    91
    0.399
    228
    572
    0.47
    1217
    0.49
    615
    0.869
    708
    757
    96
    661
    240
    97
    119
    0
    78
    176
    219
    2006
    81
    3089
    2151
    751
    0.48
    1564
    110
    0.406
    271
    641
    0.496
    1293
    0.515
    539
    0.901
    598
    728
    115
    613
    226
    58
    83
    0
    81
    156
    164
    2007
    78
    2820
    1916
    673
    0.502
    1341
    72
    0.416
    173
    601
    0.515
    1168
    0.529
    498
    0.904
    551
    693
    122
    571
    263
    52
    62
    0
    78
    167
    171
    2008
    77
    2769
    1817
    630
    0.479
    1314
    79
    0.359
    220
    551
    0.504
    1094
    0.51
    478
    0.879
    544
    659
    95
    564
    266
    51
    71
    1
    77
    160
    198
    2009
    81
    3050
    2094
    774
    0.479
    1616
    61
    0.359
    170
    713
    0.493
    1446
    0.498
    485
    0.89
    545
    681
    88
    593
    197
    61
    63
    0
    81
    157
    176
    2010
    81
    3039
    2027
    720
    0.481
    1496
    51
    0.421
    121
    669
    0.487
    1375
    0.498
    536
    0.915
    586
    620
    80
    540
    218
    70
    79
    1
    80
    149
    208
    2011
    73
    2504
    1681
    610
    0.517
    1179
    66
    0.393
    168
    544
    0.538
    1011
    0.545
    395
    0.892
    443
    513
    50
    463
    190
    38
    47
    0
    73
    137
    172
    2012
    62
    2079
    1342
    473
    0.457
    1034
    78
    0.368
    212
    395
    0.481
    822
    0.495
    318
    0.896
    355
    418
    46
    372
    136
    42
    30
    0
    62
    117
    129
    2013
    53
    1661
    917
    343
    0.471
    728
    65
    0.414
    157
    278
    0.487
    571
    0.516
    166
    0.86
    193
    363
    37
    326
    132
    38
    37
    0
    47
    70
    93
    2014
    80
    2628
    1735
    633
    0.497
    1273
    131
    0.398
    329
    502
    0.532
    944
    0.549
    338
    0.899
    376
    498
    40
    458
    216
    73
    45
    0
    80
    117
    165
    2015
    77
    2282
    1333
    487
    0.459
    1062
    104
    0.38
    274
    383
    0.486
    788
    0.508
    255
    0.882
    289
    457
    44
    413
    143
    39
    33
    0
    77
    82
    160
    2016
    75
    2364
    1372
    498
    0.448
    1112
    126
    0.368
    342
    372
    0.483
    770
    0.504
    250
    0.893
    280
    489
    52
    437
    132
    52
    52
    0
    75
    84
    161
    2017
    54
    1424
    769
    296
    0.437
    678
    79
    0.378
    209
    217
    0.463
    469
    0.495
    98
    0.875
    112
    353
    23
    330
    82
    30
    38
    0
    54
    51
    113
    2018
    77
    1900
    927
    346
    0.456
    758
    138
    0.409
    337
    208
    0.494
    421
    0.547
    97
    0.898
    108
    438
    22
    416
    120
    43
    45
    0
    77
    51
    146