Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Dolph Schayes

Dolph Schayes ra mắt NBA vào năm 1949, đã thi đấu tổng cộng 996 trận trong 15 mùa giải. Anh ghi được 18.438 điểm, 3.072 kiến tạo và 11.256 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 73 về điểm số và 223 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Dolph Schayes

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Dolph Schayes về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Dolph Schayes
    TênDolph Schayes
    Ngày sinh19 tháng 5, 1928
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPower Forward and Center
    Chiều cao203cm
    Cân nặng100kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1949

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)996 trận (hạng 151 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)18.438 điểm (hạng 73)
    Kiến tạo (AST)3.072 lần (hạng 223)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)11.256 lần (hạng 29)
    Lỗi cá nhân (PF)3.432 lần (hạng 37)
    Triple-double3 lần (hạng 155)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)38% (hạng 3444)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)84.9% (hạng 394)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)29.9 phút (hạng 381)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1964)

    Số trận (G)24
    Điểm (PTS)134
    Kiến tạo (AST)48
    Rebound (TRB)110
    Lỗi cá nhân (PF)76
    Triple-double0
    FG%30.8%
    FT%80.7%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)350 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1961 – 1.868 điểm
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1961 – 296 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1951 – 1.080
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1951 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 1960 – 40.1%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1957 – 90.4%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1961 – 3.007 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Dolph Schayes đã ra sân tổng cộng 97 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.887
    Kiến tạo (AST)257
    Rebound (TRB)1.051
    Lỗi cá nhân (PF)371
    FG%39%
    FT%82.5%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.687 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Dolph Schayes

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1950
    64
    0
    1072
    348
    0.385
    903
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    376
    0.774
    486
    0
    0
    0
    259
    0
    0
    0
    0
    0
    225
    1951
    66
    0
    1121
    332
    0.357
    930
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    457
    0.752
    608
    1080
    0
    0
    251
    0
    0
    1
    0
    0
    271
    1952
    63
    2004
    868
    263
    0.355
    740
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    342
    0.807
    424
    773
    0
    0
    182
    0
    0
    0
    0
    0
    213
    1953
    71
    2668
    1262
    375
    0.374
    1002
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    512
    0.827
    619
    920
    0
    0
    227
    0
    0
    0
    0
    0
    271
    1954
    72
    2655
    1228
    370
    0.38
    973
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    488
    0.827
    590
    870
    0
    0
    214
    0
    0
    0
    0
    0
    232
    1955
    72
    2526
    1333
    422
    0.383
    1103
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    489
    0.833
    587
    887
    0
    0
    213
    0
    0
    0
    0
    0
    247
    1956
    72
    2517
    1472
    465
    0.387
    1202
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    542
    0.858
    632
    891
    0
    0
    200
    0
    0
    0
    0
    0
    251
    1957
    72
    2851
    1617
    496
    0.379
    1308
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    625
    0.904
    691
    1008
    0
    0
    229
    0
    0
    0
    0
    0
    219
    1958
    72
    2918
    1791
    581
    0.398
    1458
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    629
    0.904
    696
    1022
    0
    0
    224
    0
    0
    1
    0
    0
    244
    1959
    72
    2645
    1534
    504
    0.387
    1304
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    526
    0.864
    609
    962
    0
    0
    178
    0
    0
    0
    0
    0
    280
    1960
    75
    2741
    1689
    578
    0.401
    1440
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    533
    0.893
    597
    959
    0
    0
    256
    0
    0
    0
    0
    0
    263
    1961
    79
    3007
    1868
    594
    0.372
    1595
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    680
    0.868
    783
    960
    0
    0
    296
    0
    0
    1
    0
    0
    296
    1962
    56
    1480
    822
    268
    0.357
    751
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    286
    0.897
    319
    439
    0
    0
    120
    0
    0
    0
    0
    0
    167
    1963
    66
    1438
    627
    223
    0.388
    575
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    181
    0.879
    206
    375
    0
    0
    175
    0
    0
    0
    0
    0
    177
    1964
    24
    350
    134
    44
    0.308
    143
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    46
    0.807
    57
    110
    0
    0
    48
    0
    0
    0
    0
    0
    76