Dwyane Wade ra mắt NBA vào năm 2003, đã thi đấu tổng cộng 1.054 trận trong 16 mùa giải. Anh ghi được 23.165 điểm, 5.701 kiến tạo và 4.933 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 34 về điểm số và 47 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Dwyane Wade |
Ngày sinh | 17 tháng 1, 1982 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard and Point Guard |
Chiều cao | 193cm |
Cân nặng | 100kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2003 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 1.054 trận (hạng 116 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 23.165 điểm (hạng 34) |
3 điểm (3P) | 549 cú ném (hạng 387) |
Kiến tạo (AST) | 5.701 lần (hạng 47) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 4.933 lần (hạng 286) |
Rebound tấn công (ORB) | 1.258 (hạng 304) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 3.675 (hạng 200) |
Chặn bóng (BLK) | 885 lần (hạng 130) |
Cướp bóng (STL) | 1.620 lần (hạng 31) |
Mất bóng (TOV) | 3.326 lần (hạng 19) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.328 lần (hạng 269) |
Triple-double | 5 lần (hạng 105) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 48% (hạng 925) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 76.5% (hạng 1562) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 29.3% (hạng 1602) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 33.9 phút (hạng 119) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2019)
Số trận (G) | 72 |
Điểm (PTS) | 1.083 |
3 điểm (3P) | 86 |
Kiến tạo (AST) | 301 |
Rebound (TRB) | 285 |
Rebound tấn công (ORB) | 69 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 216 |
Chặn bóng (BLK) | 38 |
Cướp bóng (STL) | 59 |
Mất bóng (TOV) | 166 |
Lỗi cá nhân (PF) | 118 |
Triple-double | 1 |
FG% | 43.3% |
FT% | 70.8% |
3P% | 33% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.885 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2009 – 2.386 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2009 – 88 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2009 – 589 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2011 – 485
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2009 – 106
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2009 – 173
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2006 – 2
- Mùa có FG% cao nhất: 2014 – 54.5%
- Mùa có FT% cao nhất: 2007 – 80.7%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2019 – 33%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2009 – 3.048 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Dwyane Wade đã ra sân tổng cộng 172 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 3.871 |
3 điểm (3P) | 103 |
Kiến tạo (AST) | 852 |
Rebound (TRB) | 907 |
Rebound tấn công (ORB) | 231 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 676 |
Chặn bóng (BLK) | 174 |
Cướp bóng (STL) | 266 |
Mất bóng (TOV) | 572 |
Lỗi cá nhân (PF) | 456 |
FG% | 47.4% |
FT% | 77.9% |
3P% | 34.2% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 6.570 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Dwyane Wade
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2004 | 61 | 2126 | 991 | 371 | 0.465 | 798 | 16 | 0.302 | 53 | 355 | 0.477 | 745 | 0.475 | 233 | 0.747 | 312 | 247 | 85 | 162 | 275 | 86 | 34 | 0 | 56 | 196 | 140 |
2005 | 77 | 2974 | 1854 | 630 | 0.478 | 1318 | 13 | 0.289 | 45 | 617 | 0.485 | 1273 | 0.483 | 581 | 0.762 | 762 | 397 | 110 | 287 | 520 | 121 | 82 | 1 | 77 | 321 | 230 |
2006 | 75 | 2892 | 2040 | 699 | 0.495 | 1413 | 13 | 0.171 | 76 | 686 | 0.513 | 1337 | 0.499 | 629 | 0.783 | 803 | 430 | 107 | 323 | 503 | 146 | 58 | 2 | 75 | 268 | 217 |
2007 | 51 | 1931 | 1397 | 472 | 0.491 | 962 | 21 | 0.266 | 79 | 451 | 0.511 | 883 | 0.502 | 432 | 0.807 | 535 | 239 | 51 | 188 | 384 | 107 | 62 | 0 | 50 | 216 | 117 |
2008 | 51 | 1954 | 1254 | 439 | 0.469 | 937 | 22 | 0.286 | 77 | 417 | 0.485 | 860 | 0.48 | 354 | 0.758 | 467 | 214 | 45 | 169 | 354 | 87 | 37 | 0 | 49 | 224 | 137 |
2009 | 79 | 3048 | 2386 | 854 | 0.491 | 1739 | 88 | 0.317 | 278 | 766 | 0.524 | 1461 | 0.516 | 590 | 0.765 | 771 | 398 | 89 | 309 | 589 | 173 | 106 | 0 | 79 | 272 | 178 |
2010 | 77 | 2792 | 2045 | 719 | 0.476 | 1511 | 73 | 0.3 | 243 | 646 | 0.509 | 1268 | 0.5 | 534 | 0.761 | 702 | 373 | 107 | 266 | 501 | 142 | 82 | 0 | 77 | 252 | 181 |
2011 | 76 | 2823 | 1941 | 692 | 0.5 | 1384 | 63 | 0.306 | 206 | 629 | 0.534 | 1178 | 0.523 | 494 | 0.758 | 652 | 485 | 123 | 362 | 346 | 111 | 87 | 1 | 76 | 237 | 197 |
2012 | 49 | 1625 | 1082 | 416 | 0.497 | 837 | 15 | 0.268 | 56 | 401 | 0.513 | 781 | 0.506 | 235 | 0.791 | 297 | 237 | 73 | 164 | 225 | 82 | 63 | 0 | 49 | 129 | 110 |
2013 | 69 | 2391 | 1463 | 569 | 0.521 | 1093 | 17 | 0.258 | 66 | 552 | 0.537 | 1027 | 0.528 | 308 | 0.725 | 425 | 344 | 86 | 258 | 352 | 128 | 56 | 0 | 69 | 194 | 140 |
2014 | 54 | 1775 | 1028 | 415 | 0.545 | 761 | 9 | 0.281 | 32 | 406 | 0.557 | 729 | 0.551 | 189 | 0.733 | 258 | 241 | 60 | 181 | 252 | 79 | 29 | 0 | 53 | 161 | 106 |
2015 | 62 | 1971 | 1331 | 509 | 0.47 | 1084 | 29 | 0.284 | 102 | 480 | 0.489 | 982 | 0.483 | 284 | 0.768 | 370 | 219 | 58 | 161 | 299 | 73 | 21 | 0 | 62 | 209 | 105 |
2016 | 74 | 2258 | 1409 | 540 | 0.456 | 1183 | 7 | 0.159 | 44 | 533 | 0.468 | 1139 | 0.459 | 322 | 0.793 | 406 | 302 | 82 | 220 | 344 | 79 | 42 | 0 | 73 | 203 | 116 |
2017 | 60 | 1792 | 1096 | 414 | 0.434 | 955 | 45 | 0.31 | 145 | 369 | 0.456 | 810 | 0.457 | 223 | 0.794 | 281 | 270 | 63 | 207 | 228 | 86 | 41 | 0 | 59 | 138 | 112 |
2018 | 67 | 1536 | 765 | 299 | 0.438 | 682 | 32 | 0.288 | 111 | 267 | 0.468 | 571 | 0.462 | 135 | 0.714 | 189 | 252 | 50 | 202 | 228 | 61 | 47 | 0 | 3 | 140 | 124 |
2019 | 72 | 1885 | 1083 | 416 | 0.433 | 960 | 86 | 0.33 | 261 | 330 | 0.472 | 699 | 0.478 | 165 | 0.708 | 233 | 285 | 69 | 216 | 301 | 59 | 38 | 1 | 2 | 166 | 118 |