Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Earl Monroe

Earl Monroe ra mắt NBA vào năm 1967, đã thi đấu tổng cộng 926 trận trong 13 mùa giải. Anh ghi được 17.454 điểm, 3.594 kiến tạo và 2.796 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 93 về điểm số và 161 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Earl Monroe

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Earl Monroe về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Earl Monroe
    TênEarl Monroe
    Ngày sinh21 tháng 11, 1944
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríShooting Guard and Point Guard
    Chiều cao190cm
    Cân nặng84kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1967

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)926 trận (hạng 228 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)17.454 điểm (hạng 93)
    Kiến tạo (AST)3.594 lần (hạng 161)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)2.796 lần (hạng 672)
    Rebound tấn công (ORB)260 (hạng 1335)
    Rebound phòng ngự (DRB)976 (hạng 1112)
    Chặn bóng (BLK)121 lần (hạng 1074)
    Cướp bóng (STL)473 lần (hạng 665)
    Mất bóng (TOV)305 lần (hạng 1338)
    Lỗi cá nhân (PF)2.416 lần (hạng 237)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)46.4% (hạng 1255)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)80.7% (hạng 854)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)32 phút (hạng 219)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1980)

    Số trận (G)51
    Điểm (PTS)378
    3 điểm (3P)0
    Kiến tạo (AST)67
    Rebound (TRB)36
    Rebound tấn công (ORB)16
    Rebound phòng ngự (DRB)20
    Chặn bóng (BLK)3
    Cướp bóng (STL)21
    Mất bóng (TOV)28
    Lỗi cá nhân (PF)46
    Triple-double0
    FG%45.7%
    FT%87.5%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)633 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1969 – 2.065 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1980 – 0 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1970 – 402 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1968 – 465
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1975 – 29
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1976 – 111
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1968 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1977 – 51.7%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1980 – 87.5%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1969 – 3.075 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Earl Monroe đã ra sân tổng cộng 66 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.274
    Kiến tạo (AST)217
    Rebound (TRB)221
    Rebound tấn công (ORB)10
    Rebound phòng ngự (DRB)52
    Chặn bóng (BLK)11
    Cướp bóng (STL)18
    Mất bóng (TOV)6
    Lỗi cá nhân (PF)175
    FG%44.4%
    FT%79.1%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.286 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Earl Monroe

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1968
    82
    3012
    1991
    742
    0.453
    1637
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    507
    0.781
    649
    465
    0
    0
    349
    0
    0
    0
    0
    0
    282
    1969
    80
    3075
    2065
    809
    0.44
    1837
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    447
    0.768
    582
    280
    0
    0
    392
    0
    0
    0
    0
    0
    261
    1970
    82
    3051
    1922
    695
    0.446
    1557
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    532
    0.83
    641
    257
    0
    0
    402
    0
    0
    0
    0
    0
    258
    1971
    81
    2843
    1732
    663
    0.442
    1501
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    406
    0.802
    506
    213
    0
    0
    354
    0
    0
    0
    0
    0
    220
    1972
    63
    1337
    749
    287
    0.434
    662
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    175
    0.781
    224
    100
    0
    0
    142
    0
    0
    0
    8
    0
    139
    1973
    75
    2370
    1163
    496
    0.488
    1016
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    171
    0.822
    208
    245
    0
    0
    288
    0
    0
    0
    74
    0
    195
    1974
    41
    1194
    573
    240
    0.468
    513
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    93
    0.823
    113
    121
    22
    99
    110
    34
    19
    0
    41
    0
    97
    1975
    78
    2814
    1633
    668
    0.457
    1462
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    297
    0.827
    359
    327
    56
    271
    270
    108
    29
    0
    77
    0
    200
    1976
    76
    2889
    1574
    647
    0.478
    1354
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    280
    0.787
    356
    273
    48
    225
    304
    111
    22
    0
    76
    0
    209
    1977
    77
    2656
    1533
    613
    0.517
    1185
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    307
    0.839
    366
    223
    45
    178
    366
    91
    23
    0
    76
    0
    197
    1978
    76
    2369
    1354
    556
    0.495
    1123
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    242
    0.832
    291
    182
    47
    135
    361
    60
    19
    0
    73
    179
    189
    1979
    64
    1393
    787
    329
    0.471
    699
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    129
    0.838
    154
    74
    26
    48
    189
    48
    6
    0
    24
    98
    123
    1980
    51
    633
    378
    161
    0.457
    352
    0
    0
    0
    161
    0.457
    352
    0.457
    56
    0.875
    64
    36
    16
    20
    67
    21
    3
    0
    0
    28
    46